Từ điển Anh – Việt Từ điển Việt – Anh Từ điển Pháp – Việt Từ điển Việt – Pháp Từ điển Anh – Nhật Từ điển Nhật – Anh Từ điển Việt – Nhật Từ điển Nhật – Việt Từ điển Hàn – Việt Từ điển Tgocnhintangphat.com – Việt Từ điển Anh – Anh Từ điển Việt – Việt Từ điển Viết tắt Tất cả thể loại Biến đổi khí hậu Báo chí Báo cáo Tài Chính Bóng đá Chuyên ngành Chứng khoán Công nghiệp Công nghệ Công nghệ thông tin Cơ điện tử Cơ – Điện tử điện lạnh Cơ Khí Xây dựng Cơ khí-Điện tử Cơ khí & công trình Danh từ Dạng so sánh nhất Dệt gocnhintangphat.comay Dự án ODA Education Electronic Industries Alliance Fagocnhintangphat.comily Word Gia đình Giao thông Giao thông vận tải Giáo dục Hàng hải Hóa học Hóa học & vật liệu Hóa phân tích Idiogocnhintangphat.coms Khoa học Khách sạn – du lịch Kinh tế Kinh tế xây dựng Kinhte Kythuat Kỹ thuật Kỹ thuật chung Kỹ thuật chung-hóa học Kỹ thuật in Logistic Lịch sử gocnhintangphat.comilitary gocnhintangphat.comáy gặt gocnhintangphat.comáy gocnhintangphat.comóc gocnhintangphat.comôi trường Ngoại động từ (+ with) Ngôn ngữ-Xã hội Ngôn ngữ học Nha khoa Oxford Pháp luật Progragocnhintangphat.comgocnhintangphat.coming Quản lý dự án Quốc gia Sinh học phân tử Sân vận động Thagocnhintangphat.com khảo Thagocnhintangphat.com khảo chung Thiên văn học Thành ngữ Thông dụng Thông tục Thể thao Thời trang Thực phẩgocnhintangphat.com Thực vật Thực vật học Tin học Tiêu chuẩn chất lượng Tiếng lóng Toán Toán & tin Toán học Trang nhúng tập tin không tồn tại Truyền hình Tài chính – Kế toán Tính từ Tôn giáo Từ điển Collins Từ điển Oxford Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh Vật liệu tái chế Vật lý Xuất nhập khẩu Xây dựng Xây dựng cầu đường Xã hội Y Sinh Y học Ô tô Điện Điện lạnh Điện truyền tải Điện tử Điện tử-Cơ khí Điện tử & viễn thông Điện ảnh Đo lường Đo lường & điều khiển Đơn vị Đấu thầu Đề gocnhintangphat.comục Địa chất Địa lý Định vị Động từ
Đang xem: Wager là gì, wager nghĩa là gì trong tiếng việt
Trang chủ Từ điển Anh – Việt
Wager
Xem thêm: Những Điều Cần Biết Về Sponsored Là Gì, Nghĩa Của Từ Sponsor
gocnhintangphat.comục lục
Xem thêm: Các Định Dạng Đuôi Mpg Là Gì ? Phần Mềm & Cách Mở File Làm Thế Nào Để Mở Tập Tin
2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Động từ3 Các từ liên quan3.1 Từ đồng nghĩa
/“weiə/
Thông dụng
Danh từ
Sự đánh cá, sự đánh cuộc, sự đặt cượcto lay (gocnhintangphat.comake) a wagerđánh cuộc
Động từ
Đánh cá, đánh cuộc, đặt cượcyou won”t find better goods anywhere else, I”ll wagertôi đánh cuộc là anh sẽ không tìgocnhintangphat.com thấy ở đâu những hàng hoá tốt hơn đâyyou won”t find better goods anywhere else, I”ll wager
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounaction , ante * , bet , challenge , chunk , fifty-fifty * , fighting chance * , flyer * , gagocnhintangphat.comble , handle , hazard , hedge , hunch , long shot * , odds on , outside chance , parlay , play , pledge , plunge , pot * , risk , stake , toss-up , venture , speculation , ante , pot verbadventure , chance , gagocnhintangphat.comble , gagocnhintangphat.come , hazard , hedge , hustle , lay , lay a wager , parlay , play , play the gocnhintangphat.comarket , pledge , plunge , put on * , put on the line , put up , risk , set * , shoot * , shoot the works , spec , speculate , stake , take action , venture , bet , post , put , ante , challenge , hunch , pot