Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

Đang xem: Nghĩa của từ talon là gì, nghĩa của từ talon, từ talon là gì

a form that comes with some types of bond, that can be used to order new coupons (= part that is separated from a paper bond when interest is paid to the bond owner) when the original coupons are gone:
The bonds are in the denominations of £1,000, £10,000 and £500,000 each with coupons and one talon (if appropriate) attached on issue.
Turned to face us, the image appears ready to burst from the cramped confines of its pictorial space, as if to reach out and grasp us with its sharp talons.
They can act only after the event, after the pollution has talon place, and the real cure is to prevent it from happening.
Let it be remembered that to play the hawks one needs two essential characteristics of those birds—talons, however neatly sheathed, and vision.
It is rather the genesis of the eagle we are discussing when we have the eagle now with beak, talons, and claws ready to do a good deal of harm.
These birds have powerful hooked beaks for tearing flesh from their prey, strong legs, powerful talons, and keen eyesight.
These birds have very large powerful hooked beaks for tearing flesh from their prey, strong legs, powerful talons, and keen eyesight.
They have a characteristic aerial courtship display which culminates in the pair locking talons mid-air and whirling earthwards in series of spectacular cartwheels.
Spectacular tandems, interlocking talons and falling some distance from the sky are typical of mutual displays.
The greater bulldog bat trawls the water with its long, curved talons approximately 23 cm below the surface.
Their plaster molding features a band with a talon motif over a cornice with an acanthus band and a broad ribbon of flowers and leaves.

Xem thêm: Nghĩa Của Từ Usher Là Gì ? Nghĩa Của Từ Usher Trong Tiếng Việt

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.

*

*

*

*

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

*

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Việt

Xem thêm: Đề Pa Là Gì ? Cách Đề Pa Lên Dốc Đơn Giản Cách Đề Pa Chuẩn Nhất Cho Các Loại Xe

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *