Dù ra đời cách đây đã hơn 10 năm, đến nay ca khúc Until you vẫn là giai điệu yêu thích, quen thuộc với nhiều người. Bài hát là lời thổ lộ, tâm tình giữa hai người đang yêu được thể hiện qua chất giọng ngọt ngào, êm nhẹ của ca sĩ nổi tiếng người Anh Shayne Ward. Bạn có lẽ đã nghe bài hát này rất nhiều lần, nhưng hãy thử cùng chúng mình nghe lại để học tiếng Anh qua bài hát Until you nhé. Có rất nhiều kiến thức hay đang chờ đợi bạn đó!
Dịch nghĩa bài hát
Until You – Shayne Ward
1. Verse 1
Baby, life was good to me – Em yêu, cuộc đời anh vốn đã rất tốt đẹp
But you just made it better – Nhưng em còn khiến nó trở nên tuyệt vời hơn
I love the way you stand by me – Anh yêu cách em đã luôn sát cánh bên anh
Through any kind of weather – Cùng anh vượt mọi giông bão, sóng gió trong đời
I don’t wanna run away, just wanna make your day – Anh không muốn phải trốn tránh điều gì, chỉ muốn làm cho mỗi ngày của em đều được hạnh phúc
When you feel the world is on your shoulders – Khi em cảm thấy cả thế giới đang đè nặng trên đôi vai mình
I don’t wanna make it worse, just wanna make us work – Anh không muốn khiến mọi chuyện tệ hơn đâu, chỉ muốn mình bên nhau đi qua gian khó
Baby, tell me I will do whatever – Em à, hãy nói anh nghe, bất cứ điều gì anh cũng có thể làm vì em
2. Chorus
It feels like nobody ever knew me until you knew me – Dường như chưa ai từng hiểu lòng anh cho tới khi em làm điều đó
Feels like nobody ever loved me until you loved me – Dường như chưa ai từng thực sự yêu thương anh cho tới khi em trao anh tình yêu của em
Feels like nobody ever touched me until you touched me – Dường như chưa ai từng quan tâm đến anh cho tới khi em chạm vào anh
Baby, nobody, nobody – Em à, chưa có ai, chưa một ai cả
until you – Cho tới khi em đến với anh
3. Verse 2
Baby, it just took one hit of you – Em yêu, chỉ cần một động tác, một ánh mắt, một lời nói của em
Now I’m addicted – Cũng đã đủ khiến anh say mê
You never know what’s missing – Hóa ra ta chẳng bao giờ biết ta thiếu mất điều gì
Till you get everything you needed – Cho đến khi thực sự có được mọi thứ mình cần trong đời
I don’t wanna run away, just wanna make your day – Anh không muốn phải rời xa em, anh chỉ muốn khiến em trải qua mỗi ngày hạnh phúc
When you feel the world is on your shoulders – Khi em cảm thấy quá mệt mỏi với trách nhiệm đang đè nặng trên vai
I don’t wanna make it worse, just wanna make us work – Anh không muốn làm chuyện tệ đi đâu, anh chỉ muốn đôi ta cùng nhau vượt qua tất cả
Baby, tell me, I will do whatever – Vậy nên em à, hãy nói với anh, anh có thể làm cho em mọi thứ
4. Chorus
It feels like nobody ever knew me until you knew me – Dường như chưa ai từng hiểu lòng anh cho tới khi em làm điều đó
Feels like nobody ever loved me until you loved me – Dường như chưa ai từng thực sự yêu thương anh cho tới khi em trao anh tình yêu của em
Feels like nobody ever touched me until you touched me – Dường như chưa ai từng quan tâm đến anh cho tới khi em chạm vào anh
Baby, nobody, nobody – Em à, chưa có ai, chưa một ai cả
until you – Cho đến khi em bước vào cuộc sống của anh
5. Bridge
See it was enough to know – Như vậy là quá đủ để anh hiểu rằng
if I ever let you go – Nếu anh đánh mất em
I would be no one – Anh sẽ chẳng còn lại gì nữa
‘Cause I never thought I’d feel – Vì anh chưa từng biết mình có thể xúc động thật nhiều
all the things you made me feel – Như những cảm xúc em đã mang lại cho anh
Wasn’t looking for someone – Anh vốn chẳng tìm kiếm ai cả
oh, until you – Cho tới ngày em đến
6. Chorus
It feels like nobody ever knew me until you knew me – Dường như chưa ai từng hiểu lòng anh cho tới khi em làm điều đó
Feels like nobody ever loved me until you loved me – Dường như chưa ai từng thực sự yêu thương anh cho tới khi em trao anh tình yêu của em
Feels like nobody ever touched me until you touched me – Dường như chưa ai từng quan tâm đến anh cho tới khi em chạm vào anh
Baby, nobody, nobody – Em à, chưa ai, chưa có ai
7. Outro
It feels like nobody ever knew me until you knew me – Dường như chưa ai từng hiểu lòng anh cho tới khi em làm điều đó
Feels like nobody ever loved me until you loved me – Dường như chưa ai từng thực sự yêu thương anh cho tới khi em trao anh tình yêu của em
Feels like nobody ever touched me until you touched me – Dường như chưa ai từng quan tâm đến anh cho tới khi em chạm vào anh
Baby, nobody, nobody, nobody, nobody, until you – Em à, chưa ai, chưa từng có ai, cho tới ngày em đến
Học tiếng Anh qua bài hát Until you
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng ngôn ngữ trong bài, bạn cùng chúng mình phân tích những cấu trúc, mẫu câu hay dưới đây nhé:
1. Cấu trúc
Make somebody/something + adj
– Ý nghĩa: Làm cho ai đó, vật gì đó trở nên thế nào.
Đang xem: Until you là gì, học tiếng anh qua bài hát until you học tiếng anh qua bài
Đang xem: Until you nghĩa là gì?
– Ví dụ:
Life was good to me but you just made it better. (Cuộc đời vốn đã rất ưu ái anh nhưng em còn khiến nó trở nên tuyệt vời hơn nữa.)
Going out with you made my weekend so enjoyable. (Đi chơi cùng anh đã làm cuối tuần của em trở nên rất tuyệt vời.)
Stand by someone
– Ý nghĩa: Ở bên, sát cánh bên một ai đó
– Ví dụ:
I love the way you stand by me through any kind of weather. (Anh yêu cái cách em sát cánh bên anh, vượt qua mọi sóng gió cuộc đời.)
Thank you for standing by me in my hardest time. (Cảm ơn em đã ở bên anh trong quãng thời gian khó khăn nhất.)
Run away
– Ý nghĩa: Chạy trốn, rời khỏi ai đó/nơi nào đó
– Ví dụ:
I don’t wanna run away, just wanna make your day. (Anh không muốn phải trốn chạy, rời xa em, anh chỉ muốn làm em hạnh phúc mỗi ngày.)
Why do you keep running away instead of facing the problem? (Sao anh cứ trốn tránh mãi thay vì đối mặt và giải quyết vấn đề thế?)
Make one’s day
– Ý nghĩa: Làm ai đó vui, khiến cho một ngày của ai đó trở nên hạnh phúc, đáng nhớ
– Ví dụ:
Thank you for the gift. You really made my day! (Cảm ơn món quà của em. Em khiến ngày hôm nay của anh thật sự rất hạnh phúc!)
Feel the world on your shoulders
– Ý nghĩa: Bắt nguồn từ cụm “Carry the weight of the world on one’s shoulders”, nghĩa là gánh một trọng trách, vật lộn, gặp khó khăn để thực hiện một trách nhiệm rất lớn
– Ví dụ:
When you feel the world is on your shoulders, I don’t wanna make it worse, just wanna make us work. (Khi em cảm thấy như cả thế giới đang đè nặng lên đôi vai, anh không muốn làm mọi chuyện tệ hơn đâu, anh chỉ mong chúng ta cùng nhau vượt qua tất cả.)
You look like you are carrying the weight of the world on your shoulders. If you need any help, just tell me. (Có vẻ như anh đang phải gánh một trách nhiệm lớn lắm. Nếu cần giúp đỡ gì, anh cứ nói với em nhé.)
Never know
– Ý nghĩa: Chưa từng biết, đến hiện tại vẫn không biết; khác với “Never knew”: Chưa từng biết trong quá khứ nhưng đến giờ thì đã biết rồi.
– Ví dụ:
You never know what’s missing till you get everything you needed. (Bạn sẽ chẳng bao giờ biết được cuộc đời mình khuyết thiếu điều gì cho tới khi thực sự có được mọi thứ mình cần.)
You never know what future may bring. (Bạn sẽ không bao giờ biết được điều gì có thể xảy đến trong tương lai.)
I never knew about that letter until you told me. (Anh chưa từng biết về lá thư đó cho đến khi em kể cho anh.)
