squelch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squelch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squelch.
Đang xem: Nghĩa của từ squelch là gì, squelch là gì trong tiếng việt
Từ điển Anh Việt
squelch
/skweltʃ/
* danh từ
(thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát
sự chấm dứt
tiếng lép nhép, tiếng ì ọp (như khi rút chân ở dưới bùn lên); tiếng rơi bẹt (xuống vật mềm)
đống (bùn, phân…) bị giẫm nát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câu trả lời điếng người, câu đối đáp điếng người, câu bẻ lại làm cứng họng
* ngoại động từ
giẫm bẹp, đè bẹp (một phong trào)
chấm dứt, làm hết
to squelch a thirst: làm cho hết khát
làm im, làm cứng họng, làm câm họng
* nội động từ
lõm bõm, lép nhép, ì ọp
to squelch through the mud: lội lõm bõm trong bùn
Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành
squelch
* kỹ thuật
làm tắt
lặng yên
nén lặng
mạch làm tắt
mạch nén lặng
sự làm tắt
sự nén lặng
điện:
sự giảm ồn
Từ điển Anh Anh – Wordnet
Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Tập Workout Là Gì – Hướng Dẫn Tập Street Workout Cơ Bản
Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Ad Ơi Có Thể Giải Thích Cho Mình Từ ” Trả Treo Là Gì ? Cảm Ơn Ad Nhiều!
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|