stolen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stolen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stolen.
Đang xem: Nghĩa của từ stolen là gì, (từ Điển anh (từ Điển anh
Từ điển Anh Việt
stolen
/sti:l/
* ngoại động từ stole; stolen
ăn cắp, ăn trộm
lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo…)
to steal a kiss: hôn trộm
to steal away someone”s heart: khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo…)
* nội động từ
lẻn, đi lén
to steal out of the room: lẻn ra khỏi phòng
to steal into the house: lẻn vào trong nhà
to steal away
lẻn, đi lén
khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo…)
to steal by
lẻn đến cạnh, lẻn đến bên
to steal in
lẻn vào, lén vào
to steal out
lén thoát, chuồn khỏi
to steal up
lẻn đến gần
to steal someone”s thunder
phỗng tay trên ai
Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Cao Su Svr Là Gì – Ứng Dụng Và Chức Năng Cơ Bản Của Cao Su Svr
Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Verdict Là Gì ? Verdict Là Gì, Nghĩa Của Từ Verdict
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|