Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

Đang xem: Nghĩa của từ talisman là gì, nghĩa của từ talismans trong tiếng việt

The factory-made watch is “a talisman” (559) and not a reification that conceals its embedded abstractions.
The talisman which he claimed to have lost is none other than the medal which would permit one to recognise the goddess.
It was a talisman of the encounter between the noble and the common, or indeed, between the divine and the human.
The purchase price was double the open market value of the house, thus making this trifling episode a talisman for the squire”s eagerness to control all that he surveyed.
The road map is no magical talisman, but previous talks have also shown how close the two parties can become.
It is most important to remember that science is not a talisman the magic effect of which can be turned on and off.
In my view the price of bread has probably for far too long been the talisman by which the cost of living is measured.
We might reflect for one moment and ask ourselves what is this precious talisman that shines out from this somewhat turgid paper?
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.

Xem thêm: Xe Van Là Xe Gì ? Có Được Lắp Thêm Ghế Cho Xe Spark/Morning Van?

*

*

*

*

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

*

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt

Xem thêm: Tài Lanh Là Gì Khi Bị Nhận Xét Tài Lanh, Hay Dạy Đời Người Khác?

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *