Rắc thuốc đỏ lên vết thương là cách làm tương đối phổ biến hiện nay. Tuy nhiên, quan niệm này không được khoa học chứng minh về độ an toàn và tính hiệu quả. Hơn nữa, đây là cách làm sai lầm, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe người sử dụng.

Đang xem: Povidine là thuốc Đỏ là gì, thuốc Đỏ rắc vết thương: sai lầm và hậu quả

Mục lục

III. Những hậu quả việc rắc thuốc đỏ lên vết thươngIV. Các bước chăm sóc vết thương hở đúng cách

I. Thuốc đỏ là gì?

Thuốc đỏ là tên gọi thường dùng của viên nang rifampicin. Đây là dẫn chất kháng sinh bán tổng hợp của rifamycin B. Rifampicin là kháng sinh phổ rộng, có hoạt tính với các vi khuẩn thuộc chủng Mycobacterium. Trong y khoa, Rifampicin được chỉ định trong điều trị lao, phong, viêm màng não hoặc một số loại nhiễm khuẩn khác. Đường dùng phổ biến là đường uống hoặc đường tiêm.

II. Sai lầm của việc rắc thuốc đỏ lên vết thương

Khi xuất hiện vết thương hở, nhiều người tách vỏ nang rifampicin để lấy phần bột ra rắc lên vết thương. Sở dĩ như vậy vì họ nghĩ rằng, thay vì uống thì việc đưa trực tiếp thuốc lên vết thương sẽ loại nhanh được vi khuẩn và vết thương sẽ nhanh hồi phục hơn. Đây là một thói quen vô cùng sai lầm. Theo các chuyên gia y tế, việc làm này vừa không nâng cao hiệu quả điều trị mà còn tiềm ẩn nguy cơ khiến vết thương trầm trọng hơn.

III. Những hậu quả việc rắc thuốc đỏ lên vết thương

Một lần nữa xin khẳng định lại: rắc thuốc đỏ lên vết thương là thói quen có hại. Nếu mọi người vẫn bất chấp thực hiện thói quen này sẽ để lại những hậu quả vô cùng nguy hiểm sau đây.

*

1. Không có tác dụng ngăn ngừa sự nhiễm khuẩn

Khi rắc trực tiếp thuốc lên vết thương hở, rifampicin chỉ tác động ở bên trên bề mặt da. Sau một vài giờ, bột thuốc kháng sinh bị khô lại sẽ rất khó thấm vào các tổ chức bên trong. Do rifampicin không thể tác động tới các mô bị tổn thương nên tác dụng ngăn ngừa nhiễm khuẩn không đáng kể.

Ngoài ra, khi bột thuốc khô lại tạo lớp màng cứng có thể che mất dấu hiệu của sự nhiễm trùng. Nhiều trường hợp phát hiện được nhờ các biểu hiện: vết thương bị sưng tấy, đau đớn và kèm theo sốt. Sau khi lột lớp bột kháng sinh ra thì mới phát hiện bên trong có nhiều mủ và các mô bị hoại tử.

2. Làm cho vết thương lâu khỏi, ảnh hưởng đến quá trình hồi phục da

Lớp màng bị khô lại sẽ tạo thành hàng rào ngăn cản sự di chuyển của các yếu tố bảo vệ cơ thể tới vết thương. Đó là máu, kháng thể, bạch cầu, kháng sinh đường uống,…. Khi đó vi khuẩn tại ổ tổn thương không được tiêu diệt khiến vết thương càng trở nên trầm trọng hơn.

Ngoài ra, lớp màng kháng sinh còn ức chế quá trình tái tạo nguyên bào sợi và tổ chức hạt. Chính điều đó làm vết thương chậm lên da non, cản trở quá trình phục hồi vết thương.

3. Gây ra nhiều tác dụng phụ

Rắc thuốc đỏ lên vết thương hở sẽ gây ra nhiều tác hại, làm kích thích da, kích thích các phản ứng viêm tại chỗ. Các tác dụng phụ hay gặp phải là: ngứa, phát ban, xuất huyết, dị ứng, sốc phản vệ, nặng nhất có thể gây tử vong nhanh chóng.

Xem thêm: Soar Là Gì ? Nghĩa Của Từ Soar Trong Tiếng Việt Nghĩa Của Từ Soar

4. Làm tăng nguy cơ vi khuẩn kháng thuốc

Rifampicin chủ yếu được chỉ định trong điều trị lao. Do vi khuẩn lao có khả năng kháng thuốc mạnh mẽ nên trong phác đồ điều trị lao cần phối hợp thêm nhiều kháng sinh khác như: streptomycin, isoniazid, ethambutol, pyrazinamide.

Việc lạm dụng kháng sinh quá mức sẽ gây ra tình trạng kháng thuốc. Kháng thuốc gặp phải là do sử dụng kháng sinh không đúng cách, không cần thiết khiến vi khuẩn sớm tiếp xúc với thuốc và hình thành cơ chế đề kháng. Và về sau, bệnh nhân cần sử dụng loại kháng sinh có hiệu lực mạnh hơn mới có thể tiêu diệt được mầm bệnh.

➤ Có thể bạn quan tâm: 5 nguyên tắc xử lý để vết thương hở sâu lành nhanh, không sẹo

IV. Các bước chăm sóc vết thương hở đúng cách

Cần nắm rõ các bước chăm sóc vết thương hở đúng cách để không ảnh hưởng đến sức khỏe của mỗi cá nhân.

Bước 1: Rửa tay sạch sẽ

Vệ sinh tay sạch sẽ trước khi tiến hành chăm sóc vết thương để hạn chế vi khuẩn từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào bên trong vết thương. Vì vậy, cần rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn phù hợp. Trong quá trình xử lý vết thương nên sử dụng găng tay y tế để hạn chế việc tiếp xúc trực tiếp lên da.

*

Bước 2: Loại bỏ mô hoại tử và dị vật trên vết thương

Bước này mục đích làm tăng tác dụng của kháng sinh và dung dịch sát khuẩn vết thương được dùng sau đó. Để loại bỏ chúng, người bệnh cần:

Dùng nhíp để loại bỏ các mảnh vụn da, mô hoại tử. Cần chú ý hơ nóng nhíp hoặc ngâm trong dung dịch sát khuẩn để đảm bảo vô trùngDùng băng gạc hoặc khăn mềm sạch thấm nước muối sinh lý. Sau đó lau nhẹ nhàng vết thương để làm sạch bụi bẩn và dịch rỉ viêm.

Bước 3: Sát trùng vết thương bằng dung dịch sát khuẩn

Mục đích là để tiêu diệt vi khuẩn, làm sạch vết thương và ngăn ngừa viêm nhiễm. Một số sản phẩm kháng khuẩn phổ biến hiện nay: Dizigone, Betadine, Povidone iod,…. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để lựa chọn dung dịch sát khuẩn phù hợp nhất. Không nên sử dụng Cồn y tế hay nước Oxy già vì có thể gây ảnh hưởng tế bào hạt, khiến vết thương chậm lành hơn và dễ để lại sẹo.

*

Bước 4: Sử dụng thuốc điều trị vết thương hở

Tùy theo mức độ của vết thương hở mà bạn nên dùng thêm các loại thuốc khác như: kháng sinh, giảm đau, giảm viêm,… Tuy nhiên việc sử dụng thuốc cần theo sự hướng dẫn của bác sĩ. Người bệnh cần hết sức lưu ý:

Không tự ý sáng tạo ra đường dùng thuốc mới.Hạn chế áp dụng các phương pháp dân gian, chưa được kiểm chứng khoa học.Không tự ý mua thuốc ở bên ngoài về dùng.

Xem thêm: Widgets Là Gì – Tìm Hiểu Về Tiện Ích Widget

Qua bài viết trên, hi vọng mọi người có cái nhìn rõ hơn về việc sử dụng thuốc đỏ trong điều trị vết thương hở. Đừng biến thói quen tưởng chừng vô hại này thành kẻ thù hủy hoại làn da của bạn, thậm chí cả những tổ chức ở sâu bên trong. Mọi câu hỏi cần giải đáp, hãy liên hệ theo số hotline 19009482 để được chúng tôi tư vấn và giúp đỡ.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *