Gerund (Danh động từ) và Infinitive (Động từ nguyên mẫu) được dùng phổ biến trong các bài thi Tiếng Anh và cả trong giao tiếp. Đây là 2 thứ khiến bạn bối rối khi sử dụng bởi sự phức tạp về nghĩa của chúng. Hôm nay, gocnhintangphat.com sẽ giúp các bạn không còn thấy sợ hãi khi bắt gặp Gerund và Infinitive trong bài thi nữa. Nào! Hãy cùng xem hết bài viết này nha… Let’s go.

Đang xem: Cấu trúc verb infinitive là gì, cách dùng và ví dụ về gerund and infinitive

Gerund and Infinitive

Tổng hợp tất cả về danh động từ trong tiếng Anh: Khái niệm, vị trí, phân loại và cách sử dụng danh động từ giúp bạn hệ thống lại kiến thức ngữ pháp một cách đầy đủ và chi tiết nhất.

Gerund ( Danh động từ ) là một phần kiến thức quan trọng trong tiếng Anh. Đây là mục ngữ pháp rất quan trong trong những bài thi về TOEIC, IELTS, TOEFL và cả trong giao tiếp tiếng Anh nữa. Nhưng để hiểu và sử dụng chuẩn những danh động từ đòi hỏi chúng ta phải biết sử dụng chúng trong các trường hợp cụ thể. Hôm nay, hãy cùng VOCA tìm hiểu về danh động từ và cách sử dụng danh động từ trong tiếng Anh nhé.

Nội dung chính

I. Gerund

*
*
*
*

Infinitive là gì?

1. Infinitives Verb là gì?

Infinitives là hình thức động từ nguyên mẫu. Trong tiếng Anh, nó được chia làm 2 dạng:

Động từ nguyên mẫu có “To”Động từ nguyên mẫu không “To”

2. Khi nào dùng To-infinitive?

To-infinitive có thể đóng vai trò như

Chủ ngữ trong câuTân ngữ trong câuBổ ngữ trong câuChủ ngữ trong câu.

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những Infinitives với chức năng làchủ ngữtrong câu.

Ví dụ:

To becomea singer is her childhood dream. (Trở thành ca sĩ là ước mơ của cô ấy khi còn nhỏ) To passthe exam is my goal. (Mục tiêu của tôi là vượt qua bài thi) Tân ngữ trong câu.

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những Infinitives với chức năng làtân ngữtrong câu.

Ví dụ:

It’s goodto talk. (Thật tốt khi nói chuyện) She decided to stay here.(Cô ấy đã quyết định ở lại đây)

To-Infinitive đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp sau các động từ sau đây: afford, agree, arrange, appear, ask, attempt, care, choose, claim, decide, demand, deserve, expect, fail, happen, hesitate, hope, intend, learn, manage, neglect, offer, plan, prepare, pretend, promise, propose, refuse, seem, swear, tend, threaten, vow, wait, want, wish, would like, yearn, urge.

Bổ ngữ trong câu.

Các từ tô đậm trong câu dưới đây là danh động từ với chức năng làbổ ngữtrong câu.

Ví dụ:

What you have to do isto workharder.(Điều bạn phải làm là chăm chỉ làm việc hơn)

3. Khi nào dùng bare infinitives verb

Bare infinitives đứng sau:

Các động từ khiếm khuyết (modal verbs)Một số động từ hoặc cụm động từ cụ thể Trong câu có các động từ khiếm khuyết

Các từ tô đậm trong câu dưới đây là động từ nguyên mẫu không “to” khi đứng đằng sau động từ khiếm khuyết.

Ví dụ:

I can do it. (Tôi có thể làm được)You should go to bed early. (Con nên ngủ sớm đi) Trong câu có các động từ / cụm động từ cụ thể

Sử dụng động từ nguyên mẫu đằng sau các động từ: let, make, help, see, hear, feel, watch, notice + tân ngữ.

