Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Đang xem: Trái nghĩa của upper là gì, Đây là Định nghĩa chính xác nhất
upper
upper /” p / tính từ trên, cao, thượngthe upper jaw: hàm trênthe upper ten (thousand): tầng lớp quý tộcthe Upper House: thượng nghị viện (địa lý,địa chất) muộnupper Cambrian: cambri muộn mặc ngoài, khoác ngoài (áo) danh từ mũ giày (số nhiều) ghệtto be
caoupper atmosphere: khí quyển tầng caoupper calorific value (UCV): năng suất tỏa nhiệt caoupper ionosphere: tầng điện ly caoupper level signaling point: điểm báo hiệu ở tần cao hơnupper memory block (UMB): khối bộ nhớ caoupper plenum: buồng cao áp trênupper storage basin: hồ chứa nước trên caophía trênupper access tunnel: ngách hầm thi công phía trênupper arch bearing: ổ có vòm phía trênupper bainite: tầng giữa phía trênupper bar: thanh phía trênupper containment pool: bể giữ phía trênupper containment pool: thùng chứa phía trênupper core: vùng hoạt động phía trênupper end plug: nút bít phía trên (thanh nhiên liệu)upper gate: cửa âu phía trênupper grid: lưới phía trên (ở chùm thanh nhiên liệu)upper guide bearing: ổ trục dẫn phía trênupper letter row: hàng mẫu tự phía trênupper pool: bể phía trênupper reinforcement: cốt thép phía trênupper storage basin: bể trữ nước phía trênupper tie plate: tấm đệm phía trên (thanh nhiên liệu trong mạng)upper window edge: lề cửa sổ phía trênUC upper Casechữ hoachannel using upper sidebandkênh dùng dải biênessential upper boundcận trên cốt yếuin upper casechữ hoaincisive muscle of upper lipcơ răng cửa trênleast upper boundcận trên bé nhấtleast upper boundgiới hạn trên nhỏ nhấtleast upper bound of a setcận trên đúng của một tập hợpleft hand upper derivateđạo hàm trái trênleft hand upper derivateđạo số trái trênlevator muscle of upper eyelidcơ nâng riêng mí trênlowest upper pool elevationmức nước thượng lưu thấp nhấtnatural upper lightingsự chiếu sáng trên tự nhiênright hand upper derivateđạo hàm phải trênstepped upper limiting valuegiá trị giới han trên tăng dầnto place an upper limit onxác định giới hạn trênupper annealing temperaturenhiệt độ ủ trênupper apex of foldđỉnh trên của nếp uốn
Xem thêm: ” Thorn Là Gì ? Nghĩa Của Từ Thorn Trong Tiếng Việt Vietgle Tra Từ
Xem thêm: Phân Biệt Thận Âm Là Gì ? Bài Thuốc Và Các Món Ăn Suy Thận Âm Là Gì
n.
piece of leather or synthetic material that forms the part of a shoe or boot above the sole that encases the foot
Uppers come in many styles
adj.
higher in place or position
the upper bunk
in the upper center of the picture
the upper stories
the topmost one of twosuperior in rank or accomplishment
the upper half of the class