Bạn đã nghe đến cấu trúc be supposed to V trong tiếng Anh chưa? Cấu trúc này là một chuyên đề ngữ pháp rất thú vị, dùng để chỉ việc ai đó được trông đợi hay bắt buộc phải làm. Hôm nay, hãy cùng Step Up khám phá cấu trúc be supposed to V trong tiếng Anh nhé.
Đang xem: Cấu trúc be supposed to là gì và cấu trúc be supposed to trong tiếng anh
1. Cấu trúc be supposed to V trong tiếng Anh là gì?
Cấu trúc be supposed to V là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh sử dụng thể bị động của từ “suppose”. Be supposed to do something có nghĩa chung là ai đó được mong đợi sẽ hành xử theo một cách cụ thể, đặc biệt là theo một quy tắc, một thỏa thuận hoặc một người nào đó có thẩm quyền. Cấu trúc này cũng có thể mang nghĩa việc gì đó được mong đợi hoặc dự định xảy ra theo một cách cụ thể hoặc để có một kết quả cụ thể. Trong tiếng Việt, be supposed to V thường được dịch là “đáng lẽ ra”.
Be supposed to do something cũng được dùng để nói rằng ai đó đã thất hứa hoặc không đúng hẹn. Khi được sử dụng trong ngữ cảnh này, cấu trúc này rất giống với cấu trúc should have:
Ví dụ:
You know you are supposed to be there by 3, right? You promised.
(Bạn biết rằng bạn phải có mặt lúc 3 giờ đúng không? Bạn đã hứa rồi mà.)
He was supposed to pick me up now but he didn’t pick up his phone.
Xem thêm: ” Á Kim Là Gì ? Các Nguyên Tố Trong Bảng Tuần Hoàn Á Kim Là Gì
(Anh ấy đáng lẽ ra phải đón mình bây giờ nhưng anh ấy không nghe máy.)
Chúng ta có thể sử dụng “be supposed to” trong một câu hỏi để thể hiện rằng chúng ta thấy điều gì đó có vấn đề hoặc không thể xảy ra.
Ví dụ:
How can the students be supposed to run under the heavy rain like this?
(Làm sao học sinh có thể chạy dưới trời mưa nặng hạt như thế này được?)
Aren’t you supposed to have a Science class today at 9?
(Không phải bạn có lớp Khoa học hôm nay lúc 9 giờ à?)
3. Bài tập cấu trúc be supposed to V
Bài 1: Chia các động từ trong ngoặc, sử dụng cấu trúc be supposed to V
You can’t go to the bar – you’re ____________ ill! (be) Why are you watching television? You’re ____________ your assignments. (do) We’d better hurry up; I’m ____________ Annie at 10 o’clock. (meet) The bus was ____________ at 11.00. Why was it so late? (arrive) He’s going to wash the car now. He was ____________ it 2 days ago but he didn’t feel like it. (do)
Đáp án:
supposed to be supposed to do supposed to meet supposed to arrive supposed to do
Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa
It was suppose to rain today. She is supposed to the best poodle breeder in town. Helen are supposed to turn in her homework on Tuesday mornings. Were we supposing to be here so early? I am supposed to got home by 10 p.m. or my parents will be worried.
Xem thêm: Thyroglobulin ( Tg Là Gì – Thyroglobulin (Tg): Dấu Ấn Ung Thư Tuyến Giáp
Đáp án:
suppose => supposed to => to be are => is supposing => supposed got => get
TÌM HIỂU NGAY
Trên đây là tổng hợp đầy đủ nhất về cấu trúc be supposed to V trong tiếng Anh. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã hiểu và có thể vận dụng cấu trúc ngữ pháp này một cách dễ dàng. Bạn hãy đón đọc các bài viết mới của Step Up về chủ đề ngữ pháp nhé.