variety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variety.
Đang xem: Câu từ loại: 'vary' hay ' variety là gì, (từ Điển anh
Từ điển Anh Việt
variety
/və”raiəti/
* danh từ
trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng
a life full of variety: cuộc đời muôn vẻ
variety in food: thức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứ
variety of opinion: ý kiến bất đồng
nhiều thứ; mớ
due to a variety of causes: do nhiều nguyên nhân
(sinh vật học) thứ
(như) variety_show
variety
hh; ds. đa tạp; tính đa dạng
Abelian v. đa tạp Abel
exceptional v. đa tạp ngoại lệ
group v. đa tạp nhóm
irreducible v. đa tạp không khả quy
jacobian v. đa tạp jacobi
minimal v. đa tạp tối thiểu, đa tạp cực tiểu
polarized v. đa tạp phân cực
pure v. đa tạp thuần tuý
reducible v. đa tạp khả quy
requisit v. (điều khiển học) tính đa dạng cần thiết
semi-pure v. đa tạp bán thuần tuý
solvable group v. đa tạp nhóm giải được
unirational v. đa tạp đơn hữu tỷ
Từ điển Anh Anh – Wordnet
Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Giao Thức Telnet Là Gì ? Khái Niệm, Cấu Trúc, Tính Năng Và Cách Thức Hoạt Động
Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: ” Water Table Là Gì – Từ Điển Anh Việt Ground
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|