rankingWorld Rank
UniversityDet.Impact Rank*Openness Rank*Excellence Rank*
1 |
959 |
Vietnam National University Hanoi / Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
1287 |
1274 |
1099 |
2 |
1302 |
Ton Duc Thang University / Đại học Tôn Đức Thắng Thành phố Hồ Chí Minh |
|
6460 |
1840 |
577 |
3 |
1471 |
Duy Tan University / Đại học Duy Tân DTU |
|
5122 |
1636 |
1046 |
4 |
1782 |
VNUHCM University of Technology / Trường Đại học Bách khoa |
|
4029 |
1922 |
1859 |
5 |
2166 |
Ho Chi Minh City University of Industry / Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
|
2521 |
2528 |
3006 |
6 |
2270 |
University of Danang / Đại học Đà Nẵng |
|
3983 |
1919 |
2958 |
7 |
2435 |
Hanoi University of Science and Technology / Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
|
1288 |
6492 |
1530 |
8 |
2623 |
Hue University / Đại học Huế |
|
4594 |
2269 |
3440 |
9 |
2823 |
University of Economics Ho Chi Minh City / Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
|
3975 |
2995 |
3764 |
10 |
2969 |
Hanoi University of Mining and Geology / Trường Đại học Mỏ Địa chất |
|
5355 |
3515 |
3348 |
11 |
3266 |
Vietnam National University Ho Chi Minh City / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
|
5974 |
6492 |
1448 |
12 |
3295 |
Posts and Telecommunications Institute of Technology / Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
|
5037 |
4694 |
3481 |
13 |
3599 |
(1) Ho Chi Minh City Open University /Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh |
|
7519 |
3597 |
4041 |
14 |
3609 |
Hanoi Medical University / Trường Đại học Y Hà Nội |
|
8741 |
5523 |
2565 |
15 |
3663 |
Can Tho University / Đại học Cần Thơ |
|
4035 |
6492 |
2635 |
16 |
3951 |
National Economics University / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
5889 |
2811 |
5180 |
17 |
3999 |
VNU Hanoi University of Science / Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
|
9610 |
6492 |
1916 |
18 |
4135 |
Le Quy Don Technical University / Học viện Kỹ thuật Quân sự Việt Nam |
|
18600 |
3160 |
2749 |
19 |
4185 |
Ho Chi Minh City University of Technology and Education / Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
|
5987 |
6492 |
3006 |
20 |
4226 |
Vinh University / Đại học Vinh |
|
10184 |
5043 |
3860 |
21 |
4304 |
Nông Lâm University / Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh |
|
6302 |
4056 |
5180 |
22 |
4453 |
Hung Yen University of Technology and Education / Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |
|
11297 |
4606 |
4281 |
23 |
4585 |
Thuyloi University / Đại học Thủy lợi |
|
1106 |
3964 |
6650 |
24 |
4591 |
Thu Dau Mot University / Trường Đại Học Thủ Dầu Một |
|
10512 |
4818 |
4559 |
25 |
4816 |
Nha Trang University / Đại học Nha Trang |
|
9152 |
4211 |
5322 |
26 |
4854 |
Hanoi University of Civil Engineering / Trường Đại học Xây Dựng |
|
7477 |
2743 |
5973 |
27 |
4875 |
Vietnam National University of Agriculture |
|
8496 |
2302 |
5973 |
28 |
4890 |
Ho Chi Minh City Medicine and Pharmacy University / Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
|
11653 |
6492 |
3106 |
29 |
4907 |
Quy Nhon University / Đại học Quy Nhơn |
|
13397 |
4285 |
4823 |
30 |
4941 |
Hanoi School of Public Health / Trường Đại học Y tế Công cộng |
|
3770 |
6492 |
5051 |
31 |
4969 |
Hanoi National University of Pedagogy / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội |
|
4139 |
2524 |
6650 |
32 |
5244 |
Dalat University / Đại học Đà Lạt |
|
11432 |
