yoke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yoke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yoke.

Đang xem: Nghĩa của từ yoke là gì, (từ Điển anh nghĩa của từ yoke trong tiếng việt

Từ điển Anh Việt

yoke

/jouk/

* danh từ

sữa chua yoke /jouk/

* danh từ

ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách

đòn gánh

cầu vai, lá sen (áo)

móc chung

cái kẹp (bắt hai ống nước)

(nghĩa bóng) mối ràng buộc (giữa vợ chồng); ách áp bức, gông xiềng

to throw off the yoke: đánh đổ ách áp bức, phá bỏ gông xiềng

to pass (come) under the yoke

chịu hàng, chịu nhượng bộ

* ngoại động từ

thẳng vào ách, lồng ách vào (bò, ngựa)

cặp vào nhau, nối nhau (hai ống nước)

(nghĩa bóng) ràng buộc, nối; ép buộc, bắt phục tùng

* nội động từ

(+ with) bị buộc cặp với

(+ together) bị ràng buộc với nhau, kết lại với nhau

Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành

yoke

* kỹ thuật

ách

cái ách (buộc vào cổ súc vật)

cái vòng

đai

đầu chạc

đầu hình đĩa

đòn ngang

giá hình cung

gông từ

kẹp

móc chữ U

ổ tựa (trụ giá dao)

quai chữ U

quai đầu cáp

vấu kẹp

vòng cách

vòng kẹp

vòng ôm

xà ngang

điện lạnh:

ách từ

điện:

cuộn dây lái tia

gông

cơ khí & công trình:

móc chuông (lưu tốc kế)

xây dựng:

thanh ngang (khung)

vòng đai cánh nhấc (cần trục)

vòng đệm cánh nhấc (cần trục)

xà ngang khuôn cửa

Từ điển Anh Anh – Wordnet

*

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.

*

*

Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Xem thêm: Ảnh Âm Bản Là Gì – Như Thế Nào Gọi Là Chụp Ảnh Âm Bản

*

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên <↑> hoặc mũi tên xuống <↓> để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.

Xem thêm: Sự Thông Tuệ Là Gì ? Nghĩa Của Từ Thông Tuệ Trong Tiếng Việt

Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|

*

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *