Trong bài viết này chúng ta sẽ học về cách nhận biết và phân biệt cách dùng của 3 từ “some time”, “sometime” và “sometimes” nhé.Đây là 3 từ rất dễ nhầm lẫn nếu không cẩn thận và không hiểu rõ ý nghĩa thực sự của cấu trúc này.

Đang xem: Phân biệt some time là gì trong tiếng việt? phân biệt sometime

Chúng ta sẽ lần lượt đi tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của từng từ nhé.

1. Some time

Cách phát âm “some time”: /sʌm taɪm/

Some time” được dùng để diễn tả vềmột khoảng thời gian, nói về bao nhiêu thời gian mà bạn có hoặc muốn có.

She has been studying English for some timeCô ấy đã học tiếng Anhmột thời gian rồi

You should spend some time with our son.Anh nên dành một chút thời gian nào đó cho con trai của chúng ta

Some time” còn được dùng đểchỉ một khoảng thời gian để thực hiện hành động.

It takes me some time to finish the workTôi mất khá lâu để hoàn thành được công việc đó

Ta có thể thấy, “some time” trong câu này chỉ một khoảng thời gian để hoàn thành công việc đó

Ngoài ra, “some time” còn đi kèm với các giới từ như for, in như“for a some time now” và “in some time”để diễn tả ý nghĩanhững điều mà một người nào đó đã thực hiện trong một thời gian dài, chứ không phải mới bắt đầu gần đây.

Xem thêm: “Uniform Commercial Codes ( Ucc Là Gì, Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

She has been thinking about herresigning for a some time nowCô ấy đã nghĩ về việc từ chứckhá lâu rồi

He hasn’t seen her in some time.Lâu rồi, anh ấy không gặp cô ấy

Để có thể dễ hiểu hơn bạn cứ hình dung như thếnày: “some“có nghĩa là một vài, “time” có nghĩalà thời gian khi ghép 2 từ này lại bạn giữ nguyên nghĩa của chúnglà “một vài thời gian” hay nói cách khác là “một khoảng thời gian, một ít thời gian

I think you should spend some time with your familyTôi nghĩ bạn nên dành một chút thời gian dành cho gia đình của bạn

You know, it took me some time to get used to this jobBạn biết đấy, tôi phải mất một khoảng thời gian để làm quen với công việc này

2.Sometime (trước đây, trước kia,một lúc nào đó)

Sometime” là một tính từ hoặc trạng từ có cáchphát âm là: /ˈsʌmtaɪm/

Sometime” thường được dùngđể đề cập tới một người nào đó có cấp bậc, chức vị, công việc mà đang được nói tới.

The sometime teacherNgười thầy giáo trước đây

The sometime managerof the “Samsung Group” – Nguyen Tuan Anh w ill manade new companyNguyen Tuan Anh- quản lýtrước đây của tập đoàn Samsungsẽ quản lý một công ty mới

Sometime” còn là một phó từ dùng để thể hiện ý nghĩa chỉmột thời điểmkhông xác định nào đó trong tương lai(chứ không phải một khoảng thời gian)

I will travel to Korea sometimeMột ngày nào đó, tôi sẽ du lịch đến Hàn Quốc

Trong câu này, “sometime” không ám chỉ một khoảng thời gian là tôi sẽ đi du lịch Hàn Quốctrong bao lâu, mà chỉ mộtthời điểmnào đó trong tương lai tôi sẽ đến Hàn Quốc

They intend to marry sometime soon.Họ dự định kết hôn vào một lúc nào đó sớm thôi

The cure for cancer will be found sometimeĐến lúc nào đó, cách chữa bệnh ung thư sẽ được tìm ra

Give me a call sometime, and we’ll have coffeeLúc nào đó gọi điện cho tôi, chúng ta đi uống cà phê

I”ll finish reading the book sometimeTôi sẽ đọc xong cuốn sách vào một lúc nào đó

3.Sometimes (thỉnh thoảng, đôi khi)

Sometimes” là một adv có cách phát âm là:/ˈsʌmtaɪmz/

Sometimes” làtrạng từ chỉ tần suất rất thường gặp trong các bài tập ngữ pháp tiếng Anh của thì hiện tại đơn. “Sometimes“là thỉnh thoảng, nằm giữa mức độ “often” (thường xuyên) và “never” (không bao giờ).

Xem thêm: Tax Declaration Là Gì ? Yêu Cầu Kê Khai Thuế (Tax Declaration)

Sometimes” có thể đứng ở đâu câu, giữa câu hoặc cũng có thể đứng ở cuối câu.

Sometimes I walk to schoolThỉnh thoảng tôi đi bộ đến trường

We go to seethe moviesometimesThỉnh thoảng chúng tôi đi xem phim

The weather is hot in the winter sometimesTrời mùa đông cũng thỉnh thoảng nóng

Sometimes it”s ​best not to say anythingThỉnh thoảng không nói gì mới là điều tốt nhất

Bây giờ các bạn đã thấy hết băn khoănkhi gặp 3 từ “some time”, “sometime” và “sometimes”chưa nhỉ, mong rằng bài viết sẽ giúp ích cho bạn.Hẹn gặp lại các bạn trong chuyên mục “Các từ dễ nhầm lẫn” lần sau với những bài học bổ ích hơn nữa nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *