2 Thông dụng2.1 Tính từ2.2 Danh từ, số nhiều solids2.3 Phó từ3 Chuyên ngành3.1 Cơ – Điện tử3.2 Cơ khí & công trình3.3 Toán & tin3.4 Xây dựng3.5 Y học3.6 Điện3.7 Kỹ thuật chung3.8 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa

/“sɔlid/

Thông dụng

Tính từ

Rắn; giữ hình dạng của mình (không ở thể khí, thể lỏng)solid statethể rắn, trạng thái rắn Rắn chắc (cơ thể)this horse has good solid muscle on himcon ngựa này có những cơ bắp rắn chắcman of solid buildngười rắn chắc Vững chắc (về mặt xây dựng); chắc chắn; có khả năng đỡ sức mạnh, có khả năng chịu lực nénsolid buildingsnhững toà nhà vững chắcsolid furnituređồ bàn ghế bền vững Đặc; không rỗng; không có lỗ, không có khoảng khôngsolid tirelốp đặcsolid bank of cloudđám mây dày đặca solid hourmột giờ có chất lượng Có thể dựa vào; có tiếng tốt, đáng tin cậy, có cơ sởto have solid grounds for supposing that…có cơ sở vững chắc để cho rằng…solid argumentsnhững lý lẽ đanh thép Thuần nhất, hoàn toàn cùng một chất; chỉ chứa có một loại vật liệu nào đóof solid silvertoàn bằng bạcsolid gold bath tapsnhững vòi của bồn tắm bằng vàng ròng Liên tục; không nghỉ, không ngắt giữa chừngto wait for a solid hourđợi một giờ liền Chỉ có một màu (nhất định) mà thôisolid colourđồng màu Hoàn toàn đồng tình; nhất tría solid votecuộc bỏ phiếu nhất tríto go (be) solid for somebodynhất trí ủng hộ ai (hình học) khối, có ba chiều, lập thểsolid metermét khốisolid anglegóc khốisolid geometryhình học lập thể (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rất tốt, cừ, chiếna solid dance bandmột đội múa cừ

Danh từ, số nhiều solids

Thể rắn; vật rắn; chất rắn (hình học) hình ba chiềua cube is a solidhình lập phương là một hình ba chiều ( số nhiều) thức ăn đặc

Phó từ

Nhất tríto vote solidbầu nhất trí

Chuyên ngành

Cơ – Điện tử

Chất rắn, (adj) thể rắn,đặc, nguyên, liền khối

Cơ khí & công trình

không điều chỉnh không ghép (dụng cụ cắt)

Toán & tin

cố thểsolid of revolution cố thể tròn xoaysimilar solids những cố thể đồng dạng

Xây dựng

vật (thể) rắn

Y học

chất rắn rắn, chắc

Điện

tự định hình

Kỹ thuật chung

hình khối chắcsolid baseê tô đế chắcsolid colormàu rắn (chắc)solid foundationmóng vững chắcsolid groundđất chắcsolid newel stairthang trụ chắcsolid rockđá chắcsolid rock foundationnền đá chắcsolid-state circuitmạch trạng thái vững chắc cố địnhsolid keythen cố địnhsolid partitiontường ngăn cố định cố thể khốiblock solid carbon dioxidecacbon đioxit dạng khốiblock solid carbon dioxideCO2 rắn dạng khốiblock solid carbon dioxideđá khô dạng khốimade solid withđược chế tạo nguyên khốisolid anglegóc khốisolid bearingổ trục liền khốisolid bearingổ trục nguyên khốisolid bockkhối đặcsolid brickworkkhối xây đặcsolid buttress damđập có trụ chống khối lớnsolid buttress damđập trụ chống khối lớnsolid concrete blockkhối bê tông đặcsolid cranktrục khuỷu liền khốisolid cylinderkhối trụ (tròn) đặcsolid flight of stairsnhịp cầu thang nguyên khốisolid flight of stairsthân cầu thang nguyên khốisolid foundationmóng khối đặcsolid foundationmóng toàn khốisolid gravity damđập trọng lực khối lớnsolid masonrykhối xây đặcsolid masskhối cứngsolid pistonpittông liền khối (bơm)solid piston pumpbơm pittông liền khốisolid polecực từ khốisolid retaining walltường chắn đất đặc (toàn khối)solid retaining walltường chắn liền khốisolid rolled wheelbánh xe liền khối lănsolid wheelbánh xe liền khối không đứt nét nặng đặc đất chặt dày dày đặc nguyênmade solid withđược chế tạo nguyên khốisolid bearingổ trục nguyên khốisolid brickgạch nguyênsolid flight of stairsnhịp cầu thang nguyên khốisolid flight of stairsthân cầu thang nguyên khốisolid mandreltrục gá nguyênsolid postcột nguyênsolid posttrụ nguyênsolid taptarô nguyênsolid treadbậc nguyênsolid-groundmài bằng thỏi nguyên lập thể liền nétsolid lineđường liền nét gọn rắn răng cố định vật rắn vật thể

Kinh tế

chất khô cứngsolid chocolatesocola cứng nền kinh tế vững mạnh rắn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectivebrick wall , close , compact , compacted , concentrated , concrete , consolidated , dense , firm , fixed , heavy , hefty , hulk , hunk , husky , massed , material , physical , rock , rocklike , rooted , secure , set , sound , stable , strong , sturdy , substantial , thick , tight , unshakable , agreed , consecutive , consentient , continued , like a rock , regular , set in stone , steady , unalloyed , unanimous , unbroken , undivided , uninterrupted , united , unmixed , cogent , constant , decent , estimable , genuine , good , law-abiding , levelheaded , pure , real , satisfactory , satisfying , sensible , serious , sober , stalwart , steadfast , trustworthy , trusty , upright , upstanding , valid , worthy , hard , incompressible , sure , just , well-founded , well-grounded , reliable , responsible , concretionary , consistent , continuous , convincing , cubic , dependable , durable , full , impenetrable , impermeable , imporous , lasing , level , massive , monolithic , ponderable , rugged , sterling , stiff , thorough , unyielding , weighty

Từ trái nghĩa

adjectivefluid , gaseous , insubstantial , liquid , soft , vaporous , broken , divided , incomplete , incontinuous , intermittent , tenuous , undependable , unreliable , untrustworthy , vulnerable , fallacious , hollow , incompact , plastic , porous , spongy , unstable

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *