Nhiều từ phổ biến như “historical”, “novel” hay những từ vựng xa lạ hơn như “proscribe”, “precocious” thường bị hiểu sai nghĩa hoặc từ loại.
Đang xem: Systemic là gì (2021) ✔️ cẩm nang tiếng anh ✔️, systemic là gì
Grammar.net liệt kê ra 12 từ những người học tiếng Anh trên thế giới thường hiểu sai nghĩa, bao gồm các lỗi sai điển hình: nhầm dạng từ (“alternate” với “alternative”.), hiểu theo nghĩa của từ khác có cách viết tương tự (“proscribe” với “proscribe”) hay chưa phân biệt được cách dùng của từ (“less” với “few”).
“Historical” /hɪˈstɒrɪk(ə)l/ và “historic” /hɪˈstɒrɪk/:”Historical” có nghĩa “related to the study of things from the past” – thuộc về lịch sử. “Historic” có nghĩa “important or likely to be important in history” – mang tính lịch sử, quan trọng.
“Novel” /ˈnɑː.vəl/ thường bị hiểu nhầm là “bất kỳ cuốn sách nào” trong khi danh từ này có nghĩa “a long printed story about imaginary characters and events” – tiểu thuyết, sách viết về một câu chuyện dài với nhân vật, tình tiết tưởng tượng.
“Less” /les/có nghĩa “ít hơn”, dùng cho danh từ không đếm được. “Less” thường bị nhầm với “fewer” trong khi từ này dùng cho danh từ đếm được.
“Continual” /kənˈtɪnjʊəl/ có nghĩa “tiếp diễn”, thường bị hiểu nhầm chỉ sự việc gì đó xảy ra liên tục không ngừng nghỉ, gián đoạn. Tuy nhiên, tính từ này được định nghĩa “happening repeatedly, usually in an annoying or not convenient way” – diễn ra lặp đi lặp lại, thường theo cách khó chịu với người khác, không cần thiết phải liên tục.Ví dụ: I”ve had continual problems with this car ever since I bought it. (Tôi liên tiếp gặp phải các rắc rối kể từ khi mua chiếc xe này)
“Infamous” /ˈɪn.fə.məs/ dễ bị hiểu nhầm với “famous” – nổi tiếng. Tuy nhiên, tính từ này được định nghĩa “well known for some bad quality or deed” – tai tiếng, nổi tiếng với điều gì đó xấu.
“Systematic” và “systemic”:”Systematic” /ˌsɪs.təˈmæt̬.ɪk/ có nghĩa “có hệ thống, có phương pháp” trong khi “systemic” là một thuật ngữ sinh học, được định nghĩa “a systemic drug, disease, or poison reaches and has an effect on the whole of a body or a plant and not just one part of it” – ngấm, tác động lên cả cơ thể, mọi bộ phận, có tính toàn thể.
“Proscribe” là động từ có nghĩa “trục xuất, đày ải”, liên quan đến hoạt động của chính quyền, các nhà quản lý.”Prescribe” prɪˈskraɪb/ có nghĩa “ra lệnh cho ai đó làm gì, kê đơn thuốc”.
“Penultimate” /pɪˈnʌltɪmət/ có nghĩa “áp chót, gần cuối cùng”.
“Precocious” /prɪˈkəʊʃəs/ thường bị hiểu nhầm sang nghĩa của”cautious”. “Precocious” có nghĩa “phát triển, trưởng thành, lớn trước tuổi” (thường về tinh thần) còn “cautious” có nghĩa “thận trọng”.
“Alternate” /ˈɒltəneɪt/ là động từ, thường bị dùng nhầm với tính từ của nó “alternative”. Động từ này có nghĩa “thay đổi luân phiên, xen kẽ”.
“Moot” là động từ, được định nghĩa “raise (a question or topic) for discussion; suggest (an idea or possibility” – đưa ra (một câu hỏi), đề nghị (giải pháp).
“Nauseous” /ˈnɔːsɪəs/ là tính từ, có nghĩa “gây ra cảm giác buồn nôn, tanh tưởi”. “Nauseated” cùng có nghĩa như trên, nhưng là ngoại động từ, luôn đi kèm tân ngữ.