Ví dụ:

My teacher made mestudyso hard.(Giáo viên của tôi bắt chúng tôi học quá nhiều) I saw my friendbeat shopping mall yesterday.(Tôi đã nhìn thấy bạn của tôi trong một trung tâm mua sắm vào ngày hôm qua)

Sử dụng động từ nguyên mẫu đằng sau các cụm động từ: had better, would rather, had sooner.

Ví dụ:

He had betterwake upearlier.

Xem thêm: Xna Là Gì – Download Xna Framework

(Anh ấy nên dậy sớm hơn)My son would ratherSTAYhome. (Con trai tôi thích ở nhà hơn)

Sử dụng động từ nguyên mẫu với WHY, WHY NOT

Ví dụ:

Whywaituntil tomorrow? (Tại sao phải chờ đến sáng mai?)Why notBUYnew books? (Tại sao không mua sách mới đi?)

III. Một số trường hợp cần lưu ý với gerund và infinitives

Advise, Recommend, Allow, Permit, Encourage, Require + Object + To-infinitive = Advise, Recommend, Allow, Permit, Encourage, Require + V-ing

Ví dụ:

My teacher allows usto takea break = My teacher allowsTAKINGa break.(Giáo viên cho phép chúng tôi nghỉ giải lao)They do not permit usTO SMOKEhere = They do not permitSMOKINGhere. (Họ không cho phép chúng tôi hút ở đây)

Forget/Remember

Forget/Remember + to-infinitivekhi diễn tả 1 hành động trong tương lai.

Ví dụ:

Rememberto callme tomorrow. (Nhớ gọi tôi ngày mai nhé)

Forget/Remember + V-ingkhi diễn tả 1 hành động đã xảy ra.

Ví dụ:

I rememberedcallinghim yesterday.(Tôi nhớ là đã gọi anh ấy hôm qua)

Stop

Stop + to-infinitivenghĩa là ngừng lại để làm việc khác

Ví dụ:

I stopto workto go home. (Tôi ngừng làm việc để đi về nhà)

Stop + V-ingmang nghĩa là ngừng làm việc đó hẳn

Ví dụ:

I stopworkingbecause I’m tired. (Tôi nghỉ làm vì tôi đã mệt mỏi rồi)

Try

Try + to-infinitivemang nghĩa nỗ lực làm điều gì đó

Ví dụ:

I tryto learnbetter.(Tôi cố gắng học tốt hơn)

Try + V-ingmang nghĩa thử nghiệm làm gì đó

Ví dụ:

I trysmoking.(Tôi thử hút thuốc)

Mean

Mean + to-infinitiveđể chỉ một dự định

Ví dụ:

I tryto goearlier. (Tôi dự định đi sớm hơn)

Mean + V-ingchỉ sự liên quan / hoặc 1 kết quả

Ví dụ:

This new order will meanworkingovertime. (Mệnh lệnh mới này có nghĩa là phải làm thêm giờ)

Need

Need + to-infinitive mang ý nghĩa chủ động

Ví dụ:

You needto workharder. (Bạn cần làm việc chăm chỉ hơn)

Need + V-ingmang ý nghĩa bị động

Ví dụ:

Every things need doing with care.

Xem thêm: Học Trung Cấp Là Gì ? Học Trung Cấp Nghề Là Gì

(Mọi thứ cần được làm thật cẩn thận)

Begin, start, like, love, hate, continue, cannot/could not bear

Các động từ này có thể được theo sau bởi To-infinitive hoặc V-ing mà không thay đổi về nghĩa.

Ví dụ:

They like playing games = They like to play games.I love singing = I love to sing

Gerund và Infinitive tuy là phần khó nhưng nếu chăm chỉ luyện tập thì nó sẽ không là trở ngại gì với các bạn. Hãy nhớ làm bài tập thường xuyên và cố gắng sử dụng Gerund – Infinitive trong giao tiếp một cách nhiều nhất có thể để ghi nhớ lâu hơn nhé. Hy vọng bài viết này của gocnhintangphat.com sẽ hữu ích với các bạn. Chúc các bạn học tập vui vẻ. Mãi yêu.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *