Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Hát whistle là gì, whistling nghĩa là gì trong tiếng việt

*
*
*

whistle

*

whistle /”wisl/ danh từ sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn) tiếng còi hiệu cái còi (thông tục) cổ, cuống họng nội động từ huýt sáo; huýt còi, thổi còi hót (chim); rít (gió); réo (đạn) ngoại động từ huýt sáo; huýt gió gọito whistle a song: huýt sáo một bài hátto whistle a dog: huýt gió gọi chóto whistle for huýt gió để gọito whistle past vèo qua (đạn)to shistle someone down the wind bỏ ri người nàoyou can whistle for it thôi không mong gì được đâu
cái còitiếng rítheterodyne whistle: tiếng rít bộ ngoại saiLĩnh vực: điện tử & viễn thôngtiếng còiGalton whistlecòi Galtoncall whistlecòi báo hiệuwhistle floatphao tiêu kiểu rít còiwhistle valuevan còi báo động o còi § call whistle : còi báo hiệu

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh

Whistle

Còi

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng chuyền

Whistle

Còi

*

*

*

Xem thêm: Hiểu Đúng Nghĩa Và Trọn Vẹn Cà Phê Specialty Coffee Là Gì ? Định Nghĩa Của Các Chuyên Gia Về Cà

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

whistle

Từ điển Collocation

whistle noun

1 small metal/plastic tube that you blow

ADJ. dog, factory, police, train | guard”s, referee”s, etc. | steam | penny, tin

VERB + WHISTLE blow (on), sound A train sounded its whistle in the distance.

WHISTLE + VERB blow, go, sound The referee”s whistle went just before he shot the goal.

PHRASES a blast on a whistle He gave a short blast on his whistle.

2 clear high-pitched sound

ADJ. loud | high, high-pitched, piercing, shrill | low | long | short | silent He pursed his lips in a silent whistle. | tuneless | wolf | final (sport) They scored their only goal just before the final whistle.

VERB + WHISTLE give, let out | hear

PREP. with a ~ The train entered the tunnel with a shrill whistle. | ~ of She gave a low whistle of admiration. More information about SOUND
SOUND: give a ~
The dog gave a low growl.

let out a ~ He let out a blood-curdling scream.

hear ~ We heard the peal of church bells.

with a ~ The vase fell to the ground with a great crash.

~ of a roar of laughtera snort of derisionthe whine of an engine

Từ điển WordNet

n.

acoustic device that forces air or steam against an edge or into a cavity and so produces a loud shrill sound

v.

make whistling sounds

He lay there, snoring and whistling

move with, or as with, a whistling sound

The bullets whistled past him

utter or express by whistling

She whistled a melody

move, send, or bring as if by whistling

Her optimism whistled away these worries

give a signal by whistling

She whistled for her maid

Xem thêm: Đồng Nghĩa Của Underprivileged Là Gì ? Underprivileged Là Gì

English Synonym and Antonym Dictionary

whistles|whistled|whistlingsyn.: pennywhistle sing tin whistle whistling

Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *