2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ .wore; .worn2.3 Nội động từ2.4 Cấu trúc từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Cơ – Điện tử3.3 Giao thông & vận tải3.4 Ô tô3.5 Điện lạnh3.6 Kỹ thuật chung3.7 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa
/weə/
Thông dụng
Danh từ
Sự mang; sự dùng; sự mặc quần áofor autumn wearđể mặc mùa thuthe shirt I have in wearcái sơ mi tôi đang mặc (nhất là trong từ ghép) những cái để mặc; quần áoevening wearquần áo mặc tốimenswearquần áo đàn ôngunderwearquần áo lótladies wearquần áo phụ nữChildren”s wearQuần áo trẻ em Sự hao mòn, sự tổn hại, sự mất chất lượng (do sử dụng gây ra)of never-ending wearkhông bao giờ mòn ráchthe carpet gets very heavy weartấm thảm đã sờn rất nhiều Sự chịu mòn, sự bền; khả năng có thể được tiếp tục sử dụngthere is still a lot of wear left in that old coatcái áo cũ này còn mặc được chán Sự hao mòn, sự mòn; (pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa)one-sided wearmòn một bênwear and tearsự hao mòn và hư hỏng (kỹ thuật) sự mòn (tài chính) sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn)
Ngoại động từ .wore; .worn
Mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ)to wear glassesđeo kínhto wear a swordmang gươmto wear blackmặc đồ đento wear a moustacheđể một bộ riato wear one”s hair longđể tóc dàito wear a hatđội mũ Dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to wear one”s coat to ragsmặc áo cho đến rách tả tơito wear one”s coat threadbaremặc áo cho đến sờn cả chỉto wear a hole inmặc (đi, dùng) cho đến thủng (rách) rato be worn with care(nghĩa bóng) tiều tuỵ đi vì lo âu Dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớpto wear a pair of shoes comfortableđi mã đôi giầy cho quen (vừa) chân (thông tục) chịu, chấp nhận Có (vẻ), tỏ (vẻ), tỏ ra, có, mangto wear a troubled lookcó vẻ bối rốito wear a famous namecó tiếng, lừng danhthe house wore a neglected lookngôi nhà này có vẻ bị bỏ mặc
Nội động từ
Mòn đi, bị mòn; bị dùng hỏng, cũ đi Dần dần quen, dần dần vừamy new shoes are wearing to my feetđôi giày mới của tôi dần dần đi vừa chân Dùng, dùng đượcgood leather will wear for yearda tốt dùng được lâu năm (nghĩa bóng) dần dần trở nênenthusiasm wears thinnhiệt tình dần dần trở nên sút kém
Cấu trúc từ
wear and tearsự hư hỏng, sự hủy hoại, sự hao mòn.. do sử dụng bình thường gây ra to wear awaylàm mòn dần, làm mất dầnCũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ)Chậm chạp trôi qua (thời gian) to wear downlàm mòn (đế giày, dụng cụ)Làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch) to wear offlàm mòn mất; mòn mấtQua đi, mất đi to wear ontiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận)Trôi qua (thời gian) to wear outlàm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo…); mòn, hao mònLàm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đito wear oneself outkiệt sứcpatience wears outkhông thể kiên nhẫn được nữaKéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian)Don”t wear your youth out in triflesĐừng để cho tuổi thanh xuân trôi qua vì những việc vụn vặtto wear out one”s welcomeở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa to wear welldùng bền, bềnwoollen clothes wear wellquần áo len mặc bềntheir friendship has worn well(nghĩa bóng) tình bạn của họ bền lâu to wear one”s years welltrẻ lâu, trông còn trẻ
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
sự mòn, sự mài mòn, sự hao mòn, sự hao hụt, mòn, mài mòn, hao mòn, hao hụt
Cơ – Điện tử
Sự mòn, sự mài mòn, sự hao mòn, sự mặc, (v) mòn,mài mòn, hao hụt, mặc, làm kiệt
Giao thông & vận tải
bị mài mòn (thuyền buồn) làm mòn (buồm)
Ô tô
độ mòn
Điện lạnh
sự hư mòn
Kỹ thuật chung
làm hao mòn làm mòn hao mòn mang mặc sự bào mòn sự gặm mòn sự hao mòn
Giải thích EN: The deterioration of a surface caused by repeated contact with another part.
Giải thích VN: Sự hư hỏng của một bề mặt gây ra bởi sự tiếp xúc lặp lại với một phần khác.
sự làm mòn sự mài mòn sự mòn sự xói mòn
Kinh tế
đồ trang phục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounabrasion , attrition , damage , depreciation , deterioration , dilapidation , diminution , disappearance , employment , erosion , friction , impairment , inroads , loss , mileage , service , usefulness , utility , waste , wear and tear , corrosion , detrition verbarray , attire , bear , be dressed in , carry , clothe oneself , cover , display , don , draw on , dress in , effect , exhibit , fit out , get into , get on , harness , have on , put on , show , slip on , sport , suit up , turn out * , wrap , abrade , become threadbare , become worn , be worthless , chafe , consume , crumble , cut down , decay , decline , decrease , deteriorate , diminish , drain , dwindle , erode , exhaust , fade , fatigue , fray , gall , go to seed , graze , grind , impair , jade , overuse , overwork , rub , scrape , scrape off , scuff , shrink , tax , tire , use up , wash away , waste , wear out , wear thin , weary , weather , annoy , enervate , exasperate , get the better of , harass , irk , pester , reduce , vex , weaken , wear down , bear up , be durable , hold up , last , remain , stand , stand up , corrode , eat , gnaw , wear away , apparel , bother , clothes , corrade , corrosion , durable , endure , erosion , frazzle , friction , mileage phrasal verbcorrode , eat , erode , gnaw , wear , drain , jade , tire , wear out , weary , fag , tire out , wear down
Từ trái nghĩa
verbdisrobe , take off , freshen , rebuild , refresh , cheer , delight , please , refuse , reject