■ nhiệt động
thermodynamic analysis: sự phân tích nhiệt động (lực) học
thermodynamic characteristic: đặc tính nhiệt động (lực) học
thermodynamic characteristic: các tính chất nhiệt động (lực) học
thermodynamic cycle: quá trình nhiệt động (lực) học
thermodynamic cycle: chu trình nhiệt động (lực) học
thermodynamic diagram: biểu đồ nhiệt động lực
thermodynamic efficiency: hiệu suất nhiệt động (lực) học
thermodynamic equation of state: phương trình trạng thái nhiệt động lực
thermodynamic equilibrium: sự cân bằng nhiệt động (lực) học
thermodynamic equilibrium: cân bằng nhiệt động (lực) học
thermodynamic equilibrium: sự cân bằng nhiệt động
thermodynamic function: hàm nhiệt động
thermodynamic function: hàm nhiệt động (lực) học
thermodynamic function of state: hàm trạng thái nhiệt động lực học
thermodynamic function of state: biến nhiệt động học
thermodynamic heating system: hệ số sưởi kiểu nhiệt động
thermodynamic metamorphism: sự biến chất nhiệt động
thermodynamic potential: tiềm năng nhiệt động
thermodynamic potential: thế nhiệt động (lực)
thermodynamic potential at constant volume: thế nhiệt động đẳng tích
thermodynamic principles: nguyên lý nhiệt động (lực)
thermodynamic probability: xác suất nhiệt động
thermodynamic process: quá trình nhiệt động
thermodynamic process: quá trình (chu trình) nhiệt động (lực) học
thermodynamic process: quá trình nhiệt động (lực)
thermodynamic properties: các tính chất nhiệt động (lực) học
thermodynamic property: tính chất nhiệt động (lực)
thermodynamic relationship: quan hệ nhiệt động (lực) học
thermodynamic scale: thang nhiệt động (lực)
thermodynamic similarity: sự đồng dạng nhiệt động (lực) học
thermodynamic similarity: tương tự nhiệt động (lực) học
thermodynamic similitude: tương tự nhiệt động (lực) học
thermodynamic state: trạng thái nhiệt động (lực)
thermodynamic system: hệ nhiệt động
thermodynamic temperature: nhiệt độ nhiệt động
thermodynamic temperature scale: thang nhiệt độ nhiệt động
thermodynamic transformation: phép biến đổi nhiệt động
thermodynamic variable: biến nhiệt động học
thermodynamic yield: hiệu suất nhiệt động
thermodynamic yield: hiệu suất nhiệt động (lực)
Lĩnh vực: vật lý
■ nhiệt động học
Giải thích VN: Môn học và các cơ chế của nhiệt.
thermodynamic function of state: biến nhiệt động học
thermodynamic variable: biến nhiệt động học
■ nhiệt động lực
thermodynamic diagram: biểu đồ nhiệt động lực
thermodynamic equation of state: phương trình trạng thái nhiệt động lực
thermodynamic function of state: hàm trạng thái nhiệt động lực học
■ nhiệt động lực học
thermodynamic function of state: hàm trạng thái nhiệt động lực học
thermodynamic cycle
■ chu trình nhiệt
thermodynamic equation of state
■ phương trình trạng thái chuyển động
thermodynamic function of state
■ biến trạng thái
thermodynamic function of state
■ tham số trạng thái
thermodynamic potential at constant volume
■ năng lượng tự do
thermodynamic potential at constant volume
■ năng lượng tự do Helmhholtz
thermodynamic potential at constant volume
■ thế Helmholtz

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *