Khi đối tượng này muốn đối tượng kia thực hiện việc gì thì chúng ta sẽ sử dụng câu mệnh lệnh hoặc câu cầu khiến hay còn gọi là câu giả định. Khác với câu mệnh lệnh, câu giả định mang sắc thái cầu khiến chứ không có tính ép buộc.Trong câu giả định, người ta dùng dạng nguyên thể không “to”của các động từ sau một số động từ chính và thường có “that”.
Đang xem: The subjunctive là gì, past subjunctive là gì
Ở bài này, gocnhintangphat.com sẽ cùng với các ạn tìm hiểu về cách dùng của câu giả định trong tiếng anh trên một số cấu trúc câu giả định hay gặp.
1. Định nghĩa
“Subjunctive” -Câu giả địnhhay còn gọi làcâu cầu khiếnlà loại câu đối tượng thứ nhất muốn đối tượng thứ hai làm việc gì. Câu giả định cótính chất cầu khiếnchứkhông mang tính yêu cầu, ép buộcnhư câu mệnh lệnh.
2. Cách sử dụng
“Subjunctive” chủ yếu được sử dụng để nói đến những sự việc không chắc chắn sẽ xảy ra.
Ví dụ, chúng ta sử dụng khi nói về những sự việc mà một ai đó:+ muốn xảy ra+ dự đoán sẽ xảy ra+ tưởng tượng xảy ra
Trong câu giả định, người ta dùng dạng nguyên thểkhông có tocủa các động từ sau 1 động từ chính mang tính cầu khiến. Thường cóthattrong câu giả định, trừ 1 số trường hợp đặc biệt.
Ví dụ: I suggest that you do the project.
3. Một số cấu trúc câu giả định thường gặp
3.1 Câu giả định dùng would rather và that
a. Diễn tả sự việc ở hiện tại (present subjunctive):
Sử dụng khi người thứ nhất muốn người thứ hai làm việc gì (nhưng làm hay không còn phụ thuộc vào người thứ hai). Khi đó, động từ ở mệnh đề hai để ở dạng nguyên thể không to và đặt not trước nguyên thể không to với thể phủ định.
S1 + would rather that + S2 +
Ví dụ:
My sister would rather that I do the housework tomorrow.Chị gái tôi muốn tôi dọn dẹp nhà cửa vào ngày mai.
He would rather that his daughter not go home late.Ông ấy không muốn con gái mình về nhà muộn.
Chú ý:Ngữ pháp nói ngày nay đặc biệt là ngữ pháp Mỹ cho phép bỏ that trong cấu trúc này mà vẫn giữ nguyên hình thức giả định.
b. Diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại
Động từ sau chủ ngữ hai sẽ chia ở quá khứ đơn, nếu sử dụng động từ to be thì chia là were ở tất cả các ngôi.
S1 + would rather that + S2 +
Ví dụ:
Linda would rather that her father worked fewer 10 hours per day as he used to. (In fact he works 10 hours per day).Linda muốn bố cô ấy làm việc ít hơn 10 tiếng 1 ngày như trước đây. (Trên thực tế bố cô ấy làm việc 10 tiếng mỗi ngày)
I would rather that today were Sunday. (Infact, it is not Sunday).Tôi muốn hôm nay là chủ nhât. (Trên thực tế hôm nay không là chủ nhật)
Nếu muốn thành lập thể phủ định dùng didn’t + verb hoặc were not sau chủ ngữ hai.
Ví dụ:
Linda would rather that her father didn’t work more than 10 hours per day.Linda muốn bố cô ấy không làm việc nhiều hơn 10 tiếng mỗi ngày.
I would rather that today were not Sunday.Tôi muốn hôm nay không phải chủ nhật.
c. Diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở quá khứ
Động từ sau chủ ngữ hai sẽ chia ở dạng quá khứ hoàn thành, ở thể phủ định sẽ có dạng hadn’t + pII
S1 + would rather that + S2 + past perfect …
Tom would rather that he had finished the work yesterday. (Tom did not finish the work yesterday).Tôm muốn anh ấy hoàn thành công việc ngày hôm qua. (Tom đã không hoàn thành công việc ngày hôm qua)
Bill would rather that his girlfriend hadn’t gone back her promise. (His girlfriend went back her promise).Bill muốn bạn gái mình không thất hứa. (Bạn gái anh ấy đã thất hứa)
Chú ý:Ngữ pháp hiện đại cho phép lược bỏ that trong một số câu giả định dùng would rather
3.2. Câu giả định dùng với các động từ trong bảng dưới đây.
Advise | Demand | Prefer | Require |
ask | insist | propose | stipulate |
command | move | recommend | suggest |
decree | order | request | urge |
– Trong câu nhất định phải cóthat.
– Động từ sau chủ ngữ 2 ở dạng nguyên thể khôngto.
S1 + verb + that + S2 +
Ví dụ:
I suggest that he check the homework carefully.Tôi gợi ý anh ấy kiểm tra bài tập về nhà thật cẩn thận.
Nếu bỏthatđi chủ ngữ 2 sẽ trở thành tân ngữ, động từ trở về dạng nguyên thể cóto, câu sẽ mất đi ý nghĩa giả định và trở thành câu bình thường.
Ví dụ:
I urge him to be faster.Tôi thúc giục anh ta nhanh lên.
Chú ý: Trong tiếng Anh của người Anh (British English), trước động từ nguyên thể không to có should. Nhưng trong tiếng Anh của người Mỹ (American English) người ta bỏ nó đi.
Xem thêm: Utilitarian Là Gì ? Định Nghĩa Và Giải Thích Ý Nghĩa Utilitarian Là Gì, Nghĩa Của Từ Utilitarian
Ví dụ:
The little boyinsisted thatthe toybebought immediately.Cậu bé khăng khăng đòi mua đồ chơi ngay lập tức.
This schoolrequired thatall the studentsdothe entrance test.Trường học này yêu cầu mọi học sinh làm bài kiểm tra đầu vào.
3.3. Câu giả định dùng với tính từ
Các tính từ dùng trong câu giả định gồm các tính từ trong bảng dưới đây.
Advised | Necessary
Essential Vital |
Recommended | Urgent |
Important | Obligatory | Required | Imperative |
Mandatory | Propose | Suggested |
Trong công thức sau,adjectivechỉ định một trong các tính từ có trong bảng trên.
It + be + adjective + that + subject
Ví dụ:
It is necessary that he water these trees everyday.Việc anh ấy tưới những cây này hằng ngày rất cần thiết.
It has been suggested that children play sports.Người ta gợi ý rằng trẻ em nên chơi thể thao.
Trong một số trường hợp có thể dùng danh từ tương ứng với các tính từ ở trên theo công thức sau.
It + be + noun that subject
Ví dụ:
It is a suggestion that children play sports.Có lời gợi ý rằng trẻ em nên chơi thể thao.
3.4.Dùng với một số trường hợp khác
– Câu giả định còn dùng được trong một số câu cảm thán, thường bao hàm các thế lực siêu nhiên.
Ví dụ:
God save my family!Thần phù hộ cho gia đình tôi.
God be with you ! = good bye.Tạm biệt.
– Dùng với một số thành ngữ:Come what may: Dù có chuyện gì đi nữa.
Ví dụ:
Come what maywe will always be with you.Dù có chuyện gì đi nữa chúng tôi vẫn luôn bên cạnh bạn.
If need be : nếu cần
Ví dụ:
If need bewe can buy another book.Nếu cần chúng ta hãy mua quyển sách khác.
– Dùng với if this betrong trường hợp muốn nêu ra một giả định từ phía người nói nhưng không thật chắc chắn lắm về khả năng.
Ví dụ:
If this be hard person, you would be chosen.Nếu là một người chăm chỉ thì bạn có thể được chọn.
3.5.Câu giả định dùng với it is time
It is time (for smb) to do smth : đã đến lúc phải làm gì. (thời gian vừa vặn, không đưa ra giả định)
Ví dụ:
It is timefor himto getto the gas station (just in time).Đã đến lúc anh ấy phải ra ga rồi. (vừa đúng giờ)
It is high/about time subject + simple past : đã đến lúc làm gì (giả định thời gian đến trễ một chút)
Chú ý:High/ aboutđược dùng trướctimeđể thêm vào ý nhấn mạnh.
Xem thêm: Cuộc Sống Của Cô Gái Việt Theo Đạo Hồi Là Gì, Và Người Hồi Giáo Tin Gì?
Ví dụ:
It’s high timeIcameto the meeting (it is a little bit late). Đã đến lúc tôi đi họp rồi. (Hơi trễ một chút)
3.6. Cấu trúc giả định vớiAS IF/ AS THOUGH
as if/ as though(như thể là cứ như là) đứng trước mệnh đề diễn một điều không có thật hoặc trái với thực tế.
a. Nếu tình huống ở hiện tại:
Có thật:S + V-s/-es + as if / as though+ S +V-s/-es
Không có thật:S + V-s/-es + as if / as though+ S +V2/-ed
Ví dụ:
He actsas if/ as thoughhe knows the answers. (He really knows the answers).(Anh ta thể hiện cứ như anh ta đã biết đáp án rồi vậy – Sự thực là anh ta có biết đáp án)
He actsas though/ as ifhe knew the answers.(He doesn’t know the answers, he just pretend that he knows).(Anh ta thể hiện cứ như thể anh ta biết đáp án rồi vậy – Thực tế là anh ta chả biết gì sất)
2. Nếu tình huống ở quá khứ:
Có thật:S + V2/-ed + as if/ as though + S + have/has + V3/-ed
Không có thật:S + V2/-ed + as if + S + had + V3/-ed
Ví dụ:
She lookedas ifshe has had some bad news. (She really has some bad news).(Trông cô ấy cứ như là vừa nghe tin dữ xong vậy – Cô ấy sự thực có tin buồn)
She lookedas ifshe had had some bad news. (She has just waken up).(Trông cô ấy cứ như vừa nghe tin dữ xong vậy – Thực sự là mới ngủ dậy nên mặt bờ phờ)