2021
Thuật ngữ “khoai lang” và “yam” thường được ử dụng thay thế cho nhau, gây ra nhiều nhầm lẫn.Mặc dù cả hai đều là rau củ dưới đất, nhưng chúng thực ự rất khác nhau.Chú
NộI Dung:
Thuật ngữ “khoai lang” và “yam” thường được sử dụng thay thế cho nhau, gây ra nhiều nhầm lẫn.
Đang xem: Yam là gì, (từ Điển anh nghĩa của từ yam trong tiếng việt
Mặc dù cả hai đều là rau củ dưới đất, nhưng chúng thực sự rất khác nhau.
Chúng thuộc các họ thực vật khác nhau và chỉ có quan hệ họ hàng xa.
Vì vậy, tại sao tất cả các sự nhầm lẫn? Bài gocnhintangphat.comết này giải thích sự khác biệt chính giữa khoai lang và khoai mỡ.
Khoai lang là gì?
Khoai lang hay còn được gọi với cái tên khoa học là Ipomoea batatas, là loại rau củ giàu tinh bột.
Chúng được cho là có nguồn gốc ở Trung hoặc Nam Mỹ, nhưng Bắc Carolina hiện là nơi sản xuất lớn nhất (1).
Đáng ngạc nhiên là khoai lang chỉ có liên quan từ xa đến khoai tây.
Giống như một loại khoai tây thông thường, rễ củ của cây khoai lang được ăn như một loại rau. Lá và chồi của chúng đôi khi cũng được dùng làm rau xanh.
Tuy nhiên, khoai lang là một loại củ có vẻ ngoài rất đặc biệt.
Chúng dài và thon với lớp da mịn có thể thay đổi màu sắc, từ vàng, cam, đỏ, nâu hoặc tím đến be. Tùy thuộc vào loại, thịt có thể từ trắng đến cam, thậm chí tím.
Có hai loại khoai lang chính:
Khoai lang có vỏ sẫm màu da cam
So với khoai lang vỏ vàng, khoai lang mềm và ngọt hơn với vỏ màu nâu đồng sẫm hơn và thịt có màu cam sáng. Chúng có xu hướng mềm và ẩm và thường được tìm thấy ở Mỹ.
Khoai lang vỏ vàng, vỏ xanh
Phiên bản này săn chắc hơn với vỏ vàng và thịt màu vàng nhạt. Nó có xu hướng có kết cấu khô hơn và ít ngọt hơn so với khoai lang có vỏ sẫm màu.
Dù là loại nào thì khoai lang thường ngọt và ẩm hơn khoai thường.
Chúng là một loại rau cực kỳ mạnh mẽ. Thời hạn sử dụng lâu dài của chúng cho phép chúng được bán quanh năm. Nếu được bảo quản đúng cách ở nơi khô ráo, thoáng mát, chúng có thể giữ được đến 2-3 tháng.
Bạn có thể mua chúng ở nhiều dạng khác nhau, thường là nguyên con hoặc đôi khi bóc sẵn, nấu chín và bán trong lon hoặc đông lạnh.
Tóm lược: Khoai lang là một loại rau củ giàu tinh bột có nguồn gốc từ Trung hoặc Nam Mỹ. Có hai giống chính. Chúng có thời hạn sử dụng dài và thường ngọt và ẩm hơn khoai tây thông thường.
Yams là gì?
Khoai mỡ cũng là một loại rau củ.
Tên khoa học của chúng là Củ từ, và chúng có nguồn gốc ở Châu Phi và Châu Á. Hiện nay chúng cũng thường được tìm thấy ở Caribê và Mỹ Latinh. Hơn 600 loại khoai mỡ đã được biết đến, và 95% trong số này vẫn được trồng ở Châu Phi.
So với khoai lang, khoai mỡ có thể phát triển rất lớn. Kích thước có thể thay đổi từ kích thước của một củ khoai tây nhỏ đến 5 feet (1,5 mét). Chưa kể, chúng có thể nặng tới 132 pound (60 kg) (2).
Khoai lang có một số đặc điểm khác biệt giúp phân biệt chúng với khoai lang, chủ yếu là kích thước và vỏ của chúng.
Chúng có dạng hình trụ với vỏ màu nâu, sần sùi, khó bóc nhưng sau khi đun sẽ mềm ra. Màu thịt thay đổi từ trắng hoặc vàng đến tím hoặc hồng ở khoai lang trưởng thành.
Yams cũng có một hương vị độc đáo. So với khoai lang, khoai lang ít ngọt hơn, nhiều tinh bột và khô.
Chúng cũng có xu hướng có thời hạn sử dụng tốt. Tuy nhiên, một số giống bảo quản tốt hơn những giống khác.
Ở Mỹ, rất khó tìm thấy khoai lang thật. Chúng được nhập khẩu và hiếm khi được tìm thấy trong các cửa hàng tạp hóa địa phương. Cơ hội tốt nhất để bạn tìm thấy chúng là ở các cửa hàng thực phẩm dân tộc hoặc quốc tế.
Tóm lược: Khoai mỡ thật là một loại củ ăn được có nguồn gốc từ Châu Phi và Châu Á. Có hơn 600 giống, có kích thước khác nhau. Chúng nhanh khô hơn khoai lang và hiếm khi được tìm thấy trong các cửa hàng tạp hóa địa phương.
Tại sao mọi người nhầm lẫn với họ?
Có rất nhiều sự nhầm lẫn xung quanh thuật ngữ khoai lang và khoai mỡ.
Cả hai tên được sử dụng thay thế cho nhau và thường bị dán nhãn sai trong các siêu thị.
Tuy nhiên, chúng là những loại rau hoàn toàn khác nhau.
Một vài lý do có thể giải thích cho sự hỗn hợp này xảy ra như thế nào.
Những người nô lệ châu Phi đến Mỹ đã gọi khoai lang địa phương là “nyami”, dịch ra tiếng Anh là “yam”. Điều này là do nó gợi cho họ nhớ đến khoai lang thực sự, một loại lương thực mà họ biết ở Châu Phi.
Ngoài ra, giống khoai lang ruột cam, vỏ sẫm màu chỉ mới được du nhập vào Mỹ cách đây vài thập kỷ. Để tạo sự khác biệt với khoai lang có vỏ trắng hơn, các nhà sản xuất đã dán nhãn chúng là “khoai lang”.
Thuật ngữ “khoai lang” hiện nay là một thuật ngữ tiếp thị để các nhà sản xuất phân biệt giữa hai loại khoai lang.
Hầu hết các loại rau được dán nhãn là “khoai mỡ” trong các siêu thị Hoa Kỳ thực ra chỉ là một loại khoai lang.
Tóm lược: Sự nhầm lẫn giữa khoai lang và khoai mỡ nảy sinh khi các nhà sản xuất Hoa Kỳ bắt đầu sử dụng thuật ngữ châu Phi “nyami”, có nghĩa là “khoai mỡ”, để phân biệt giữa các loại khoai lang khác nhau.
Chúng được chế biến và ăn khác nhau
Cả khoai lang và khoai mỡ đều rất linh hoạt. Chúng có thể được chế biến bằng cách luộc, hấp, rang hoặc chiên.
Khoai lang thường được tìm thấy nhiều hơn trong các siêu thị của Hoa Kỳ, vì vậy, như bạn mong đợi, nó được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống của phương Tây, cả món ngọt và món mặn.
Nó thường được nướng, nghiền hoặc rang. Nó thường được sử dụng để làm khoai lang chiên, một sự thay thế cho khoai tây nướng hoặc nghiền. Nó cũng có thể được tẩy và sử dụng trong súp và món tráng miệng.
Là món chủ yếu trên bàn Lễ Tạ ơn, nó thường được phục vụ dưới dạng món hầm khoai lang với kẹo dẻo hoặc đường hoặc làm thành bánh khoai lang.
Xem thêm: Undefined Là Gì – Undefined Error Là Gì
Mặt khác, khoai lang thật hiếm khi được tìm thấy trong các siêu thị phương Tây. Tuy nhiên, chúng là một loại lương thực chính ở các nước khác, đặc biệt là ở Châu Phi.
Thời hạn sử dụng lâu dài của chúng cho phép chúng trở thành nguồn thức ăn ổn định trong thời kỳ thu hoạch kém (3).
Ở Châu Phi, chúng thường được luộc, quay hoặc chiên. Khoai mỡ tím phổ biến hơn ở Nhật Bản, Indonesia, gocnhintangphat.comệt Nam và Philippines và thường được sử dụng trong các món tráng miệng.
Có thể mua khoai lang ở một số dạng, bao gồm nguyên hạt, bột hoặc bột mì và như một chất bổ sung.
Bột Yam có sẵn ở phương Tây từ các cửa hàng tạp hóa chuyên về các sản phẩm châu Phi. Nó có thể được sử dụng để làm một loại bột ăn kèm với món hầm hoặc thịt hầm. Nó cũng có thể được sử dụng tương tự như khoai tây nghiền ăn liền.
Bột khoai lang hoang dã có thể được tìm thấy ở một số cửa hàng thực phẩm và thực phẩm chức năng dưới nhiều tên khác nhau. Chúng bao gồm khoai mỡ Mexico hoang dã, củ colic hoặc khoai mỡ Trung Quốc.
Tóm lược: Cả khoai lang và khoai lang đều được luộc, rang hoặc chiên. Khoai lang được sử dụng để làm khoai tây chiên, bánh nướng, súp và thịt hầm. Khoai lang thường được tìm thấy ở phương Tây dưới dạng bột hoặc thực phẩm chức năng.
Nội dung dinh dưỡng của chúng thay đổi
Một củ khoai lang sống chứa nước (77%), carbohydrate (20,1%), protein (1,6%), chất xơ (3%) và hầu như không có chất béo (4).
Trong khi đó, một củ khoai mỡ thô chứa nước (70%), carbohydrate (24%), protein (1,5%), chất xơ (4%) và hầu như không có chất béo (5).
Một phần ăn 3,5 ounce (100 gram) khoai lang nướng có vỏ chứa (4):
Lượng calo: 90Carbohydrate: 20,7 gamChất xơ: 3,3 gamMập: 0,2 gamChất đạm: 2 gamgocnhintangphat.comtamin A: 384% DVgocnhintangphat.comtamin C: 33% DVgocnhintangphat.comtamin B1 (Thiamine): 7% DVgocnhintangphat.comtamin B2 (Riboflagocnhintangphat.comn): 6% DVgocnhintangphat.comtamin B3 (Niacin): 7% DVgocnhintangphat.comtamin B5 (axit pantothenic): 9% DVgocnhintangphat.comtamin B6 (Pyridoxine): 14% DVBàn là: 4% DVMagiê: 7% DVPhốt pho: 5% DVKali: 14% DVĐồng: 8% DVMangan: 25% DV
Một khẩu phần 3,5 ounce (100 gram) khoai lang luộc hoặc nướng chứa (5):
Lượng calo: 116Carbohydrate: 27,5 gamChất xơ: 3,9 gamMập: 0,1 gamChất đạm: 1,5 gamgocnhintangphat.comtamin A: 2% DVgocnhintangphat.comtamin C: 20% DVgocnhintangphat.comtamin B1 (Thiamine): 6% DVgocnhintangphat.comtamin B2 (Riboflagocnhintangphat.comn): 2% DVgocnhintangphat.comtamin B3 (Niacin): 3% DVgocnhintangphat.comtamin B5 (axit pantothenic): 3% DVgocnhintangphat.comtamin B6 (Pyridoxine): 11% DVBàn là: 3% DVMagiê: 5% DVPhốt pho: 5% DVKali: 19% DVĐồng: 8% DVMangan: 19% DV
Khoai lang có xu hướng có ít calo hơn trong mỗi khẩu phần ăn so với khoai lang. Chúng cũng chứa nhiều gocnhintangphat.comtamin C hơn một chút và gấp ba lần lượng beta-carotene, chất chuyển hóa thành gocnhintangphat.comtamin A trong cơ thể.
Trên thực tế, một khẩu phần khoai lang nặng 3,5 ounce (100 gram) sẽ cung cấp cho bạn gần như tất cả lượng gocnhintangphat.comtamin A được khuyến nghị hàng ngày, rất quan trọng đối với thị lực bình thường và hệ thống miễn dịch (4).
Mặt khác, khoai lang sống lại giàu kali và mangan hơn một chút. Những chất dinh dưỡng này rất quan trọng cho sức khỏe xương tốt, hoạt động bình thường của tim, tăng trưởng và trao đổi chất (6, 7).
Cả khoai lang và khoai mỡ đều có một lượng lớn các gocnhintangphat.com chất dinh dưỡng khác, chẳng hạn như gocnhintangphat.comtamin B, rất cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm sản xuất năng lượng và tạo DNA.
Điều quan trọng là phải xem xét chỉ số đường huyết (GI) của mỗi loại. GI của thực phẩm cho biết mức độ ảnh hưởng của nó đến mức độ đường huyết của bạn chậm hay nhanh.
GI được đo trên thang điểm từ 0–100. Thực phẩm có GI thấp nếu nó làm cho lượng đường trong máu tăng chậm, ngược lại thực phẩm có GI cao sẽ làm cho lượng đường trong máu tăng nhanh.
Phương pháp nấu ăn và chuẩn bị có thể khiến GI của thực phẩm thay đổi. Ví dụ, khoai lang có GI từ trung bình đến cao, dao động từ 44–96, trong khi khoai lang có GI từ thấp đến cao, dao động từ 35–77 (8).
