spiral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiral.

Đang xem: Vicious spiral là gì, nghĩa của từ spiral, vicious spiral là gì

Đang xem: Spiral là gì

Từ điển Anh Việt

spiral

/”spaiərəl/

* tính từ

xoắn ốc

spiral spring: lò xo xoắn ốc

* danh từ

đường xoắn ốc, đường trôn ốc

(hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc

sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá…)

* nội động từ

chuyển động theo hình xoắn ốc, xoắn theo hình trôn ốc

tăng dần dần; giảm dần dần

spiral

đường xoắn ốc

Cornu s. đường xoắn ốc Coocnu

equiangular s. đường xoắn ốc đẳng giác

hyperbolic s. đường xoắn ốc hipebolic

logarithmic double s. đường xoắn ốc kép lôga

parabolic s. đường xoắn ốc parabolic

sine s. đường xoắn ốc sin

Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành

spiral

* kinh tế

sự tăng nhanh liên tục (giá cả…)

xoắn ốc lạm phát

* kỹ thuật

cầu thang xoắn

đường xoắn ốc

sự xoắn

xoắn ốc

cơ khí & công trình:

bánh răng trục đối

mặt xoắn vít

xây dựng:

hình xoắn ốc

thuộc hình xoắn ốc

Từ điển Anh Anh – Wordnet

*

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.

Xem thêm: Cấp Chứng Nhận Haccp Là Gì ? Thế Nào Là Đạt Tiêu Chuẩn Haccp

*

*

Từ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Xem thêm: Taoism Là Gì – Taoism In Vietnamese

*

Từ liên quanHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắtSử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.Sử dụng chuộtNhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.

Lưu ýNếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *