Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Đang xem: Nghĩa của từ soot là gì, (từ Điển anh (từ Điển anh
The marking with soot seems to refer to non-social behaviour, whereas the tattooing marks the cultural transition of a young woman to womanhood.
A piece of reindeersinew thread is blackened with soot, and is then drawn under and through the skin by means of a needle.
The raven, a master of light, is continuously associated with final products such as soot, excrements, inedible food and human bones.
Such transfer would be particularly advantageous, since a coating of soot would protect the organisms from the damaging effects of ultraviolet radiation.
At this the loon became furious and gathered the soot from its cooking pot and threw it all at the raven, with the result that its whole body became black.
The soot and slime, the slagheaps and the sewer rivers which disfigure so much of our country were applauded as a sign of our prosperity.
That is because the city-dweller swallows week after week and month after month unnecessary quantities of soot, ash and tar.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.
Xem thêm: So Sánh Ngôn Ngữ Lập Trình Vb Là Gì, Sự Khác Biệt Giữa Visual Basic Và Visual Basic
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Xem thêm: Team Viewer Là Gì ? Hướng Dẫn Cách Cài Đặt Và Sử Dụng Teamviewer 2020
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語