It just took one hit of you, now I’m addicted
Câu này sử dụng khá thú vị. Từ “hit” trong cụm “take one hit” có ý chỉ một liều dùng thuốc gây nghiện (cocain, heroin). Bởi vậy nên câu sau trong bài hát mới là “I’m addicted”, dịch theo nghĩa đen sẽ là Anh đã “nghiện” em rồi, không thể dứt ra được.
Let one go
– Ý nghĩa: Để ai đó ra đi. (Có thể bạn đã biết: Cụm từ này còn là tên một bài hát rất nổi tiếng – Let her go)
– Ví dụ:
If I ever let you go, I would be no one. (Nếu anh để em rời xa anh, cuộc đời anh sẽ trở thành vô nghĩa.)
Don’t let her go if you still love her. (Nếu cậu còn yêu cô ấy thì đừng dại để cô ấy ra đi/đánh mất cô ấy.)
Từ ở dạng viết tắt:
– Wanna: viết tắt của Want to
– Till: một dạng khác của Until
– ‘Cause: viết tắt cho Because
Các từ này thường được dùng phổ biến trong văn nói hơn là văn viết.
2. Mẫu câu
Cấu trúc câu sử dụng until:
Simple past + Until + Simple past (Mệnh đề quá khứ đơn + Until + Mệnh đề quá khứ đơn):
Bạn sẽ thấy đây là cấu trúc chính, lặp lại tạo thành phần điệp khúc của bài hát: “It feels like nobody ever knew me/loved me/touched me until you knew me/loved me/touched me”. Cấu trúc này được sử dụng khi hành động ở mệnh đề trước kéo dài cho đến khi hành động ở mệnh đề sau xảy ra.
Ví dụ:
– It feels like nobody ever knew me until you knew me. (Dường như chưa từng có ai thực sự biết về con người anh cho tới khi em hiểu lòng anh.)
– He worked hard on that project until the client decided to cancel it. (Anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ với dự án đó cho đến khi khách hàng quyết định hủy bỏ nó.)
Ngoài ra, bạn cần phân biệt với 2 cấu trúc câu khác:
* Simple past + Until + Past perfect (Mệnh đề quá khứ đơn + Until + Mệnh đề quá khứ hoàn thành):
Cách viết này được dùng để diễn tả, nhấn mạnh hành động ở mệnh đề sau (thì quá khứ hoàn thành) đã kết thúc mà hành động chính (thì quá khứ đơn) vẫn xảy ra hoặc mới dừng lại.
Ví dụ:
– She stayed in the office very late until the boss had left. (Cô ấy ở lại văn phòng rất muộn cho đến tận khi sếp đã ra về rồi.)
– He kept working on it until his teammates had given up. (Anh ấy vẫn tiếp tục làm việc ngay cả khi các đồng nghiệp cùng nhóm đã bỏ cuộc.)
* Simple future + Until + Present simple/Present perfect (Mệnh đề tương lai đơn + Until + Mệnh đề hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành):
Cấu trúc này được sử dụng với nghĩa sẽ làm một việc gì cho đến khi hoàn thành một việc gì đó hoặc cho đến khi một việc nào đó kết thúc.
Ví dụ:
– I will not play football with you until you have finished your homework today. (Tớ sẽ không đi đá bóng với cậu cho đến khi cậu làm xong bài tập về nhà hôm nay.)
– We will do this exercise until the class is over. (Chúng ta sẽ làm bài tập này cho đến lúc tiết học kết thúc.)
Câu điều kiện loại 2:
Đây là loại câu dùng để diễn tả, giả định một điều kiện không có thật trong hiện tại. Cấu trúc câu điều kiện loại 2 là: If + S + V-ed, S + would + V.
Ví dụ:
– If I ever let you go, I would be no one. (Nếu anh đánh mất em, anh sẽ chẳng còn lại gì nữa.)
– If I didn’t have class today, I would go shopping with you. (Nếu hôm nay không phải đi học thì tớ đã đi mua sắm với cậu rồi.)
– If he ever lied to me, I would break up with him. (Nếu anh ấy có bao giờ nói dối tớ, tớ sẽ chia tay với anh ta luôn.)
3. Phát âm
Sau khi đã hiểu nội dung, thay vì chỉ nghêu ngao hát theo như mọi khi, lần này bạn hãy vừa hát vừa luyện tập phát âm luôn nhé. Đây là cách khá đơn giản mà vẫn rất thú vị, hiệu quả để bạn học tiếng Anh cùng bài hát Until you.
Có một số điểm về phát âm bạn nên lưu ý để hát Until you mượt mà và chuẩn xác:
Nối âm
Nối âm cuối của từ đứng trước với âm đầu của từ đứng sau. Chúng mình đã in đậm và gạch chân những từ cần nối âm, bạn chú ý nhé.
Bỏ lỡ, mất âm khi hát nhanh:
Tuy nhịp điệu chung của bài hát Until you ở mức trung bình, thong thả, nhưng vẫn có một số đoạn nhanh, lời bài hát dài có thể khiến bạn bỏ qua âm. Ví dụ như câu “nobody ever knew me until you knew me” (từ “until” phát âm nhanh hơn), “till you get everything you needed” (lưu ý từ “everything”). Trước khi tập, bạn nghe thật kĩ cách hát của Shayne Ward nhé.
Âm ed
Âm d hay ed là âm rất dễ nhầm lẫn, phát âm sai. Trong bài Until you, bạn sẽ gặp các từ sau:
love /ləv/ → loved: phát âm là /d/
touch /təʧ/ → touched: phát âm là /t/
addicted, needed: phát âm là /ɪd/
Âm s/es
Giống như âm d/ed, bạn cần cẩn thận và nắm rõ cách phát âm s/es sao cho chính xác nhất. Các âm s trong Until you chưa phức tạp, nhưng hãy làm đúng từ những điều nhỏ nhất nhé:
shoulder /ʃoʊldər/
feel /fil/
thing /θɪŋ/
→ shoulders, feels, things: đều phát âm là /z/
Bây giờ, bạn hãy bắt đầu học tiếng Anh cùng bài hát Until you bằng cách đọc lại lời bài hát phía trên, sau đó bật nhạc lên và hát theo. Để luyện tập, bạn có thể bắt chước y hệt cách hát, phát âm, luyến láy, nhấn trọng âm… của ca sĩ trong bài.
Càng lặp đi lặp lại nhiều lần, phát âm của bạn sẽ càng chuẩn hơn. Phương pháp học tiếng Anh qua bài hát này vừa giúp bạn thuộc vanh vách lời của bản nhạc yêu thích, vừa khiến việc học không trở nên nhàm chán.
Từ bây giờ, mỗi lần “nổi máu” ca sĩ cất lời hát theo giai điệu của Until you, bạn nhớ đừng chỉ “phiêu” không thôi mà hãy phát âm thật đúng nữa nhé!
Để việc luyện “hát” trở nên hay ho hơn nữa, bạn có thể sử dụng một công cụ khác là Game Speak trên ứng dụng eJOY. Ứng dụng sẽ giúp bạn thu âm phần hát (như một ca sĩ thực thụ!), so sánh phát âm của bạn với bản gốc và đưa ra đánh giá. Bạn có thể dựa vào đó để theo dõi sự tiến bộ của mình mỗi ngày và xem lúc nào mình sẽ đạt được 100% nhé.
Luyện “hát” thật xịn với eJOY
Cuối cùng, chúng mình có chuẩn bị một số bài tập nho nhỏ. Bạn bỏ ra vài phút luyện tập cùng chúng mình và test lại những gì vừa học được luôn nhé!
Bài tập thực hành
1. Chọn đáp án đúng
You never knew/never know what kind of hardships your parents had gone through to raise you.If I am not/weren’t/had not been absent from the class today, I could have got/would get/will get the highest score on that exam. Our daughter is a grown-up now. We should run away/let her go so that she can pursuit her own passion.She never know/never knew how to swim until she took the school’s summer swimming class recently.His attitude is so bad, he makes me sick/makes my day.If I am/were/had been you, I could have said/would say/will say sorry to her.
Xem thêm: Windows Smartscreen Là Gì – Windows Smartscreen Có Chức Năng Gì
2. Điền vào chỗ trống
He really likes this toy. Receiving this gift from you will definitely _________!I _____ (take) that music school’s piano classes until they ______ (move) away. She ______ (stay) very late to practice the piano until everyone _______ (leave) the class.You _______ (not permitted) to go shopping until you _______ (finish) practicing the piano.Good friends are supposed to __________ each other through the hard times.Adding Italian mixed herb ______ the dish so much better!The manager assigned me so many tasks recently. I feel like I am _____________________ on my shoulders.
Vậy là chúng ta vừa học tiếng Anh qua bài hát Until You. Còn rất nhiều bài hát tiếng Anh hay đang chờ bạn khám phá trên eJOY App đấy!