2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Cơ – Điện tử3.2 Cơ khí & công trình3.3 Toán & tin3.4 Xây dựng3.5 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa
/simbl/
Thông dụng
Danh từ
Biểu tượng; vật tượng trưngwhite is the symbol of puritymàu trắng tượng trưng cho sự trong trắng ( + for something) ký hiệuchemical symbolký hiệu hoá học
Ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng Diễn đạt bằng tượng trưng
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
Ký hiệu, dấu hiệu, biểu tượng
Cơ khí & công trình
tượng trưng
Toán & tin
ký hiệu, dấusymbol of operation dấu phép toánalgebraic symbol dấu đại sốcircumflex symbol dấu mũimproper symbol dấu phi chínhnumerical symbol ký hiệu sốproper symbol ký hiệu chân chính
Xây dựng
vật tượng trưng
Kỹ thuật chung
biểu tượngaiming symbolbiểu tượng đíchaiming symbolbiểu tượng mục tiêuarchitectural symbolbiểu tượng kiến trúcchain symbolbiểu tượng xíchcurrency symbolbiểu tượng tiền tệflowchart symbolbiểu tượng lưu đồgraphic symbolbiểu tượng đồ họaline symbolbiểu tượng đườnglogic symbolbiểu tượng logicmarker symbolbiểu tượng điểmmulticolored symbolbiểu tượng nhiều màunumber enclosed within a circle (symbol)biểu tượng số có đường tròn bao quanhPosition Of Currency Symbolvị trí biểu tượng tiền tệresource symbolbiểu tượng nguồnscreen symbolbiểu tượng màn hìnhshade symbolbiểu tượng hình khép kínspecific symbolbiểu tượng đặc trưngSub-Symbolbiểu tượng phụsymbol environmentmôi trường của biểu tượngsymbol tablebảng biểu tượngtext symbolbiểu tượng chữ kí hiệuCESD (compositeexternal symbol dictionary)từ điển kí hiệu ngoài phức hợptype designation or symbolkí hiệu loại bougie ký hiệu
Giải thích VN: Hình, mẫu tự hoặc hoặc chữ để chỉ các bộ phận máy. Thí dụ : X thay thế cho điện kháng.
absolute symbolký hiệu tuyệt đốiabstract symbolký hiệu trừu tượngaiming symbolký hiệu chỉ hướngannotation symbolký hiệu chú thíchbasic symbolký hiệu cơ bảnblock started by symbol (BSS)khối khởi đầu bằng ký hiệubounding symbolký hiệu giới hạnbreakpoint symbolký hiệu điểm ngắtBSS (blockstarted by symbol)khối khởi đầu bằng ký hiệucheck protect symbolký hiệu bảo vệ séccheck symbolký hiệu kiểm trachemical symbolký hiệu hóa họcclass symbolký hiệu lớpcomponent symbolký hiệu linh kiệncomponent symbolký hiệu thành phầncomposite external symbol dictionarytừ điển ký hiệu ngoài kết hợpcomposite external symbol dictionary (CESD)từ điển ký hiệu ngoài phức hợpcomposite symbolký hiệu hỗn hợpcomposite symbolký hiệu phức hợpconcept symbolký hiệu khái niệmconnected symbolký hiệu đấu dâycontrol symbolký hiệu điều khiểnconventional symbolký hiệu quy ướccurrency symbolký hiệu tiền tệdecimal symbolký hiệu thập phândecision symbolký hiệu quyết địnhdevice symbolký hiệu thiết bịdisplay symbolký hiệu hiển thịdollar (symbol)ký hiệu $drawing symbolký hiệu bản vẽelectrical symbolký hiệu điệnentry symbolký hiệu nhậperror symbolký hiệu sai sốESD (externalsymbol dictionary)từ điển ký hiệu ngoàiexternal symbolký hiệu ngoàifixed currency symbolký hiệu tiền tệ cố địnhfloating currency symbolký hiệu tiền tệ độngflowchart symbolký hiệu lưu đồfree symbolký hiệu tự dofree symbol sequencedãy ký hiệu tự dofunctional symbolký hiệu chức nănggenerated symbol (gensym)ký hiệu phát sinhgensym (generatedsymbol)ký hiệu phát sinhgraphic symbolký hiệu đồ họagraphic symbol settập ký hiệu đồ họagraphical symbolký hiệu sơ đồ điệngraphics symbolký hiệu đồ họagraphics symbol set (GSS)tập (hợp) ký hiệu đồ họaGSS (graphicssymbol set)tập (hợp) ký hiệu đồ họaideographic symboldấu ký hiệuimage symbol set (lSS)bộ ký hiệu hình ảnhimage symbol set (lSS)tập ký hiệu hình ảnhISS (imagesymbol set)bộ ký hiệu hình ảnhISS (imagesymbol set)tập ký hiệu hình ảnhkronecker symbolký hiệu Krôneckeletter symbolký hiệu bằng chữline delete symbolký hiệu hủy dòngline delete symbolký hiệu xóa dòngline-deletion symbolký hiệu hủy dòngline-deletion symbolký hiệu xóa dòngline-end symbolký hiệu kết thúc dònglist of symbolbảng ký hiệu quy ướclogic symbolký hiệu logiclogical character delete symbolký hiệu xóa ký tự logiclogical editing symbolký hiệu soạn thảo logiclogical escape symbolký hiệu thoát logiclogical line delete symbolký hiệu xóa dòng logiclogical line end symbolký hiệu cuối dòng logiclogical symbolký hiệu logicmanipulator, symbolmáy điều khiển ký hiệumath symbolký hiệu toán họcMaximum Symbol Inversion (MSI)đảo ký hiệu cực đạimeta-symbolsiêu ký hiệumnemonic symbolký hiệu dễ nhớmnemonic symbolký hiệu dễ nhớmodel symbolký hiệu mô hìnhmulticolored symbolký hiệu nhiều màunegative symbolký hiệu âmnon-terminal symbolký hiệu không tận cùngnumeric symbolký hiệu sốnumerical symbolký hiệu sốoutline symbolký hiệu bố cụcpictorial symbolký hiệu bằng ảnhprogrammed symbol set (PS)tập ký hiệu được lập trìnhproper symbolký hiệu chân chínhPS (programmedsymbol set)tập ký hiệu được lập trìnhreference symbolký hiệu tham chiếurelation symbolký hiệu quan hệresource symbolký hiệu nguồnroot symbolký hiệu gốcscreen symbolký hiệu màn hìnhseparator symbolký hiệu táchsequence symbolký hiệu dãyservice symbolký hiệu dịch vụSRT (symbolresolution table)bảng phân giải ký hiệuSRTD (symbolresolution table directory)thư mục bảng phân giải ký hiệuSRTE (symbolresolution table entry)sự nhập bảng phân giải ký hiệustar symbol *ký hiệu hình sao (*)summation symbolký hiệu tổngsurface symbolký hiệu bề mặtsurface symbolký hiệu hệ thốngsurface-finish symbolký hiệu độ nhẵn bề mặt (trên bản vẽ)symbol analysissự phân tích ký hiệusymbol codemã ký hiệusymbol fontphông ký hiệusymbol generatorbộ sinh ký hiệusymbol indicator tubeđèn chỉ thị ký hiệusymbol keyphím ký hiệusymbol of existential quantifierký hiệu lượng hóa tồn tạisymbol of universal quantifierký hiệu lượng hóa phổ biếnsymbol ratelưu lượng ký hiệusymbol referencesự tham chiếu ký hiệusymbol resolution table (SRT)bảng phân giải ký hiệusymbol resolution table directory (SRTD)thư mục bảng phân giải ký hiệusymbol resolution table entry (SRTE)sự nhập bảng phân giải ký hiệusymbol setbộ ký hiệusymbol settập hợp các ký hiệusymbol settập ký hiệusymbol stringchuỗi ký hiệusymbol substitutionsự thay thế ký hiệusymbol tablebảng ký hiệusystem symbolký hiệu bề mặtsystem symbolký hiệu hệ thốngterminal symbolký hiệu đầu cuốitracking symbolký hiệu dò theotracking symbolký hiệu tạo vếttracking symbolký hiệu tạo vệttracking symbolký hiệu theo vếttriple plane symbol settập ký hiệu mặt bội bavariable symbolký hiệu biếnvector group symbolký hiệu tổ nối dâyvector symbol set (VSS)tập hợp ký hiệu vectơVSS (vectorsymbol set)tập ký hiệu vectơ ký hiệu quy ướclist of symbolbảng ký hiệu quy ước dấu dấu hiệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounattribute , badge , denotation , design , device , emblem , figure , image , indication , logo , mark , motif , note , numeral , pattern , regalia , representation , stamp , token , type , sign , archetype , breve , bullet , cedilla , character , circumflex , colophon , creed , cross , dagger , diaeresis , diagram , dieresis , diesis , double dagger , em dash , en dash , ensign , fist , gesture , glyph , hacek , hand , hieroglyph , hieroglyphic , icon , ideogram , index , letter , logogram , logograph , logotype , macron , mascot , notation , obelisk , oriflamme , paragraph mark , pentacle , pentagram , subscript , superscript , symbolization , totem , trademark , typification , umlaut , wedge verbepitomize , exemplify , illustrate , stand for , symbolize , typify