2 Thông dụng2.1 Tính từ2.2 Danh từ2.3 Cấu trúc từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Xây dựng3.3 Cơ – Điện tử3.4 Ô tô3.5 Kỹ thuật chung3.6 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa

/wi:k/

Thông dụng

Tính từ

Yếu, yếu ớt, thiếu sức khoẻ, thiếu sức mạnhto grow weakyếu đi Yếu, dễ gãy, dễ cong Thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, dễ bị đánh bạia weak momentmột phút yếu đuốiweak charactertính tình nhu nhược mềm yếu Yếu kém, không chắc chắn, không thành công (về mặt (tài chính))a weak marketmột thị trường yếu Không hoạt động tốt, kém cỏiweak in algebrakém về đại sốweak memorytrí nhớ kémweak sight and hearingmắt kém tai nghễnh ngãnga weak team of volleyball playersmột đội bóng chuyền kém Yếu ớt, không thuyết phục, không mạnh mẽ (lý lẽ..)weak argumentsnhững lý lẽ không có sức thuyết phục Loãng, nhạt, chứa đựng một tỷ lệ nước cao (chất lỏng)weak teatrà loãng Không dễ nhận thấy, yếu ớt, mờ nhạta weak smilemột nụ cười yếu ớt Kém cỏi, kém về, không đạt một tiêu chuẩn caothe book is weak on the medieval periodcuốn sách yếu khi nói về thời tgocnhintangphat.com cổ (ngôn ngữ học) theo quy tắc ( động từ)

Danh từ

The weak (số nhiều)người nghèo khổ, bệnh tật hoặc không có quyền lực

Cấu trúc từ

weak at the knees(thông tục) bủn rủn tay chân (vì xúc động, sợ hãi..) the weaker sex phái yếu, phụ nữ nói chung weak in the head (thông tục) ngu đần a weak moment phút yếu đuối

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

yếu

Xây dựng

loãng

Cơ – Điện tử

(adj) yếu, kém

Ô tô

nghèo (hỗn hợp hòa khí)

Kỹ thuật chung

không ổn định

Kinh tế

xuống yếu ớt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectiveanemic , debilitated , decrepit , delicate , effete , enervated , exhausted , faint , feeble , flaccid , flimsy , forceless , fragile , frail , hesitant , impuissant , infirm , insubstantial , irresolute , lackadaisical * , languid , languorous , limp , makeshift , out of gas , powerless , prostrate , puny , rickety , rocky * , rotten , senile , shaky , sickly , sluggish , spent , spindly , supine , tender , torpid , uncertain , undependable , unsound , unsteady , unsubstantial , wasted , wavering , weakened , weakly , wobbly , faint-hearted , fluctuant , frightened , impotent , indecisive , ineffectual , insecure , laid-back * , nerveless , nervous , palsied , soft , spineless , timorous , unreliable , unstable , unsure , vacillating , weak-kneed , wimpy , wishy-washy * , zero * , bated , dim , distant , dull , gentle , imperceptible , inaudible , indistinct , low , muffled , pale , poor , quiet , reedy , slight , small , stifled , thin , unaccented , unstressed , whispered , faulty , flabby , green * , handicapped , hollow , immature , implausible , improbable , inadequate , incompetent , incomplete , inconceivable , inconclusive , incredible , ineffective , inept , invalid , lacking , lame , limited , pathetic , raw , shallow , slim , substandard , thick , unbelievable , unconvincing , unprepared , unqualified , unsatisfactory , untrained , wanting , accessible , assailable , defenseless , helpless , indefensible , unguarded , unprotected , unsafe , untenable , wide-open * , woundable , dilute , diluted , insipid , milk-and-water , runny , tasteless , washy , waterish , watery , precarious , tottering , tottery , incapable , watered-down , unconceivable , anile , anodyne , asthenic , atonic , attenuated , bland , brittle , cowardly , debilitating , defective , degenerate , devitalized , devitalizing , dissolute , effeminate , emasculated , enervating , enfeebled , errable , erring , etiolated , exposed , fallible , feckless , gauzy , illogical , indiscreet , inefficacious , invertebrate , lethargic , lily-livered , peccable , pliable , pliant , pregnable , sleazy , tenuous , unsustained , valetudinarian , vapid , vulnerable , weakening , wishy-washy , worn , young

Từ trái nghĩa

adjectivefirm , potent , strong , bold , brave , confident , loud , noisy , able , capable , fit , sufficient , guarded , protected , safe , secure , concentrated , thick
Cơ – điện tử, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, ô tô,

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *