Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Đang xem: Spectacular là gì, spectacular có nghĩa là gì
The decision was taken to increase the width of the transept, which appeared disproportionately small on the plan, to a spectacular degree.
Nothing very spectacular, an extraordinary contrast to his previous existence, though, it has to be said, the pay was good.
Religious worship has remained central to the day, despite the recent spectacular drop in routine church attendance.
Conversely, there was a spectacular increase in the number of members of the household who were just one degree of kinship from the head.
The purpose of the league is to organize a highly spectacular championship with low costs for the teams.
However, results obtained have not been spectacular because of high environmental variation and genotype by environment interaction in nutrient-stressed environments.
The most spectacular is the creation of the whole new topic of research, the new discipline of computational linguistics.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.
Xem thêm: Tầng Lửng Là Gì – Giải Đáp Thắc Mắc:
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Xem thêm: Lạ Vô Cùng, Tháng Chạp Là Gì, Vì Sao Tháng 12 Âm Lịch Được Gọi Là Tháng Chạp
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語