3701 |
5631 |
33 |
5321 |
VNUHCM International University / Trường Đại học Quốc tế |
|
5576 |
2872 |
6650 |
34 |
5385 |
VNUHCM University of Science |
|
6635 |
2540 |
6650 |
35 |
5506 |
RMIT University Vietnam |
|
5415 |
3712 |
6650 |
36 |
5572 |
Thai Nguyen University / Đại học Thái Nguyên Thai Nguyen |
|
4118 |
6492 |
5631 |
37 |
5681 |
Nguyen Tat Thanh University / Đại học Nguyễn Tất Thành NTU |
|
7971 |
2902 |
6650 |
38 |
6133 |
Tra Vinh University / Trường Đại học Trà Vinh |
|
7587 |
4362 |
6650 |
39 |
6149 |
VNUHCM University of Information Technology / Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin |
|
7672 |
4361 |
6650 |
40 |
6153 |
Saigon University / Trường Đại học Sài Gòn |
|
4976 |
5399 |
6650 |
41 |
6364 |
An Giang University / Đại học An Giang |
|
8254 |
6105 |
5973 |
42 |
6565 |
Hong Duc University / Đại học Hồng Đức |
|
14252 |
6492 |
4864 |
43 |
6706 |
Ho Chi Minh City University of Technology HUTECH/ Đại học Công Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh HUTECH |
|
7030 |
5294 |
6650 |
44 |
6729 |
Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry / Trường đại học Nông Lâm Thái Nguyên |
|
6178 |
6302 |
6216 |
45 |
6850 |
Vietnamese-German University / Đại học Việt-Đức |
|
10475 |
4280 |
6650 |
46 |
7151 |
Thai Nguyen University of Technology / Trường Đại học Kĩ thuật Công nghiệp Thái Nguyên |
|
12930 |
3572 |
6650 |
47 |
7251 |
University of Transport and Communications / Trường Đại học Giao thông Vận tải |
|
9205 |
6492 |
5782 |
48 |
7428 |
University of Economics and Law / Trường Đại Học Kinh Tế và Luật |
|
7574 |
5663 |
6650 |
49 |
7537 |
Foreign Trade University / Trường Đại học Ngoại Thương |
|
6302 |
6030 |
6650 |
50 |
7842 |
Western University Hanoi / Đại học Thành Tây Hà Nội |
|
17108 |
2307 |
6650 |
51 |
7911 |
Tay Bac University / Đại học Tây Bắc |
|
4345 |
6492 |
6650 |
52 |
7990 |
EVN University of Electricity / Đại học Điện lực EVN |
|
11089 |
6011 |
6216 |
53 |
8047 |
Dong Thap University of Education / Đại học Đồng Tháp |
|
4523 |
6492 |
6650 |
54 |
8057 |
University of Science and Technology of Hanoi USTH Vietnam France University |
|
12023 |
4804 |
6650 |
55 |
8242 |
Ho Chi Minh City University of Foreign Languages and Information Technology / Đại học Dân lập Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh |
|
4788 |
6492 |
6650 |
56 |
8474 |
FPT University / Đại học FPT |
|
5100 |
6492 |
6650 |
57 |
8638 |
Ho Chi Minh City University of Food Industry HCM |
|
15444 |
3925 |
6650 |
58 |
8951 |
Van Lang University / Đại học Văn Lang |
|
5752 |
6492 |
6650 |
59 |
9109 |
Vietnam Academy of Social Sciences / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
|
5951 |
6492 |
6650 |
60 |
9305 |
Hanoi Pedagogical University N°2 / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 |
|
14183 |
4848 |
6650 |
61 |
9645 |
University of Languages and International Studies / Trường Đại học Ngoại ngữ |
|
6673 |
6492 |
6650 |
62 |
9798 |
VNUHCM University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
|
6913 |
6492 |
6650 |
63 |
9957 |
Hue College of Medicine / Trường Đại học Y khoa Huế |
|
14861 |
4957 |
6650 |
64 |
10312 |
University of Engineering and Technology / Trường Đại học Công nghệ |
|
7587 |
6492 |
6650 |
65 |
10761 |
Hue College of Economics / Trường Đại học Kinh tế Huế |
|
11459 |
6105 |
6650 |
66 |
11101 |
Hanoi University of Law / Trường Đại học Luật Hà Nội |
|
8657 |
6492 |
6650 |
