* tính từ
  đau, nhức nhối (về một phần của cơ thể)
  to have a sore arm
  đau tay
  clergyman”s sore throat
  bệnh đau họng (vì nói nhiều)
  cảm thấy đau
  she”s still a bit sore after the accident
  cô ta vẫn còn hơi đau sau vụ tai nạn
  (+ at) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) tức giận, tức tối; buồn phiền
  to be very sore about one”s defeat
  rất buồn phiền về sự thất bại của mình
  làm đau đớn, làm buồn phiền (vấn đề)
  nghiêm trọng; ác liệt
  a sore struggle
  cuộc đấu tranh ác liệt
  like a bear with a sore head
  cau cau có có, gắt như mắn tôm
  a sight for sore eyes
  cảnh tượng vui, cảnh tượng dễ chịu
  a sore point (subject)
  điểm dễ làm chạm lòng
* phó từ
  đau, ác nghiệt, nghiêm trọng
  sore beated
  bị thua đau
  sore oppressed
  bị áp bức một cách ác nghiệt
* danh từ
  chỗ đau; vết thương, chỗ lở loét
  (nghĩa bóng) nỗi thương tâm, nỗi đau lòng
  to reopen old sores
  gợi là những nỗi đau lòng xưa

soreIadj.angry (colloq.) (esp.AE) 1) sore at (why is she sore at me?) 2) sore over (sore over smb.”s remark) hurt3) sore from (sore from riding horseback) IIn. a bedsore; canker; cold; open, running; saddle sore
sore▸ adjective1
a sore leg: PAINFUL, hurting, hurt, aching, throbbing, smarting, stinging, agonizing, excruciating; inflamed, sensitive, tender, raw, bruised, wounded, injured.

Đang xem: Sore là gì, nghĩa của từ sore, (từ Điển anh

2we are in sore need of you: DIRE, urgent, pressing, desperate, parlous, critical, crucial, acute, grave, serious, drastic, extreme, life-and-death, great, terrible; formal exigent.3(N. Amer.informal)they were sore at us: UPSET, angry, annoyed, cross, furious, vexed, displeased, disgruntled, dissatisfied, exasperated, irritated, galled, irked, put out, aggrieved, offended, affronted, piqued, nettled; informal aggravated, miffed, peeved, hacked off, riled; Brit.informal narked, cheesed off, brassed off; N. Amer.informal teed off, ticked off.▸ noun a sore on his leg: INFLAMMATION, swelling, lesion; wound, scrape, abrasion, cut, laceration, graze, contusion, bruise; ulcer, boil, abscess, carbuncle.

Xem thêm:

Lĩnh vực: y học
■ đau, đau đớn
■ mụn, lỡ, loét
cold sore (herpes simplex)
■ bệnh herpes môi
diphtheria sore throat
■ viêm họng bạch hầu
oriental sore
■ loét phương đông
pressure sore
■ loét điểm tủy
septic sore throat
■ viêm họng liên cầu khuẩn
ulcerated sore throat
■ viêm họng loét

* tính từ – đau, đau đớn to have a sore arm ~ đau tay sore throat ~ bệnh đau họng (vì nói nhiều) – tức giận, tức tối; buồn phiền to be very sore about one”s defeat ~ rất buồn phiền về sự thất bại của mình – làm đau đớn, làm buồn phiền (vấn đề) – (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đau; mãnh liệt, ác liệt, gay go, ác nghiệt a sore struggle ~ cuộc đấu tranh ác liệt . like a bear with a sore head – cau cau có có, gắt như mắn tôm . a sight for sore eyes – cảnh tượng vui, cảnh tượng dễ chịu . a sore point (subject) – điểm dễ làm chạm lòng* phó từ – đau, ác nghiệt, nghiêm trọng sore beated ~ bị thua đau sore oppressed ~ bị áp bức một cách ác nghiệt* danh từ – chỗ đau; vết thương, chỗ lở loét – (nghĩa bóng) nỗi thương tâm, nỗi đau lòng to reopen old sores ~ gợi là những nỗi đau lòng xưa
sore■ adjective 1》 painful or aching. ⁃ suffering pain. 2》 informal, chiefly N. Amer. upset and angry. 3》 severe; urgent. ■ noun 1》 a raw or painful place on the body. 2》 a source of distress or annoyance. ■ adverb archaic extremely; severely. Phrases
sore point an issue about which someone feels distressed or annoyed. stand (or stick) out like a sore thumb be quite obviously different. Derivativessorenessnoun OriginOE sār (n. and adjective), sāre (adverb), of Gmc origin.
I
noun an open skin infection ( Freq. 1) Hypernyms: infection Hyponyms: blain , chancre , fester , suppurating sore , gallII adjective1. hurting ( Freq. 8)– the tender spot on his jaw • Syn: sensitive , raw , tender• Similar to: painful• Derivationally related forms: tenderness (for: tender ), rawness (for: raw ), soreness , sensitivity (for: sensitive )2.

Xem thêm: Cụm Từ Check It Down Nghĩa Là Gì ? Từ Đồng Nghĩa Của Cụm Từ “Check It Out” Là Gì

roused to anger ( Freq. 1)– “stayed huffy a good while”- Mark Twain- she gets mad when you wake her up so early- mad at his friend- sore over a remark • Syn: huffy , mad• Similar to: angry• Derivationally related forms: soreness , madness (for: mad ), huff (for: huffy ), huffiness (for: huffy )• Usage Domain: colloquialism3. causing misery or pain or distress ( Freq. 1)– it was a sore trial to him- the painful process of growing up • Syn: afflictive , painful• Similar to: unpleasant• Derivationally related forms: soreness , painfulness (for: painful ), afflict (for: afflictive )

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *