Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Chứng khoán
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Chứng khoán
A
– Advance against securities (n): Tiền cho vay dựa vào vật thế chấp– Annual stocktaking (n): Sự kiểm kê hàng năm
B
– Bank stock (n): Vốn của ngân hàng– Bearer securities (n): Chứng khoán vô danh
C
– Capital stock (n): Vốn phát hàng = Vốn cổ phần– Commodity price index (n): Chỉ số vật giá– Common stock (n): (Mỹ) Cổ phần thường– Cost of living index (n): Chỉ số giá sinh hoạt
D,E
– Dow jones index (n): Chỉ số Đao Giôn– Exchange of securities (n): Sự trao đổi chứng khoán
F
– Fixed – yield securities (n): Chứng khoán có lợi tức cố định– Foreign securities (n): Chứng khoán nước ngoài– Full paid stock (n): Cổ phần nộp đủ tiền
G
– General stock (n): Cổ phiếu thông thường– Gilt – edged securities (n): Chứng khoán viền vàng, chứng khoán loại 1– Gilt – edged stock (n): Cổ phiếu loại 1– Government securities (n): Trái khoán nhà nước, công trái– Government stock (n): Chứng khoán nhà nước, công trái
I
– Interest bearing securities (n): Chứng khoán sinh lãi– Investment securities (n): Chứng khoán đầu tư
L
– Listed securities (n): Chứng khoán yết bảng, chứng khoán giao dịch được– Listed stock (n): Cổ phiếu yết bảng (Mỹ)
M,N
– Marketable securities (n): Chứng khoán lưu thông, chứng khoán giao dịch được– Negotiable securities (n): Chứng khoán có thể chuyển nhượng được
P
– Pledging of securities (n): Sự thế chấp chứng khoán– Preference stock (n): Cổ phiếu ưu tiên– Price and wages index (n): Chỉ số giá và lượng– Production index (n): Chỉ số sản xuất– Public securities (n): Chứng khoán nhà nước– Purchase and sale of stock (n): Sự mua bán chứng khoán
Q,R
– Quoted securities (n): Chứng khoán được định giá– Realizable securities (n): Chứng khoán có thể bán được (có thể đổi thành tiền được)– Registered securities (n): Chứng khoán ký danh– Retail price index (n): Chỉ số giá bán lẻ
S
– Securities (n): Chứng khoán– Securities for debt (n): Sự bảo đảm một món nợ– Securities for someone (n): Sự bảo đảm cho ai– Securities market (n): Thị trường chứng khoán– Security (n): Vật bảo đảm, tiền bảo đảm, sự bảo đảm, chứng khoán– Security of bearer (n): Chứng khoán không tên, chứng khoán vô danh– Speculative securites (n): Chứng khoán đầu cơ– Stock – account = Stock – book (n): Sổ nhập và xuất hàng– Stock borrowed (n): Chứng khoán được gia hạn thanh toán– Stock broking (n): Người môi giới chứng khoán– Stock carried (n): Chứng khoán được gia hạn thanh toán– Stock certificate (n): Giấy chứng nhận có cổ phần– Stock circles (n): Giới giao dịch chứng khoán– Stock exchange (n): Sở giao dịch chứng khoán– Stock in hand = Stock in trade = Stock on hand (n): Hàng có sẵn, hàng tồn kho– Stock market (n): Thị trường chứng khoán– Stock operator (n): Người buôn chứng khoán– Stock tip (n): Sự mách nước riêng cho việc giao dịch chứng khoán– Stock turnover (n): Sự luân chuyển hàng– Stock(n): Cổ phiếu, kho dự trữ, hàng trong kho, vốn– Stockbroker (n): Người môi giới chứng khoán, người mua bán cổ phần chứng khoán– Stockholder (n): Người giữ chứng khoán– Stockist (n): Người tích trữ hàng– Stockjobber (n): Người đầu cơ chứng khoán– Stockjobbery (n): Sự đầu cơ chứng khoán– Stockjobbing (n): Sự đầu cơ chứng khoán– Stocklist (n): Bảng giá chứng khoán– Stockman (n) (Mỹ): Người coi kho– Stockpile (n) // (v): Kho dự trữ, dự trữ– Stockroom (n): Buồng kho– Stocktaking (n): Sổ kiểm kê hàng, sự kiểm kê hàng
T
– To deposit securities with… (v): Ký thác chứng khoán ở…– To give security (v): Nộp tiền bảo chứng– To have in stock (v): Có sẵn (hàng hóa)– To lay in stock (v): Đưa vào dự trữ– To lend money without securities (v): Cho vay không có vật bảo đảm– To stand security for someone (v): Đứng ra bảo đảm cho ai– To stock up (v): Mua tích trữ, cất vào kho, để vào kho– To take stock in… (v): Mua cổ phần của công ty…– To take stock of… (v): Kiểm kê hàng trong kho…– Transfer of securities (n): Sự chuyển nhượng chứng khoán
U
– Unlisted securities (n): Chứng khoán không yết bảng– Unlisted stock (n): Cổ phiếu không yết bảng– Unquoted securites (n): Chứng khoán không yết giá– Unquoted stock (n): Cổ phiếu không yết giá– Unweighted index (n): Chỉ số bất quân bình
V,W
– Variable- yield securities (n): Chứng khoán có lợi tức thay đổi– Volume index of exports (n): Chỉ số khối lượng hàng xuất khẩu– Weighted index (n): Chỉ số quân bình– Whole sale price index (n): Chỉ số giá bán buôn (bán sỉ)
Tổng hợp