67 |
11202 |
Vietnam Maritime University / Đại học Hàng hải |
|
8770 |
6492 |
6650 |
68 |
11336 |
Hoa Sen University / Đại học Hoa Sen HSU |
|
8931 |
6492 |
6650 |
69 |
11637 |
VinUniversity |
|
13260 |
5978 |
6650 |
70 |
11784 |
Academy of Civil Engineering |
|
14039 |
5836 |
6650 |
71 |
11987 |
Ho Chi Minh City University of Law / Trường Đại Học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
|
9788 |
6492 |
6650 |
72 |
12132 |
Thai Nguyen University of Sciences in Vietnam |
|
15414 |
5619 |
6650 |
73 |
12205 |
Dong A University / Trường Đại Học Đông Á |
|
13141 |
6132 |
6650 |
74 |
12295 |
Banking Academy of Vietnam / Học viện Ngân hàng Việt Nam |
|
10172 |
6492 |
6650 |
75 |
12461 |
Ho Chi Minh City University of Education / Trường Đại học Sư phạm Thành phố HCM |
|
10403 |
6492 |
6650 |
76 |
12461 |
Hanoi Open University / Đại học Mở Hà Nội |
|
10403 |
6492 |
6650 |
77 |
12514 |
Academy of Finance / Học viện Tài chính Kế toán |
|
10487 |
6492 |
6650 |
78 |
12653 |
Dong Nai University of Technology / Đại Học Công Nghệ Đồng Nai |
|
10670 |
6492 |
6650 |
79 |
12793 |
Ho Chi Minh City University of Economics and Finance UEF / Đại học Kinh Tế Tài Chính TPHCM UEF |
|
10881 |
6492 |
6650 |
80 |
12824 |
Banking University Ho Chi Minh City / Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
|
10903 |
6492 |
6650 |
81 |
12901 |
Binh Duong University / Đại học Bình Dương BDU |
|
10999 |
6492 |
6650 |
82 |
12952 |
Ho Chi Minh City University of Architecture / Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh |
|
11062 |
6492 |
6650 |
83 |
12963 |
Lac Hong University / Trường Đại học Lạc Hồng |
|
11076 |
6492 |
6650 |
84 |
12989 |
British University Vietnam |
|
11109 |
6492 |
6650 |
85 |
13034 |
Hanoi University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN |
|
11159 |
6492 |
6650 |
86 |
13095 |
VNU University of Economics and Busines / Trường Đại học Kinh tế Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
11234 |
6492 |
6650 |
87 |
13095 |
Hanoi University of Industry / Đại học Công Nghiệp Hà Nội |
|
11234 |
6492 |
6650 |
88 |
13239 |
Hanoi University of Culture / Đại học văn hóa Hà Nội |
|
11422 |
6492 |
6650 |
89 |
13313 |
Diplomatic Academy of Vietnam / Học viện Ngoại giao Việt Nam |
|
11508 |
6492 |
6650 |
90 |
13473 |
Ba Ria Vung Tau University / Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu |
|
11692 |
6492 |
6650 |
91 |
13543 |
Hanoi University / Trường Đại học Hà Nội |
|
15444 |
6492 |
6216 |
92 |
13588 |
Hanoi Architectural University / Đại học Kiến trúc Hà Nội |
|
11847 |
6492 |
6650 |
93 |
13598 |
Hai Phong Private University / Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng |
|
11863 |
6492 |
6650 |
94 |
13786 |
Vietnam Forestry University / Đại học Lâm nghiệp |
|
14912 |
6191 |
6650 |
95 |
13858 |
Hanoi University of Pharmacy / Trường Đại học Dược Hà Nội |
|
12215 |
6492 |
6650 |
96 |
13919 |
University of Transport Technology / Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải |
|
12296 |
6492 |
6650 |
97 |
14146 |
Quangbinh University / Trường Đại học Quảng Bình |
|
12572 |
6492 |
6650 |
98 |
14364 |
East Asia University of Technology |
|
12852 |
6492 |
6650 |
99 |
14429 |
Ho Chi Minh City University of Transportation / Trường Đại học Giao Thông Vận Tải Thành phố Hồ Chí Minh |
|
12955 |
6492 |
6650 |
100 |
14532 |
Hue College of Agriculture and Forestry / Trường Đại học Nông lâm Huế |
|
13061 |
6492 |
6650 |