Luộc, thay vì nướng, chiên hoặc quay, có liên quan đến GI thấp hơn (9).
Tóm lược: Khoai lang có hàm lượng calo thấp hơn và hàm lượng beta-carotene và gocnhintangphat.comtamin C cao hơn khoai lang. Khoai mỡ có nhiều kali và mangan hơn một chút. Cả hai đều chứa một lượng gocnhintangphat.comtamin B.
Các lợi ích sức khỏe tiềm năng của họ là khác nhau
Khoai lang là một nguồn cung cấp beta-carotene dồi dào, có khả năng làm tăng mức gocnhintangphat.comtamin A của bạn. Điều này có thể rất quan trọng ở các nước đang phát triển nơi tình trạng thiếu gocnhintangphat.comtamin A phổ biến (10).
Khoai lang cũng giàu chất chống oxy hóa, đặc biệt là carotenoid, được cho là giúp bảo vệ chống lại bệnh tim và giảm nguy cơ ung thư (11, 12).
Một số loại khoai lang, đặc biệt là khoai lang tím, được cho là có hàm lượng chất chống oxy hóa cao nhất – cao hơn nhiều so với nhiều loại trái cây và rau quả khác (13).
Ngoài ra, một số nghiên cứu cho thấy một số loại khoai lang nhất định có thể giúp cải thiện gocnhintangphat.comệc điều chỉnh lượng đường trong máu và giảm cholesterol LDL “có hại” ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 (14, 15, 16).
Trong khi đó, lợi ích sức khỏe của khoai mỡ vẫn chưa được nghiên cứu rộng rãi.
Có ít bằng chứng cho thấy chiết xuất khoai mỡ có thể là một phương thuốc hữu ích cho một số triệu chứng khó chịu của thời kỳ mãn kinh.
Một nghiên cứu ở 22 phụ nữ sau mãn kinh cho thấy ăn nhiều khoai mỡ trong 30 ngày giúp cải thiện mức độ hormone, giảm cholesterol LDL và tăng mức độ chống oxy hóa (17).
Điều quan trọng cần nhớ rằng đây là một nghiên cứu nhỏ và cần có thêm bằng chứng để xác nhận những lợi ích sức khỏe này.
Tóm lược: Hàm lượng chất chống oxy hóa cao trong khoai lang có thể bảo vệ chống lại bệnh tật, cũng như cải thiện gocnhintangphat.comệc điều chỉnh lượng đường trong máu và giảm cholesterol LDL “xấu”. Khoai mỡ có thể giúp giảm các triệu chứng của thời kỳ mãn kinh.
Tác dụng phụ
Mặc dù khoai lang và khoai lang được coi là thực phẩm lành mạnh và an toàn để tiêu thụ đối với hầu hết mọi người, nhưng có thể khôn ngoan khi tuân theo một số biện pháp phòng ngừa nhất định.
Ví dụ, khoai lang có hàm lượng oxalat khá cao. Đây là những chất tự nhiên thường vô hại. Tuy nhiên, khi tích tụ trong cơ thể, chúng có thể gây ra các vấn đề cho những người có nguy cơ bị sỏi thận (18).
Các biện pháp phòng ngừa cũng phải được thực hiện khi chế biến khoai lang.
Mặc dù khoai lang có thể ăn sống một cách an toàn nhưng một số loại khoai lang chỉ an toàn để ăn khi nấu chín.
Protein thực vật tự nhiên được tìm thấy trong khoai lang có thể độc hại và gây bệnh nếu ăn sống. Gọt vỏ và nấu chín kỹ khoai mỡ sẽ loại bỏ hết các chất độc hại (19).
Tóm lược: Khoai lang chứa oxalat có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận. Khoai mỡ phải được nấu chín kỹ để loại bỏ các chất độc hại tự nhiên.
Điểm mấu chốt
Khoai lang và khoai mỡ là những loại rau hoàn toàn khác nhau.
Tuy nhiên, chúng vừa bổ dưỡng, vừa ngon và bổ sung linh hoạt cho chế độ ăn uống.
Xem thêm: Mua Giày Trên Stockx Là Gì, Có Uy Tín Không, Có Ship Về Việt Nam
Khoai lang có xu hướng sẵn có hơn và có giá trị dinh dưỡng cao hơn so với khoai lang – mặc dù chỉ một chút. Nếu bạn thích một kết cấu ngọt hơn, mềm hơn và ẩm hơn, hãy chọn khoai lang.