2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Nội động từ2.3 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Cơ – Điện tử3.3 Cơ khí & công trình3.4 Vật lý3.5 Điện3.6 Kỹ thuật chung3.7 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa
/trip/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn Sự nếm trải (nhất là do thuốc gợi ảo giác gây ra)an acid tripmột cuộc phiêu diêu do ngấm thuốc LSD (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biểnmaiden tripchuyến đi đầu tiên (của một con tàu) (nghĩa bóng) sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời Sự vấp, sự bị ngáng, sự ngã, sự sẩy chân Mẻ cá câu được (kỹ thuật) sự nhả; thiết bị nhả, ngắt (một cái máy)
Nội động từ
Vấp, vướng chânI tripped over, dropping the tray I was carryingtôi hụt chân, đánh rơi cái mâm đang bê xuống đấtto trip over a stonevấp phải một hòn đá Bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàngto trip up the stairsđi nhẹ bước lên cầu thang (nghĩa bóng) lầm, lầm lỗi; nói lỡ lời Đi dạo, làm một cuộc đi dạo
Ngoại động từ
Ngáng, ngoéo (chân), làm cho vấp ngã (hàng hải) thả trượt (neo) (kỹ thuật) nhả (máy) Đóng; nhả (cái ngắt điện, cái hãm); phát động, báo độngto trip the shutterđóng cửa trậpto trips the alarmphát tín hiệu báo động Làm cho ai vấphe tried to trip me uphắn định làm cho tôi vấp ngãto trip (something) upngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngãhe tried to trip me upnó định ngáng tôi Tóm được (ai) làm saithe lawyer tripped the witness upluật sư tóm được sai sót của nhân chứng Bẫy, khích
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
hành trình, chuyến đi, cuộc vượt biển, sự trật bánh, sự nhả, thiết bịnhả, cữ chặn, thả trượt (neo), nhả (máy)
Cơ – Điện tử
Thiết bị nhả, cữ chặn, cơ cấu tự động dừng ăndao, sự nhả khớp, (v) nhả, ngắt, lật
Cơ khí & công trình
hành trình du lịch
Vật lý
cấu lật chu kỳ khoan (kỹ thuật khoan) vòng quay khoan
Điện
nhẩy tác động (ngắt)
Kỹ thuật chung
cấu nhả chuyến đitrip purposemục đích chuyến đi cơ cấu nhả cuộc hành trìnhtrip meter or trip mileage counterđồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình ngắtfeed trip leverngắt chạy daosympathetic triphiện tượng ngắt giao cảm (của máy ngắt)trip levercần ngắttrip relayrơle ngắt máy nhả khớp nhả nhả ra lật dừng chạy hành trìnhtrip computermáy tính hành trìnhtrip counterđồng hồ dặm hành trìnhtrip counterhành trình kếtrip distanceđộ dài của hành trìnhtrip meter or trip mileage counterđồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trìnhtrip mileage indicatorđồng hồ dặm hành trìnhtrip mileage indicatorhành trình kếtrip purposeđích hành trìnhtrip recorderbản ghi hành trình sự nhả
Giải thích EN: To release or set into motion a lever, mechanism, or circuit.
Giải thích VN: Nhả hay làm hoạt động một đòn bẩy, một cơ cấu hay một mạch.
sự tách công suất sự trích công suất tháo ratrip (ing)sự tháo ra tách ratrip (ing)sự tách ra
Kinh tế
chuyếnair trip accidenttai nạn chuyến đi trên khôngbusiness tripchuyến đi làm ăncargo tripchuyến đi chở hàngcircle tripchuyến đi vòngfamiliarization trip/tourchuyến đifamiliarization trip/tourchuyến du lịch giới thiệu làm quenone-way tripchuyến không khứ hồione-way tripchuyến một lượtone-way tripchuyến tớiround tripchuyến đi khứ hồiround-trip timethời gian chuyển đi và vềround-trip timethời gian chuyến đi vềround-trip timethời gian chuyến hàng chở khứ hồiround-trip vesselchuyến tàu khứ hồitrial tripchuyến đi thửtrial tripchuyến đi thử (của tàu, xe…)trip numbersố thứ tự của chuyếnvacation tripchuyến đi nghỉ mátvacation tripchuyến du ngoạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nouncruise , errand , expedition , foray , hop * , jaunt , junket , outing , overnight , peregrination , ramble * , run , swing * , tour , travel , trek , voyage , weekend , bungle , fall , false move , false step , faux pas * , indiscretion , lapse , misstep , mistake , slip , stumble , excursion , erratum , inaccuracy , incorrectness , miscue , slip-up , phantasmagoria , phantasmagory , safari verbbuck , canter , confuse , disconcert , fall over , founder , frolic , go headlong , go wrong , hop , lapse , lope , lose balance , lose footing , lurch , make a faux pas , miscalculate , misstep , pitch , play , plunge , skip , slide , slip , slip on , slip up , sprawl , spring , stumble , throw off , topple , tumble , unsettle , skitter , pass , peregrinate , travel , trek , throw , cruise , drive , errand , excursion , expedition , gallivant , hike , jaunt , journey , junket , outing , ride , safari , tour , voyage phrasal verbmiscue , mistake , slip , slip up , stumble
Từ trái nghĩa
nouncorrection , fix verbcorrect , fix