Xem thêm: Tanin Là Gì – Tannin Là Gì Trong Rượu Vang
Grammar.net liệt kê ra 12 từ những người học tiếng Anh trên thế giới thường hiểu sai nghĩa, bao gồm các lỗi sai điển hình: nhầm dạng từ (“alternate” với “alternative”.), hiểu theo nghĩa của từ khác có cách viết tương tự (“proscribe” với “proscribe”) hay chưa phân biệt được cách dùng của từ (“less” với “few”).
“Historical” /hɪˈstɒrɪk(ə)l/ và “historic” /hɪˈstɒrɪk/:”Historical” có nghĩa “related to the study of things from the past” – thuộc về lịch sử. “Historic” có nghĩa “important or likely to be important in history” – mang tính lịch sử, quan trọng.
“Novel” /ˈnɑː.vəl/ thường bị hiểu nhầm là “bất kỳ cuốn sách nào” trong khi danh từ này có nghĩa “a long printed story about imaginary characters and events” – tiểu thuyết, sách viết về một câu chuyện dài với nhân vật, tình tiết tưởng tượng.
“Less” /les/có nghĩa “ít hơn”, dùng cho danh từ không đếm được. “Less” thường bị nhầm với “fewer” trong khi từ này dùng cho danh từ đếm được.
“Continual” /kənˈtɪnjʊəl/ có nghĩa “tiếp diễn”, thường bị hiểu nhầm chỉ sự việc gì đó xảy ra liên tục không ngừng nghỉ, gián đoạn. Tuy nhiên, tính từ này được định nghĩa “happening repeatedly, usually in an annoying or not convenient way” – diễn ra lặp đi lặp lại, thường theo cách khó chịu với người khác, không cần thiết phải liên tục.Ví dụ: I”ve had continual problems with this car ever since I bought it. (Tôi liên tiếp gặp phải các rắc rối kể từ khi mua chiếc xe này)
“Infamous” /ˈɪn.fə.məs/ dễ bị hiểu nhầm với “famous” – nổi tiếng. Tuy nhiên, tính từ này được định nghĩa “well known for some bad quality or deed” – tai tiếng, nổi tiếng với điều gì đó xấu.
“Systematic” và “systemic”:”Systematic” /ˌsɪs.təˈmæt̬.ɪk/ có nghĩa “có hệ thống, có phương pháp” trong khi “systemic” là một thuật ngữ sinh học, được định nghĩa “a systemic drug, disease, or poison reaches and has an effect on the whole of a body or a plant and not just one part of it” – ngấm, tác động lên cả cơ thể, mọi bộ phận, có tính toàn thể.
“Proscribe” là động từ có nghĩa “trục xuất, đày ải”, liên quan đến hoạt động của chính quyền, các nhà quản lý.”Prescribe” prɪˈskraɪb/ có nghĩa “ra lệnh cho ai đó làm gì, kê đơn thuốc”.
“Penultimate” /pɪˈnʌltɪmət/ có nghĩa “áp chót, gần cuối cùng”.
“Precocious” /prɪˈkəʊʃəs/ thường bị hiểu nhầm sang nghĩa của”cautious”. “Precocious” có nghĩa “phát triển, trưởng thành, lớn trước tuổi” (thường về tinh thần) còn “cautious” có nghĩa “thận trọng”.
“Alternate” /ˈɒltəneɪt/ là động từ, thường bị dùng nhầm với tính từ của nó “alternative”. Động từ này có nghĩa “thay đổi luân phiên, xen kẽ”.
“Moot” là động từ, được định nghĩa “raise (a question or topic) for discussion; suggest (an idea or possibility” – đưa ra (một câu hỏi), đề nghị (giải pháp).
Xem thêm: Ubs Là Gì ? Khái Niệm, Nguyên Lí Hoạt Động, Phân Loại Bộ Lưu Điện Là Gì
“Nauseous” /ˈnɔːsɪəs/ là tính từ, có nghĩa “gây ra cảm giác buồn nôn, tanh tưởi”. “Nauseated” cùng có nghĩa như trên, nhưng là ngoại động từ, luôn đi kèm tân ngữ.