4 Thông dụng4.1 Danh từ4.2 Ngoại động từ .threw, .thrown4.3 Nội động từ4.4 Cấu trúc từ5 Chuyên ngành5.1 Cơ – Điện tử5.2 Cơ khí & công trình5.3 Xây dựng5.4 Kỹ thuật chung6 Các từ liên quan6.1 Từ đồng nghĩa6.2 Từ trái nghĩa
BrE/θrəʊ/ NAmE/θroʊ/
hình thái từ
Thông dụng
Danh từ
Sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng Khoảng ném xa (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất (địa lý,địa chất) xê dịch của phay
Ngoại động từ .threw, .thrown
Ném, vứt, quăng, quẳng, tung, liệng, laoto throw oneself forwardslao tới, xông tới trướcshe threw me an angry lookcô ta ném cho tôi một cái nhìn giận dữ (thể dục,thể thao) vật ngãto throw an opponentvật ngã một địch thủ (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vàoto throw someone into an prisonbỏ ai vào tùto throw all one”s energies into an undertakingđem hết sức mình vào một việc gìto throw a look atđưa mắt nhìn, lườmto throw light on a mattersoi sáng (nêu rõ) một vấn đề (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng)to throw the crowd into disorderlàm cho đám đông rối loạnto be thrown uponthuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc) Mặc, cởi (quần áo..) nhanh, cẩu thảto threw on his uniformkhoác vội bộ đồng phụcto threw off her coatcởi vội chiếc áo khoác của cô ta Lột (da); thay (lông)the snake throws its skinrắn lột dathe bird throws its featherchim thay lông Đẻ (thỏ, chim bồ câu…) Xe (tơ) Nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay)
Nội động từ
Ném, quăng Chơi súc sắc
Cấu trúc từ
to throw aboutquẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phíto throw one”s money aboutxài phí tiền bạc to throw asidequẳng ra một bên, ném ra một bên to throw awayném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãito throw away a cardvứt con bài xấuto throw away a chancebỏ qua một cơ hộito throw away one”s lifebỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô íchit was throwing words awaychỉ uổng lờiadvice is thrown away on himkhuyên hắn chỉ phí lờishe threw herself away on a scoundrelcô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời to throw back ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạto throw back a part of lightphản chiếu lại một phần ánh sáng(sinh vật học) lại giống to throw byđể lại, bỏ lại, gạt ra to throw inném vào, vứt vào; xen vào; thêmto throw oneself inbắt tay vào, lao mình vào to throw offném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đito throw off one”s pursuersbỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theoto throw off an epigramđưa ra một bài thơ trào phúngThả (chó săn)(nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sựLàm cho trật bánh (xe lửa)Cởi (quần áo) to throw outném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát rato throw out one”s chestưỡn ngực rato throw out a challengethách đấuĐem toàn sức, bắt tay àoVượt, át; phá ngangVăng (lời thoá mạ)Phủ nhận, bác (một đạo luật)Đâm (rễ) to throw overrời bỏ to throw togetherhợp lại, tập tgocnhintangphat.com lại, tụ họp lại to throw up(y học) thổ ra, nôn raKéo lên (mành mành…)Bỏ, thôi (việc)to throw up one”s eyestrợn mắt lên (sợ hãi) to throw in one”s lot with someonecùng chia sẻ số phận với ai to throw oneself downnằm vật xuống to throw oneself on (upon)phó mặc choto throw oneself on the mercy of the courtphó mặc cho toà xét xử to throw openmở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặcto throw open the door to abusesmặc cho tha hồ nhung lạm to throw up the spongechịu thua (đánh quyền Anh…)
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
Sự ném, sự quăng, khuỷu, bán kính tay quay, hànhtrình (pittông), (v) ném, quăng, vứt
Cơ khí & công trình
cổ thắt
Xây dựng
gieo
Kỹ thuật chung
bán kính khuỷu bước (đi) cổ khoảng chạythrow of pistonkhoảng chạy của pít tôngthrow of pistonkhoảng chạy của pit-tông khoảng hở bàn ép khuỷucrank throwbán kính khuỷudouble-throw cranktrục hai khuỷumultiple-thrownhiều khuỷumultiple-throw cranktrục nhiều khuỷuone-throw cranktrục một khuỷuthree-throw crankshafttrục ba khuỷuthree-throw pumpmáy bơm ba khuỷu độ di chuyển độ lệch tâm hành trìnhcalm throwhành trình lượn (truyền động) sự ném tâm sai tay đòn vành cổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verbbandy , barrage , bombard , buck , bunt , butt , cant , cast , catapult , chuck , dash , deliver , discharge , dislodge , drive , fell , fire , flick , fling , fling off , flip , floor , force , heave , hurl , impel , lapidate , launch , let fly , let go , lift , lob , overturn , overwhelm , peg , pellet , pelt , pepper , pitch , precipitate , project , push , put , scatter , send , shove , shower , shy , sling , splatter , spray , sprinkle , start , stone , strew , thrust , toss , tumble , unhorse , unseat , upset , volley , waft , addle , astonish , baffle , befuddle , bewilder , confound , disconcert , distract , disturb , dizzy , dumbfound , fluster , mix up * , throw off * , unsettle , dart , hurtle , shoot , bring down , cut down , down , flatten , ground , knock down , level , prostrate , strike down , discombobulate , fuddle , jumble , mix up , muddle , mystify , perplex , puzzle , exert , ply , put out , wield , emit , irradiate , radiate phrasal verbdispose of , dump , junk , scrap , throw out , consume , dissipate , fool away , fritter away , riot away , squander , trifle away , clear , disburden , disembarrass , disencumber , release , relieve , shake off , unburden , exuviate , molt , slough , give , give forth , give off , give out , issue , let off , let out , send forth , vent , elude , evade , slip , throw away , bump , dismiss , evict , expel , oust , dislocate , desert , forsake , leave , quit , heave
Từ trái nghĩa
verbcatch , receive , explain , help