◘ | <"sʌbstəntiv> | |
* | tính từ | |
■ | biểu hiện sự tồn tại | |
⁃ | the substantive verb | |
động từ to be | ||
■ | tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập | |
■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao | |
■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt và định quyền hạn nhiệm vụ | |
⁃ | substantive law | |
luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ | ||
■ | có thật; thực sự | |
⁃ | a report based on substantive facts | |
một bản báo cáo dựa trên những sự kiện có thật | ||
■ | (về cấp bậc (quân sự)) lâu dài (chứ không phải tạm thời); chính quy | |
⁃ | a substantive colonel | |
đại tá chính quy | ||
* | danh từ | |
■ | (ngôn ngữ học) danh từ |
Đang xem: Nghĩa của từ substantive là gì, (từ Điển anh substantial hay substantive
* tính từ – biểu hiện sự tồn tại the substantive verb ~ động từ to be – tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt và định quyền hạn nhiệm vụ substantive law ~ luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ . noun substantive – danh từ . substantive rank – (quân sự) hàm vĩnh viễn* danh từ – (ngôn ngữ học) danh từ
substantive<"sʌbst(ə)ntɪv, səb"stantɪv>■ adjective 1》 having a firm basis in reality and so important or meaningful. 2》 having a separate and independent existence. ⁃ (of a rank or appointment) permanent. ⁃ (of an enactment, motion, or resolution) made in due form as such; not amended. 3》 (of law) defining rights and duties, as opposed to giving the procedural rules by which those rights and duties are enforced. 4》 (of a dye) not needing a mordant. ■ noun Grammar, dated a noun. Derivativessubstantival-“tʌɪv(ə)l adjective substantivelyadverb
Xem thêm: “Công Tác Chuẩn Bị Tiếng Anh Là Gì ? Sự Chuẩn Bị Trước Tiếng Anh Là Gì
I noun any word or group of words functioning as a noun• Derivationally related forms: substantival • Hypernyms: word • Hyponyms: nounII adjective1. having a firm basis in reality and being therefore important, meaningful, or considerable ( Freq. 1)– substantial equivalents • Syn: substantial• Similar to: essential2. being on topic and prompting thought– a meaty discussion • Syn: meaty• Similar to: meaningful• Derivationally related forms: meat (for: meaty )3. defining rights and duties as opposed to giving the rules by which rights and duties are established– substantive law • Syn: essential• Ant: adjective• Derivationally related forms: essentialness (for: essential )• Topics: law , jurisprudence