Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

Đang xem: Câu ví dụ,Định nghĩa và cách sử dụng của stint là gì, stint là gì, nghĩa của từ stint

a 30-day/15-month/10-year, etc. stint Mr Rose”s career has included a 17-year stint working for M&S.
They are spending money where it needs not to be spent, with the result that money is stinted where it ought to be spent.
At the moment, it is largely a matter of chance and history whether a grazing common is stinted or not.
If we succeed in doing that, we shall have all the ingredients on which to work out a later quantification and stinting programme.
On recruiting we have not stinted; we spend £600,000 a year in publicity on this particular matter alone.
The third suggestion was the elimination of “stints,” and the fourth suggestion was that something should be done to reduce absenteeism in the mines.
They saved and stinted because to them there was a nostalgic mystique about owning their own houses.
Money should not be stinted, because it is a matter on which our national interests very largely depend.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.

Xem thêm: Chính Sách Tài Khóa Là Gì – Khái Niệm Tài Khóa Được Hiểu Như Thế Nào

*

*

*

*

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

*

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt

Xem thêm: Stoneware Là Gì – Tra Tæ°Ì€ Stoneware

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語
{{#verifyErrors}}

{{message}}

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *