Có khi nào bạn cảm thấy muốn chia sẻ với ai đó về niềm vui của họ và gửi tới họ vài câu chúc mừng bằng tiếng Anh nhưng lại bối rối không biết diễn đạt như thế nào hay không biết nhiều từ vựng liên quan không? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của gocnhintangphat.com để tìm hiểu rõ hơn về những lời chúc mừng cũng như biết cách phản ứng đúng đắn trong các trường hợp thực tế nhé! 

 

1. Chúc mừng trong tiếng Anh là gì?

 

Chúc mừng trong tiếng Anh là Congratulate (động từ), Congratulations (danh từ). Nó là một biểu hiện khen ngợi, bày tỏ sự vui mừng, thông báo với ai đó rằng bạn hài lòng như thế nào về thành công hoặc niềm vui, niềm hạnh phúc của một người. 

 

Chúc mừng trong tiếng Anh được phát âm là /kənˈɡrætʃ.ə.leɪt/ ở dạng động từ và /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ ở dạng danh từ. 

 

(Hình ảnh minh họa cho Chúc mừng trong tiếng Anh)

 

Ví dụ: 

It's been a long time I haven’t seen Anne. Give Anne my congratulations when you see her!

Đã lâu rồi tôi không gặp Anne. Hãy gửi lời chúc mừng của tôi tới Anne khi bạn thấy cô ấy nhé!

 

I congratulated Jill on winning the first prize in the English Speaking Contest.

Đang xem: Những câu chúc mừng tiếng anh là gì : Định nghĩa, ví dụ anh việt

Tôi chúc mừng Jill đã giành được giải nhất trong cuộc thi nói tiếng Anh. 

 

2. Một số mẫu câu chúc mừng thông dụng trong tiếng Anh

 

Ngoài cách nói “Congratulations” khi muốn gửi lời chúc mừng tới ai đó, hãy tham khảo thêm các mẫu câu chúc mừng bằng tiếng Anh dưới đây do gocnhintangphat.com tổng hợp để sử dụng cho phù hợp, đúng hoàn cảnh nhé!

 

a. Good job!

 

Dùng để khuyến khích, động viên ai đó, như người vừa được thăng chức, tăng lương và đạt kết quả cao trong một kỳ thi. Sếp khuyến khích nhân viên, giáo viên khuyến khích học sinh hay bạn bè động viên nhau…

 

Ví dụ: 

You passed the driving test. Good job! 

Cậu đã vượt qua bài kiểm tra lái xe rồi. Làm tốt lắm!

 

LƯU Ý: Chỉ sử dụng “Good job” khi bạn bằng vai hoặc trên vai với người nghe, chẳng hạn như bạn bè thân thiết nói với nhau hay bố mẹ nói với con cái, cấp trên với cấp dưới.

 

b. Well done!

 

Câu này được sử dụng khi ai đó vừa hoàn thành một công việc đáng tự hào.

 

Ví dụ:

A: Daddy! I came second in history.

A: Bố ơi, con đứng thứ 2 trong lớp Lịch Sử.

B: Well done, my sweetheart! I'm so proud of you.

B: Làm giỏi lắm con yêu! Bố rất tự hào về con.

 

LƯU Ý: Chỉ sử dụng “Well done” khi bạn bằng vai hoặc trên vai với người nghe, chẳng hạn như bạn bè thân thiết nói với nhau hay bố mẹ nói với con cái, cấp trên với cấp dưới.

 

c. You did it!

 

Một cách thông dụng khác để nói lời động viên, thường là dành cho những người thân thiết.

 

Ví dụ: 

Finally you did it, my girl!

Cuối cùng thì bạn cũng đã làm được, cô gái của tôi!

 

d. Good for you!

 

“Good for you!” là một cách động viên, nhưng khiến đối phương không quá chủ quan.

 

Ví dụ:

A: Mommy, I apologized to him.

A: Mẹ ơi, con đã xin lỗi bạn ấy rồi.

B: Good for you!

B: Vậy tốt cho con!

 

e. You rock!

 

Cũng là cách nói động viên dành cho bạn bè, người thân…

 

Ví dụ: 

A: I completed that task last week.

Xem thêm: Chỉ Số Pmi Là Gì ? Vì Sao Nó Lại Quan Trọng? Chỉ Số Pmi Là Gì

A: Tớ đã hoàn thành nhiệm vụ đó từ tuần trước rồi.

B: Great! You rock! I can always count on you.

B: Tuyệt quá! Cậu giỏi lắm! Tớ biết có thể tin tưởng vào cậu mà.

 

f. That’s the way!

 

Câu này có thể hiểu như “Bạn đi đúng hướng rồi đó”, “Làm như vậy là đúng đó!”

 

Ví dụ: 

A: I will continue to go to college.

A: Tớ sẽ tiếp tục học đại học.

B: That’s the way!

B: Làm vậy là đúng đó!

 

g. Câu chúc mừng vào dịp sinh nhật

 

Cách thông dụng nhất để gửi lời chúc mừng sinh nhật tới ai đó là câu “Happy Birthday”, hoặc trịnh trọng hơn bạn có thể nói “Many happy returns on the day!” – Chúc cho điều hạnh phúc đến với bạn trong ngày này!

 

Ví dụ: 

A: Today I’m officially turning 18.

A: Hôm nay con chính thức bước sang tuổi 18. 

B: Happy birthday baby!

B: Chúc mừng sinh nhật con yêu!

 

h. Chúc ai đó may mắn trước khi làm gì

 

Khi bạn muốn động viên ai đó trước khi họ đứng trước một thử thách, có thể nói “Good luck”, “Good luck to you!”, “Best of luck!” – Chúc may mắn! hoặc “Wish you all the best!”, “All the best!” – Chúc bạn mọi điều thuận lợi!

 

Ví dụ: 

A: This is my first time starting a business.

A: Đây là lần đầu tiên tớ bắt đầu kinh doanh.

B: Wish you all the best!

B: Mọi điều thuận lợi nhé!

 

i. Câu chúc mừng dùng trong đám cưới, bữa tiệc

 

Ví dụ: 

Congratulations! Wishing you many happy years together.

Xin chúc mừng! Chúc hai bạn nhiều năm hạnh phúc bên nhau. 

 

Wishing you the best of luck in your future together.

Chúc hai bạn sẽ gặp nhiều may mắn trong tương lai cùng nhau.

 

Wishing you lots of love and happiness!

Chúc cậu hạnh phúc!

 

Best wishes for a fun-filled future together.

Xem thêm: Sứ Xương Là Gì ? Có Nguồn Gốc Từ Đâu? Sứ Thường, Sứ Tốt, Sứ Xương

Chúc cậu mọi điều tốt đẹp trong cuộc sống sau này.

 

(Hình ảnh minh họa cho Chúc mừng trong tiếng Anh)

 

Đó là tất cả kiến thức cần thiết của ngày hôm nay. Qua bài học trên, chắc hẳn các bạn đã nắm được hết ý nghĩa và cách sử dụng của lời chúc mừng trong tiếng Anh rồi phải không nào? Hy vọng những mẫu câu trên có thể giúp các bạn cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy tiếp tục cố gắng nhé, sự tiến bộ của các bạn luôn là niềm vui lớn nhất của gocnhintangphat.com đó! Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết này!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *