someone who entertains people by speaking without moving their lips, to make it seem as if the voice is coming from somewhere else :
Đang xem: Ventriloquist là gì, nghĩa của từ ventriloquism trong tiếng việt
Muốn học thêm?
Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
She takes her place invisibly as a ventriloquist whose puppets, the dull, everyday performers, sit immersed in a soundworld to which they obviously cannot relate.
A ventriloquist, for example, cannot enter into a genuine dialogue with a dummy since the dummy cannot really respond back to the ventriloquist.
The notion of illusion is used by him to explain how the ventriloquist treats his own stomach as a foreign voice.
The subject”s persona is rendered, by the act of appropriation, into a ventriloquist”s dummy, communicating artists” messages as opposed to the subject”s utterance.
That was what led me to say that they were puppets—although ventriloquists” dummies might have been a more accurate description.
He continued to perform late in life, giving televised music hall performances in 1952, billed as the oldest ventriloquist in the world.
Her final wish was to turn her body into a ventriloquist”s puppet and to be buried with her 101 puppets.
The ventriloquist would then interpret the sounds, as they were thought to be able to speak to the dead, as well as foretell the future.
The ventriloquist figures usually had a string coming from the back of the neck that would cause their mouths to open and close.
After being badly burned in a household accident, she was given a ventriloquist”s dummy by her artist father as part of her recovery.
Xem thêm: Sysprep Là Gì – Hướng Dẫn Sử Dụng Sysprep Trên Windows 7/8/10
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Xem thêm: Những Gì Bạn Cần Biết Về Test Data Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語