2we are in sore need of you: DIRE, urgent, pressing, desperate, parlous, critical, crucial, acute, grave, serious, drastic, extreme, life-and-death, great, terrible; formal exigent.3(N. Amer.informal)they were sore at us: UPSET, angry, annoyed, cross, furious, vexed, displeased, disgruntled, dissatisfied, exasperated, irritated, galled, irked, put out, aggrieved, offended, affronted, piqued, nettled; informal aggravated, miffed, peeved, hacked off, riled; Brit.informal narked, cheesed off, brassed off; N. Amer.informal teed off, ticked off.▸ noun a sore on his leg: INFLAMMATION, swelling, lesion; wound, scrape, abrasion, cut, laceration, graze, contusion, bruise; ulcer, boil, abscess, carbuncle.
Xem thêm:
Lĩnh vực: y học
■ đau, đau đớn
■ mụn, lỡ, loét
cold sore (herpes simplex)
■ bệnh herpes môi
diphtheria sore throat
■ viêm họng bạch hầu
oriental sore
■ loét phương đông
pressure sore
■ loét điểm tủy
septic sore throat
■ viêm họng liên cầu khuẩn
ulcerated sore throat
■ viêm họng loét
* tính từ – đau, đau đớn to have a sore arm ~ đau tay sore throat ~ bệnh đau họng (vì nói nhiều) – tức giận, tức tối; buồn phiền to be very sore about one”s defeat ~ rất buồn phiền về sự thất bại của mình – làm đau đớn, làm buồn phiền (vấn đề) – (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đau; mãnh liệt, ác liệt, gay go, ác nghiệt a sore struggle ~ cuộc đấu tranh ác liệt . like a bear with a sore head – cau cau có có, gắt như mắn tôm . a sight for sore eyes – cảnh tượng vui, cảnh tượng dễ chịu . a sore point (subject) – điểm dễ làm chạm lòng* phó từ – đau, ác nghiệt, nghiêm trọng sore beated ~ bị thua đau sore oppressed ~ bị áp bức một cách ác nghiệt* danh từ – chỗ đau; vết thương, chỗ lở loét – (nghĩa bóng) nỗi thương tâm, nỗi đau lòng to reopen old sores ~ gợi là những nỗi đau lòng xưa sore■ adjective 1》 painful or aching. ⁃ suffering pain. 2》 informal, chiefly N. Amer. upset and angry. 3》 severe; urgent. ■ noun 1》 a raw or painful place on the body. 2》 a source of distress or annoyance. ■ adverb archaic extremely; severely. Phrasessore point an issue about which someone feels distressed or annoyed. stand (or stick) out like a sore thumb be quite obviously different. Derivativessorenessnoun OriginOE sār (n. and adjective), sāre (adverb), of Gmc origin. I noun an open skin infection ( Freq. 1) • Hypernyms: infection • Hyponyms: blain , chancre , fester , suppurating sore , gallII adjective1. hurting ( Freq. 8)– the tender spot on his jaw • Syn: sensitive , raw , tender• Similar to: painful• Derivationally related forms: tenderness (for: tender ), rawness (for: raw ), soreness , sensitivity (for: sensitive )2.
roused to anger ( Freq. 1)– “stayed huffy a good while”- Mark Twain- she gets mad when you wake her up so early- mad at his friend- sore over a remark • Syn: huffy , mad• Similar to: angry• Derivationally related forms: soreness , madness (for: mad ), huff (for: huffy ), huffiness (for: huffy )• Usage Domain: colloquialism3. causing misery or pain or distress ( Freq. 1)– it was a sore trial to him- the painful process of growing up • Syn: afflictive , painful• Similar to: unpleasant• Derivationally related forms: soreness , painfulness (for: painful ), afflict (for: afflictive )