Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Đang xem: Hát whistle là gì, whistling nghĩa là gì trong tiếng việt
whistle
whistle /”wisl/ danh từ sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn) tiếng còi hiệu cái còi (thông tục) cổ, cuống họng nội động từ huýt sáo; huýt còi, thổi còi hót (chim); rít (gió); réo (đạn) ngoại động từ huýt sáo; huýt gió gọito whistle a song: huýt sáo một bài hátto whistle a dog: huýt gió gọi chóto whistle for huýt gió để gọito whistle past vèo qua (đạn)to shistle someone down the wind bỏ ri người nàoyou can whistle for it thôi không mong gì được đâu
cái còitiếng rítheterodyne whistle: tiếng rít bộ ngoại saiLĩnh vực: điện tử & viễn thôngtiếng còiGalton whistlecòi Galtoncall whistlecòi báo hiệuwhistle floatphao tiêu kiểu rít còiwhistle valuevan còi báo động o còi § call whistle : còi báo hiệu
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh
Whistle
Còi
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng chuyền
Whistle
Còi
Xem thêm: Hiểu Đúng Nghĩa Và Trọn Vẹn Cà Phê Specialty Coffee Là Gì ? Định Nghĩa Của Các Chuyên Gia Về Cà
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
whistle
Từ điển Collocation
whistle noun
1 small metal/plastic tube that you blow
ADJ. dog, factory, police, train | guard”s, referee”s, etc. | steam | penny, tin
VERB + WHISTLE blow (on), sound A train sounded its whistle in the distance.
WHISTLE + VERB blow, go, sound The referee”s whistle went just before he shot the goal.
PHRASES a blast on a whistle He gave a short blast on his whistle.
2 clear high-pitched sound
ADJ. loud | high, high-pitched, piercing, shrill | low | long | short | silent He pursed his lips in a silent whistle. | tuneless | wolf | final (sport) They scored their only goal just before the final whistle.
VERB + WHISTLE give, let out | hear
PREP. with a ~ The train entered the tunnel with a shrill whistle. | ~ of She gave a low whistle of admiration. More information about SOUND
SOUND: give a ~ The dog gave a low growl.
let out a ~ He let out a blood-curdling scream.
hear ~ We heard the peal of church bells.
with a ~ The vase fell to the ground with a great crash.
~ of a roar of laughtera snort of derisionthe whine of an engine
Từ điển WordNet
n.
acoustic device that forces air or steam against an edge or into a cavity and so produces a loud shrill sound
v.
make whistling sounds
He lay there, snoring and whistling
move with, or as with, a whistling sound
The bullets whistled past him
utter or express by whistling
She whistled a melody
move, send, or bring as if by whistling
Her optimism whistled away these worries
give a signal by whistling
She whistled for her maid
Xem thêm: Đồng Nghĩa Của Underprivileged Là Gì ? Underprivileged Là Gì
English Synonym and Antonym Dictionary
whistles|whistled|whistlingsyn.: pennywhistle sing tin whistle whistling
Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu