Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

Đang xem: Stormwater là gì, nghĩa của từ storm water trong tiếng việt

Over time the creek has been extensively modified and is now largely a storm drain that flows about.
They eventually reached a stopping point at a storm drain near a river, more than a mile from their starting point.
In 1981 a burst storm drain washed away the scoreboard and the bayward end zone of the football field.
Once the material was dug out of the ditches that were known as scoop ditches, they were used as the storm drain for that road.
A storm drain built in the 1970s along the east side of the former lagoon transported liquid contaminants to the pond.
Examples of sources in this category include discharges from a sewage treatment plant, a factory, or a city storm drain.
Off-screen storm drain scenes created many logistical challenges for the production team to overcome.
Heavy development has narrowed certain stretches of the river until it resembles a large storm drain.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.

*

Xem thêm: Via Facebook Là Gì – Tất Tần Tật Về Via

a person employed by a newspaper, a television station, etc. to report on a particular subject or send reports from a foreign country

Về việc này

*

*

*

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

*

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt

Xem thêm: Đá Ecz Là Gì – Tiêu Chuẩn Đánh Giá Và Ý Nghĩa Của Đá Cz Dhkj

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *