■ bàn đạp |
stirrup hanger: giá treo kiểu bàn đạp |
stirrup pump for water: bơm nước kiểu bàn đạp |
■ cái tốc |
■ cốt |
U-shaped stirrup: cốt đai hình chữ U |
inclined stirrup: cốt đai nghiêng |
reinforcement double stirrup: cốt đai kép |
reinforcement single stirrup: cốt đai đơn |
reinforcement stirrup: cốt đai |
stirrup bolt: cốt đai kẹp |
stirrup spacing: khoảng cách giữa cốt đai |
tightening stirrup: cốt đai căng |
vertical stirrup: cốt đai đứng |
■ đai |
U-shaped stirrup: cốt đai hình chữ U |
emergency stirrup: vòng đai an toàn |
inclined stirrup: cốt đai nghiêng |
reinforcement double stirrup: cốt đai kép |
reinforcement single stirrup: cốt đai đơn |
reinforcement stirrup: cốt đai |
stirrup bolt: bulông đai |
stirrup bolt: cốt đai kẹp |
stirrup spacing: khoảng cách giữa cốt đai |
tightening stirrup: cốt đai căng |
vertical stirrup: cốt đai đứng |
■ đầu kẹp |
■ đế đỡ |
Giải thích EN: Any of various devices resembling the stirrup on a horse”s saddle, used to hold, support, or clamp something.
Đang xem: Stirrup là gì, reinforcement |
Giải thích VN: Đây là một trong rất nhiều những thiết bị có cùng chức năng để đở tại đầu ống, sử dụng để đỡ, chống, hoặc kẹp vào vật thể.
Xem thêm: Món Súp Stinging Nettle Là Gì, Món Súp Stinging Nettle (Cây Nàng Hai |
■ đinh đỉa |
■ dụng cụ tốc |
■ ma kẹp |
■ phần nhô ra |
■ quai treo |
■ vòng kẹp |
emergency stirrup: vòng kẹp phòng sự cố |
spring stirrup: vòng kẹp lò xo |
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
■ bàn đạp (yên ngựa) |
Lĩnh vực: xây dựng |
■ cốt đai |
Giải thích EN: A lateral reinforcement formed of individual units, open or closed, or of continuously wound reinforcement; usually used in reinforced concrete to resist shear..
Xem thêm: Vocaloid Là Gì ? Sự Thật Về “Thần Tượng Ảo” Vocaloid Của Giới Trẻ |
Giải thích VN: Sự gia cố bên được tạo từ các khối riêng, mở hoặc đóng, hay gia cố uốn liên tục; thường được dùng trong bê tông gia cố để chống lực cắt. |
U-shaped stirrup: cốt đai hình chữ U |
inclined stirrup: cốt đai nghiêng |
reinforcement double stirrup: cốt đai kép |
reinforcement single stirrup: cốt đai đơn |
stirrup bolt: cốt đai kẹp |
stirrup spacing: khoảng cách giữa cốt đai |
tightening stirrup: cốt đai căng |
vertical stirrup: cốt đai đứng |
clamping stirrup |
■ tốc kẹp |
clamping stirrup |
■ vòng kẹp |
one-set stirrup |
■ ống kẹp chèn |
one-set stirrup |
■ ống kẹp độn |
stirrup bolt |
■ bulông chữ U |
stirrup bolt |
■ cái ngàm |
stirrup bolt |
■ dụng cụ tốc |
stirrup stop |
■ vòng (ôm) chặn |