<"trɔpikl>
* tính từ
  (thuộc) nhiệt đới; có tính chất nhiệt đới, giống như vùng nhiệt đới, tìm thấy ở vùng nhiệt đới
  tropical fruit
  trái cây vùng nhiệt đới
  tropical forest
  rừng nhiệt đới
  a tropical climate
  khí hậu nhiệt đới
  (nghĩa bóng) nồng cháy, nồng nhiệt
  (văn học) tá dụ; giả tá
  tropical year
  năm dương lịch

tropical▸ adjective tropical weather: VERY HOT, sweltering, humid, sultry, steamy, sticky, oppressive, stifling, suffocating, heavy; informal boiling.Oppositescold, arctic.

Đang xem: Tropical climate là gì, nghĩa của từ tropical climate, tropical climate là gì

■ nhiệt đới
area of incipient tropical storm: vùng sinh bão nhiệt đới
red tropical soil: đất đỏ nhiệt đới
tropical climate: khí hậu nhiệt đới
tropical disease: bệnh nhiệt đới
tropical finish: phần hoàn thiện nhiệt đới
tropical forest: rừng nhiệt đới
tropical front: fron nhiệt đới
tropical high marsh: đầm cao nhiệt đới
tropical low marsh: đầm thấp nhiệt đới
tropical medicine: y học nhiệt đới
tropical packaging: bao bì nhiệt đới
tropical podzol: đất potzon nhiệt đới
tropical precipitation: mưa nhiệt đới
tropical rain: mưa nhiệt đới
tropical region: vùng nhiệt đới
tropical region: miền nhiệt đới
tropical revolving storm: xoáy thuận nhiệt đới
tropical soil: đất nhiệt đới
tropical switch: cầu dao nhiệt đới
tropical switch: cầu dao nhiệt đới hóa
tropical version: kiểu nhiệt đới hóa
tropical year: năm nhiệt đới
tropical curing
■ sự bảo dưỡng (bê tông) ở nhiệt độ cao
tropical stomatitis
■ viêm miệng bệnh ỉa chảy mỡ, viêm miệng spru
tropical year
■ năm tropic

* tính từ – nhiệt đới tropical forest ~ rừng nhiệt đới tropical heat ~ nóng nhiệt đới – (nghĩa bóng) nồng cháy, nồng nhiệt
tropical■ adjective 1》 characteristic of or relating to the tropics. ⁃ very hot and humid. 2》 archaic of or involving a trope; figurative. Derivatives
tropicallyadverb
adjective1. relating to or situated in or characteristic of the tropics (the region on either side of the equator) ( Freq. 3)– tropical islands- tropical fruit • Syn: tropic• Similar to: equatorial• Derivationally related forms: tropics (for: tropic ), tropic2.

Xem thêm: Definition Of Tháo Vát Là Gì ? Nghĩa Của Từ Tháo Vát Trong Tiếng Việt

of or relating to the tropics, or either tropic ( Freq. 1)– tropical year• Pertains to noun: tropic• Derivationally related forms: tropic3.

Xem thêm: ” Unique Key Là Gì ? Nghĩa Của Từ Unique Key Trong Tiếng Việt

characterized by or of the nature of a trope or tropes; changed from its literal sense• Similar to: figurative , nonliteral• Derivationally related forms: trope• Topics: rhetoric4. of weather or climate; hot and humid as in the tropics- tropical weather • Syn: tropic• Similar to: hot• Derivationally related forms: tropic

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *