Một trong những nỗi ám ảnh khôn nguôi đối với người học tiếng anh chính là Phrasal Verb – kho tàng các cụm từ đa nghĩa, học mãi không hết. Chính vì sự đa dạng về số lượng phrasal verb cũng như sự đa nghĩa của mỗi cụm động từ. Bài học hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu về Soak up – một trong những phrasal verb tiêu biểu cho đặc điểm của phrasal verb là đa nghĩa. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu xem Soak up trong tiếng Anh là gì? Cách dùng cấu trúc Soak up trong tiếng Anh như thế nào? Và hơn nữa là các từ, cụm từ đồng nghĩa, liên quan đến Soak up. Chúng ta cùng học và tiến bộ nhé!
Hình ảnh minh họa cho cụm động từ Soak up
1. Soak up trong tiếng anh là gì
Soak up như đã nói là một cụm động từ phổ biến trong tiếng anh, được cấu thành từ hai thành phần chính là Soak, được phiên âm là /soʊk/ và Up, được phiên âm là /ʌp/
Soak là một động từ khá “xịn sò” trong tiếng anh với level C1.
Đang xem: Meaning of soak up là gì và cấu trúc cụm từ soak up trong câu tiếng anh
Ngoài chức năng là động từ thì Soak còn đóng vai trò là danh từ nữa.
Soak có nghĩa là làm ướt
Ví dụ:
The carpet was not collected from the garden, which was the reason why it was soaked by the sudden heavy rain.
Thảm không được thu gom từ vườn là nguyên nhân khiến nó bị ướt đẫm bởi cơn mưa lớn bất ngờ.
Hình ảnh minh hoạ cho Soak
2. Ý nghĩa là cách sử dụng Soak up
Soak up được định nghĩa là ngâm mình, thấm chất lỏng (Nếu một vật liệu hoặc chất khô thấm chất lỏng, nó sẽ hấp thụ chất lỏng qua bề mặt của nó)
Ví dụ:
Last night when we were eating out in a new restaurant of my friend, a staff spilled a glass of milk over my daughter’s new dress. After that awkward moment, he did try to soak up most of the milk spilled.
Tối qua, khi chúng tôi đi ăn ở một nhà hàng mới của bạn tôi, một nhân viên đã làm đổ một ly sữa lên chiếc váy mới của con gái tôi. Sau những giây phút bối rối đó, anh ấy đã cố gắng thấm hết phần sữa bị đổ ra ngoài.
Xem thêm: Dna Gyrase, Topoisomerase Là Gì ?” Topoisomerases Là Gì Topoisomerases Là Gì Topoisomerase
Soak up – hấp thụ, hoà mình, đắm mình (để tận hưởng các hiệu ứng hoặc trải nghiệm của điều gì đó nhiều nhất có thể)
Ví dụ:
I think that many of you will love lying on the beach and soaking up the sun like me. Now let’s go for our vacation.
Tôi nghĩ rằng nhiều người trong số các bạn sẽ thích nằm trên bãi biển và đắm mình trong ánh nắng mặt trời như tôi. Bây giờ chúng ta hãy bắt đầu kỳ nghỉ của chúng ta.
Soak up – tiếp thu kiến thức (hiểu và ghi nhớ tốt thông tin)
Ví dụ:
Children are supposed to be like sponges that will definitely soak up information if they are given the right environment.
Trẻ em được cho là giống như bọt biển chắc chắn sẽ tiếp thu kiến thức, thông tin tốt nếu chúng được cung cấp môi trường thích hợp.
Soak up – tiêu hết (để sử dụng hết hoặc hầu hết nguồn cung cấp thứ gì đó, đặc biệt là nguồn cung tiền)
Ví dụ:
What a surprise but I have to tell you that all the repairs on our house has soaked up our two-year savings.
Xem thêm: Tình Yêu Đơn Phương Là Gì ? Là Thứ Tình Yêu Khổ Sở Nhất Trên Đời
Thật là ngạc nhiên nhưng tôi phải nói với bạn rằng tất cả các khoản sửa chữa trên ngôi nhà của chúng ta đã tiêu hết số tiền tiết kiệm được trong hai năm của chúng ta.
Hình ảnh minh hoạ cho Soak up
3. Các từ, cụm từ đồng nghĩa hoặc liên quan tới Soak up
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Absorb |
Tiếp thu
(hiểu sự kiện hoặc ý tưởng hoàn toàn và ghi nhớ chúng) |
Mop up |
Thấm chất lỏng, lau
(để sử dụng một mảnh vải hoặc một cây lau để loại bỏ chất lỏng trên bề mặt của một cái gì đó) |
Absorptive capacity |
khả năng hấp thụ
(khả năng đưa chất lỏng hoặc các chất khác đi qua một bề mặt và giữ hoặc sử dụng chúng, hoặc lượng chất lỏng hoặc chất khác có thể được đưa vào như thế này) |
Imbibe |
Uống, đặc biệt là uống đồ uống có cồn;
Tiếp nhận và chấp nhận thông tin |
Comprehend |
Hiểu rõ
(hiểu cái gì đó một cách hoàn toàn) |
Perceive |
Nhận thức
(để đưa ra ý kiến về điều gì đó hoặc có niềm tin về điều gì đó) |
Digest |
Tiêu hoá
(thay đổi thức ăn trong dạ dày của bạn thành những chất mà cơ thể bạn có thể sử dụng) |
Sponge |
Chà xát, kì cọ, làm sạch
(hành động chà xát một thứ gì đó hoặc ai đó bằng miếng bọt biển hoặc miếng vải ướt để làm sạch nó, anh ta hoặc cô ta) |
Blot |
Thấm khô
(để làm khô bề mặt ướt, hoặc viết bằng mực, bằng cách ấn một vật gì đó mềm lên bề mặt đó) |
Trên đây là những kiến thức vô cùng thú vị và bổ ích về cụm động từ Soak up. Bài học vừa cung cấp cho bạn đọc những thông tin cơ bản, những nét nghĩa phổ biến và vừa cung cấp cho các bạn về các kiến thức mở rộng và các từ, cụm từ đồng nghĩa, liên quan đến Soak up. Đúng chất là một Phrasal verb nhiều nghĩa nhưng các nghĩa của Soak up khá là dễ hiểu, dễ nhớ và dễ sử dụng. Bài viết đã được sắp xếp theo mức độ khó tăng dần đã các bạn không bị choáng ngợp với kiến thức. Hy vọng rằng, sau bài viết này, các bạn đã và sẽ vận dụng được cụm động từ Soak up một cách nhuần nhuyễn để từ đó làm đa dạng hóa vốn ngôn ngữ của mình. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích tiếng anh nhé!