upper /” p / tính từ trên, cao, thượngthe upper jaw: hàm trênthe upper ten (thousand): tầng lớp quý tộcthe Upper House: thượng nghị viện (địa lý,địa chất) muộnupper Cambrian: cambri muộn mặc ngoài, khoác ngoài (áo) danh từ mũ giày (số nhiều) ghệtto be on one”s uppers (thông tục) nghèo xác nghèo x; không một xu dính túi caoupper atmosphere: khí quyển tầng caoupper calorific value (UCV): năng suất tỏa nhiệt caoupper ionosphere: tầng điện ly caoupper level signaling point: điểm báo hiệu ở tần cao hơnupper memory block (UMB): khối bộ nhớ caoupper plenum: buồng cao áp trênupper storage basin: hồ chứa nước trên caophía trênupper access tunnel: ngách hầm thi công phía trênupper arch bearing: ổ có vòm phía trênupper bainite: tầng giữa phía trênupper bar: thanh phía trênupper containment pool: bể giữ phía trênupper containment pool: thùng chứa phía trênupper core: vùng hoạt động phía trênupper end plug: nút bít phía trên (thanh nhiên liệu)upper gate: cửa âu phía trênupper grid: lưới phía trên (ở chùm thanh nhiên liệu)upper guide bearing: ổ trục dẫn phía trênupper letter row: hàng mẫu tự phía trênupper pool: bể phía trênupper reinforcement: cốt thép phía trênupper storage basin: bể trữ nước phía trênupper tie plate: tấm đệm phía trên (thanh nhiên liệu trong mạng)upper window edge: lề cửa sổ phía trênUC upper Casechữ hoachannel using upper sidebandkênh dùng dải biênessential upper boundcận trên cốt yếuin upper casechữ hoaincisive muscle of upper lipcơ răng cửa trênleast upper boundcận trên bé nhấtleast upper boundgiới hạn trên nhỏ nhấtleast upper bound of a setcận trên đúng của một tập hợpleft hand upper derivateđạo hàm trái trênleft hand upper derivateđạo số trái trênlevator muscle of upper eyelidcơ nâng riêng mí trênlowest upper pool elevationmức nước thượng lưu thấp nhấtnatural upper lightingsự chiếu sáng trên tự nhiênright hand upper derivateđạo hàm phải trênstepped upper limiting valuegiá trị giới han trên tăng dầnto place an upper limit onxác định giới hạn trênupper annealing temperaturenhiệt độ ủ trênupper apex of foldđỉnh trên của nếp uốn