span nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm span giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của span.Bạn đang xem: Span là gì

Từ điển Anh Việt

span

/spæn/

* thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của spin

* danh từ

gang tay

chiều dài (từ đầu này đến đầu kia)

span of a bridge: chiều dài của một cái cầu

the whole span of Roman history: toàn bộ lịch sử La mã

nhịp cầu

a bridge of four spans: cầu bốn nhịp

khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn

our life is but a span: cuộc đời chúng ta ngắn chẳng tày gang

nhà ươm cây ((có) hai mái

cặp (bò, ngựa, lừa…)

(hàng không) sải cánh (của máy bay)

(hàng hải) nút thòng lọng

* ngoại động từ

băng qua, bắc qua (một con sông)

bắc cầu (qua sông)

nối (từ giai đoạn này sang giai đoạn khác) (trí nhớ…)

his life spans nearly the whole century: ông ấy sống gần một thế kỷ

đo sải, đo bằng gang tay

(hàng hải) buộc (cột buồm…) bằng dây chão

* nội động từ

di chuyển theo lối sâu đo

span

(hình học) khoảng cách; (giải tích) bề rộng

Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành

span

* kỹ thuật

băng

bề rộng

biên độ

bước cột

dải

gian

giãn

kết cấu nhịp

khẩu độ

khẩu độ cầu

khoảng cách

khoảng vượt

nhịp

nhịp (cầu)

nhịp cầu

mảnh

mảnh vỡ

mảnh vụn

miền

quãng vượt

cơ khí & công trình:

bắc qua

căng dây

dây cung (toán)

độ nở (chìa vặn)

đo lường & điều khiển:

gang tay

vật lý:

khoảng (mặt mang)

xây dựng:

khoảng cách giữa cột

sải nhịp

giao thông & vận tải:

sải cánh

điện lạnh:

tắm

toán & tin:

vùng

Từ điển Anh Anh – Wordnet

Đang xem: Span là gì trong tiếng việt? nghĩa của từ span trong tiếng việt

*

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.

*

Xem thêm: Chất Liệu Cashmere Là Gì ? Loại Vải Dành Cho Giới Thượng Lưu

*

*

*

Xem thêm: Thumbnail Là Gì ? Ý Nghĩa Và Tại Sao Nên Sử Dụng Thumbnail Tìm Hiểu Ý Nghĩa Của Thumbnail 100% Ok

Chuyên mục: Công Nghệ

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *