2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Danh từ2.3 Nội động từ2.4 Ngoại động từ2.5 Cấu trúc từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Cơ – Điện tử3.3 Điện3.4 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa
/wɔtʃ/
Thông dụng
Danh từ
Đồng hồ (quả quít, đeo tay, bỏ túi; nhất là xưa kia)a pocket-watchđồng hồ bỏ túi; đồng hồ quả quíta wrist-watchđồng hồ đeo tay
Danh từ
Sự canh gác, sự canh phòngto keep a close (good) watch overcanh phòng nghiêm ngặt Người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực Phiên trực, ca trực, thời gian trực (của đoàn thủy thủ)the middle watchphiên trực nửa đêm (từ nửa đêm đến 4 giờ sáng)the dog watchescác phiên trực hai giờ (từ 4 đến 6 giờ chiều, từ 6 đến 8 giờ tối) Tổ trực (trên tàu thuỷ) ( theỵwatch) đội tuần phòng (nhóm người được thuê để đi tuần qua các phố) ( theỵwatch) người (nhóm người..) được thuê để theo dõi ai/cái gìthe police put a watch on the suspect”s housecảnh sát cử người theo dõi ngôi nhà của kẻ bị tình nghi ( (thường) số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) sự thức đêm; thời gian thức tỉnh trong đêmin the long watches of the nightnhững thời gian dài thao thức trong đêm
Nội động từ
Thức canh, gác đêm (từ cổ, nghĩa cổ) thức canhto watch all night at the beside of a sick childthức canh suốt đêm bên giừơng một đứa trẻ ốm ( + over) canh gác, bảo vệ, trông coihe felt that God was watching over himnó cảm thấy Chúa đang che chở cho nó ( + for) chăm chú chờ đợi cái gì You”ll have to watch for the right moment Anh sẽ phải chờ đúng lúc mới được
Ngoại động từ
Canh gác, bảo vệ, trông coito watch the clothestrông coi quần áo Nhìn, theo dõi, quan sát, rìnhto watch a mouserình một con chuộtthe suspect is watch by the policekẻ tình nghi bị công an theo dõito watch the others playnhìn những người khác chơi
Xem ( tivi, thể thao..) để giải trí
the match was watch by over twenty thousand peoplehơn hai mươi ngàn người xem trận đấu Chờto watch one”s opportunitychờ cơ hộito watch one”s timechời thời (thông tục) giữ gìn, thận trọng về ( ai/cái gì; nhất là để kiểm soát anh ta/cái đó)to watch one”s languagegiữ gìn lời nóiwatch yourself!hãy cẩn thận cái mồm!
Cấu trúc từ
to be on the watchcanh phòng, canh gácThấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón keep watch (for somebody/something)canh phòng ai/cái gì on watchđang phiên trực to watch afternhìn theo, theo dõi to watch forchờ, rìnhto watch for the opportunity to occurchờ cơ hội(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xemto watch for the symptoms of measlesquan sát triệu chứng của bệnh sởi to watch outđề phòng, chú ý, coi chừng to watch overtrông nom, canh gác to make someone watch his stepbắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng to watch one”s stepđi thận trọng (cho khỏi ngã)Giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt) to watch it(thông tục) coi chừng đấy!, hãy thận trọng! (nhất là lối mệnh lệnh) to watch the clock(thông tục) canh chừng cho hết giờ to watch this space(thông tục) đợi các diễn biến mới được thông báo to watch the timeXem giờ to watch the world go bynhìn sự đời, quan sát những gì xảy ra xung quanh Good watch prevents misfortunecẩn tắc vô ưu
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
tổ trực, phiên trực, sự thức canh, canh gác, trực, quan sát, theo dõi
Cơ – Điện tử
đồng hồ, tổ chực, phiên trực, (v) canh gác, quan sát, theo dõi
đồng hồ, tổ chực, phiên trực, (v) canh gác, quan sát, theo dõi
Điện
đồng hồ đeo tay phiên trực tổ trực
Kỹ thuật chung
thời kế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounanalog watch , chronometer , digital watch , pocket watch , stopwatch , ticker , timepiece , timer , wristwatch , alertness , attention , awareness , duty , eagle eye * , eye * , gander , guard , hawk , heed , inspection , notice , observance , observation , patrol , picket , scrutiny , sentinel , sentry , supervision , surveillance , tab , tout , vigil , vigilance , watchfulness , weather eye * , lookout , protector , ward , bout , go , hitch , inning , shift , spell , stint , stretch , time , tour , trick , argus , chaperonage , guardsman , invigilation , outlook , perdue , vedette , watcher , watchman verbattend , case , check out , concentrate , contemplate , eagle-eye , examine , eye * , eyeball , focus , follow , gaze , get a load of , give the once over , have a look-see , inspect , keep an eye on , keep tabs on , listen , look , mark , mind , note , observe , pay attention , peer , pipe * , regard , rubberneck * , scan , scope , scrutinize , see , spy , stare , take in , take notice , view , wait , be on alert , be on the lookout , be vigilant , be wary , be watchful , care for , keep , keep eyes open , keep eyes peeled , keep watch over , look after , look out , oversee , patrol , pick up on , police , ride shotgun for , superintend , take care of , take heed , tend , eye , survey , minister to , see to , chaperone , chronometer , defend , duty , guard , invigilate , keep guard , keep vigil , lookout , monitor , notice , proctor , protect , sentinel , sentry , supervise , supervision , surveillance , timepiece , timer , vigil phrasal verbbeware , look out , mind , boss , overlook , oversee , superintend
Từ trái nghĩa
verbignore , overlook , pass by , harm , hurt , neglect