*
*
*

*

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Gia đình và chủ đề liên quan

*

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Gia đình và chủ đề liên quan

> Có nên học văn bằng 2 tiếng anh online hay không?

> Bí quyết học tiếng anh online ôn thi đại học trên 8 điểm

>Học tiếng anh online qua video song ngữ miễn phí trên youtube

Từ vựng về các thành viên trong gia đình

– parent: cha mẹ – father: cha – mother: mẹ – husband: chồng – wife: vợ – sibling: Anh chị em ruột – brother: anh em trai – sister: chị em gái – spouse: vợ/chồng – child/children: con cái – son: con trai – daughter: con gái – great-great grandfather: cụ ông – great-great grandmother: cụ bà – great grandfather: ông cố – great grandmother: bà cố – grandparent: ông bàˈɡrænperənt – grandfather: ông nội/ông ngoại – grandmother: bà nội/bà ngoại – Extended family: Đó là gia đình gồm cả gia đình của bố và gia đình của mẹ. – forefathers: tổ tiên, gia tiên – ancestor: tổ tiên, gia tiên – great-uncle: ông (anh em của ông bà) – great-aunt: bà (chị em của ông bà) – uncle: bác, chú – aunt: bác (nữ), cô, dì – cousin: anh/chị/em họ – grandson: cháu trai (ruột) – granddaughter: cháu gái (ruột) – great grandson: chắt trai – great granddaughter:chắt gái – great-great grandson: chút trai – nephew: cháu trai (con của anh/chị/em) – niece: cháu gái (con của anh/chị/em) – great-nephew: cháu trai (của great-uncle/great-aunt) – great-niece: cháu gái – grandchild/grandchildren: cháu ruột – great-great grand daughter: chút gái – descendant: hậu duệ – generation: thế hệ – father-in-law: bố chồng/bố vợ – mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ – brother-in-law: anh rể/em rể – sister-in-law: chị dâu/em dâu – son-in-law: con rể – daughter-in-law: con dâu

Từ vựng về các kiểu gia đình

– nuclear family: gia đình cơ bản (cha mẹ con cái) – single-parent/one-parent family: gia đình chỉ còn bố hoặc mẹ – immediate family: gia đình cơ bản – extended family: đại gia đình, dòng họ – close-knit family: gia đình hòa thuận/gắn bó – dysfunctional family: gia đình bất hòa – blood relative: quan hệ máu mủ ruột thịt

Gia đình hỗn hợp

– stepfather: cha dượng – stepmother: mẹ kế/dì (ghẻ) – stepson: con trai riêng của vợ/chồng – stepdaughter: con gái riêng của vợ/chồng – stepbrother: anh/em trai là con riêng của bố/mẹ kế – stepsister: anh/em gái là con riêng của bố/mẹ kế – half-brother: anh/em trai có bố hoặc mẹ chung – half-sister: chị/em gái có bố hoặc mẹ chung – ex-husband: chồng cũ – ex-wife: vợ cũ (tiền tố ex: đã qua)

Các cụm từ liên quan đến gia đình

– a family car: xe gia đình – family-size: kích cỡ dành cho gia đình – family-friendly: 1 chính sách/đặc điểm dành cho gia đình – family doctor: bác sĩ riêng cho gia đình – family man: người đàn ông của gia đình – family values: các giá trị truyền thống của gia đình – family gathering: gia đình sum họp/gặp gỡ – sibling rivalry: sự cạnh tranh/ganh đua giữa anh chị em – family feud: mối hận gia đình – be estranged from: bị ghẻ lạnh – cut sb off: tuyệt giao – disinherit: hủy quyền thừa kế – loving family = close-knit family: gia đình êm ấm – dysfunctional family: gia đình không êm ấm – carefree childhood: tuổi thơ êm đềm (không phải lo lắng gì cả) – troubled childhood: tuổi thơ khó khăn (nghèo khó, bị lạm dụng…) – divorce (v) (n): li dị, sự li dị – bitter divorce: li thân (do có xích mích tình cảm) – family tree: sơ đồ gia đình, để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình – distant relative: họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi) – messy divorce: li thân và có tranh chấp tài sản – broken home: gia đình tan vỡ – custody of the children: quyền nuôi con (sau khi li dị ba mẹ sẽ tranh chấp quyền nuôi con.) – family resemblance: cha nào con nấy – to start a family: sinh con – to run in the family: đặc điểm giống nhau giữa những người trong gia đình – to bring up/raise a family: chăm sóc/nuôi nấng con cái – family name: (surname) họ – squabble: tranh cãi – argument: tranh cãi – Blood’s thicker than water: Giọt máu đào hơn ao nước lã – grant joint custody: vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con – sole custody: chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con – pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con. – single mother: người mẹ có con nhưng chưa lập gia đình – have an abortion: phá thai – give the baby up for adoption: đem con cho người ta nhận nuôi – adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)

Từ vựng nâng cao

– resemblance: (n) sự tương tự, sự giống nhau ~ likeness – rivalry: (N) sự cạnh tranh sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài – rival: (n, adj) đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh – temperament: tính nết; tính tình – upbringing: sự giáo dục,dạy dỗ – adolescence: thời thanh niên – brotherhood: tình anh em,đồng chí, huynh đệ – conflict: Mâu thuẩn, bất đồng – instinct: năng khiếu, thiên hướng, bản năng – motherhood: tình mẹ – rewarding: Đáng làm – parental: cha me – maternal: (thuộc) mẹ; của người mẹ; về phía mẹ – accommodate: (v) dàn xếp, đáp ứng, làm thích nghi – active role: Đóng vai trò tích cực – family gathering: sum họp gia đình – immediate family: gia đình bình thường – maternal instinct: bản năng người mẹ – interrelated: mối quan hệ – correlation: mối tương quan, sự liên hệ – be a conflict to sth: mâu thuẫn với … – physical resemblance: giống nhua về hình thức bên ngoài – stubborn: bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố – accommodate one’s need: đáp ứng nhu cầu – long-lasting/working/successful/close relationship: quan hệ lâu dài – sibling rivalry: anh em mâu thuẫn nhau – stable upbringing: sự nuôi dưỡng vững chắc – striking resemblance: rất giống nhau – close – knit: gắn bó khăng khít – stable: ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa – accommodate: cung cấp giúp đỡ – adopt: nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi – endure: chịu đựng, cam chịu – have sth in common: tương đồng – interact: ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại, tương tác /ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại, tương tác – inherit: kế thừa – relate: có quan hệ, kể lại – nurture = nourish, support: nuôi dưỡng, nuôi nấng – bond: dây đai, dây buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc – keep an interaction positive in tone: giữ một sự tương tác tích cực – develope/have/establish/form/build a good relationship with sb: giữ quan hệ tốt với ai đó

Hãy luyện nghe tiếng Anhqua học tiếng Anh qua phim có phụ đề song ngữ để nhớ được từ vựng lâu hơn nhé.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *