treasure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treasure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treasure.

Đang xem: Treasure là gì, nghĩa của từ treasure

Từ điển Anh Việt

treasure

/”treʤə/

* danh từ

bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý

to amass a treasure: tích luỹ của cải

to bury a treasure: chôn của

(nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc

his library contains treasures: tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý

* ngoại động từ

tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu…)

(nghĩa bóng) quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn

I treasure your friendship: tôi rất quý trọng tình bạn của anh

he treasures memories of his childhood: anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu

Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành

treasure

* kỹ thuật

kho tàng

xây dựng:

kho bạc

Từ điển Anh Anh – Wordnet

*

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.

*

*

Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Xem thêm: Số Phức Là Gì – Giải Thích Dễ Hiểu Về Số Phức

*

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên <↑> hoặc mũi tên xuống <↓> để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.

Xem thêm: Chất Điện Giải Là Gì Và Tầm Quan Trọng Của Nó Đối Với Con Người

Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|

*

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *