Ngân hàng thương mại quản lý rất nhiều tài khoản liên quan không chỉ của khách hàng cá nhân, doanh nghiệp mà còn của các tổ chức tài chính khác. Một doanh nghiệp đặc biệt như vậy, các loại tài khoản cũng nhiều.
Đang xem: Chủ tài khoản tiếng anh là gì, từ vựng tiếng anh chuyên ngành ngân hàng phần 1
Xem thêm: Thân Sinh Là Gì – Thân Sinh Nghĩa Là Gì
Xem thêm: Trất Là Gì – Ý Nghĩa Của Từ Truất, Trấts
Vì vậy, ngày hôm nay, gocnhintangphat.com xin chia sẻ bài học các thuật ngữ ngân hàng thương mại về tài khoản bằng tiếng Anh. Mời bạn cùng tìm hiểu!
Bộ thuật ngữ tiếng Anh ngân hàng thương mại về các loại tài khoản bằng tiếng Anh
A
Above/ over (prep): cao hơn
Accept (v): chấp nhận
Acceptance (n): sự chấp nhận
Acceptable (adj): có thể chấp nhận
Account (n): tài khoản
Account charge/ fee: phí tài khoản
Account holder/ owner: chủ tài khoản
Account number: số tài khoản
Account statement: bảng sao kê tài khoản
Advantage (n): ưu điểm
Advice (n): lời khuyên, sự tư vấn
Advise (v): khuyên, tư vấn
Allow somebody to do something (v): cho phép ai làm gì
Amount = sum (n): lượng tiền, số tiền
Applicant (n): người xin mở tài khoản
Apply for (v): nộp đơn xin
Application (n): việc nộp đơn
Approve = agree to (v): thông qua, đồng ý
Arrange (v): thu xếp
Arrangement (n): sự thu xếp
B
Background information: thông tin cơ bản
Bank account: tài khoản ngân hàng
Bank of England: ngân hàng trung ương Anh
Banking service: dịch vụ ngân hàng
Base rate: lãi suất cơ bản
Be likely to do: có khả năng làm
Be satisfied with: hài lòng với
Bill (n): hóa đơn
Branch (n): chi nhánh
Business / corporate account: tài khoản doanh nghiệp
C
Cash (n): tiền mặt
Certain (adj): nhất định
Cheque (n): séc
Cheque book (n): sổ séc
Collect (v): thu, nhận
Complicated (adj): phức tạp
Computer programmer (n): lập trình viên máy tính
Convenience (n): sự thuận tiện
Convenient (adj): thuận tiện
Current account = checking account: tài khoản vãng lai
D
Day-to-day: hàng ngày
Define (v): định nghĩa
Definition (n): định nghĩa
Demand – deposit account (n): tài khoản tiền gửi không kỳ hạn
Deposit account: tài khoản tiền gửi
Disadvantage: nhược điểm
E
Earn interest: kiếm lãi, kiếm lời
Embarrass (v): lo lắng, bối rối
Enable sombodyto do something (v): cho ai khả năng làm gì
Eurocheque (n): séc châu Âu
F
Facility (n): tiện ích
Facilitate (v): trở nên đơn giản
Finance (n): tài chính, tài trợ
Financial (adj): thuộc về tài chính
First of all: trước hết, thứ nhất là
Firstly/ secondly/ thirdly (adv): thứ nhất/ thứ hai/ thứ ba
Fix (v): ấn định
Foreign currency: ngoại tệ
Form (kind) of investment: hình thức đầu tư
Form (n): đơn
Future (n): tương lai
G
Generally (adv) = in general: nói chung, nhìn chung
Giro credit slip: phiếu ghi có Giro
Grant (n, v): tiền trợ cấp học, cấp, phát
Great (adj): cao, to, lớn
H
Handle (v): giao dịch
I
In credit: dư có
In fact: trong thực tế, trên thực tế
In return: để đổi lại
Inherit (v): thừa kế
Inheritance (n): sự thừa kế
Interest (n): lãi
Interest rate (n): lãi suất
It is possible to do something: có thể làm, có khả năng làm
J
Joint account: tài khoản chung
L
Leave collegue: tốt nghiệp
Living expenses: chi tiêu cuộc sống
Loan (n, v): khoản vay, cho vay
Lose some interest: trừ lãi suất
M
Mattress (n): đệm
Maximum (n): tối đa
Minimum (n): tối thiểu
N
Normal cheque : séc thường
Normal rate = base rate: lãi suất thông thường
O
Occupation (n): nghề nghiệp
Opposite (prep): đối lập, đối diện
Organize (v): tổ chức, thu xếp
Organization (n): tổ chức
Overdraw (v): rút quá
Overdraft (n): sự rút quá, thấu chi
P
Passbook (n): sổ tiết kiệm
Pay (v): trả, thanh toán
Pay in (v): gửi tiền
Paying-in-book: sổ gửi tiền
Permission (n): sự cho phép
Permit (v): cho phép
Personal account: tài khoản cá nhân
Petrol station: trạm bán xăng
Place of work: nơi làm việc
Popular (adj): thông dụng, phổ biến
Positive point: điểm trên 0, điểm dương, điểm tốt, ưu điểm
Prior notice: giấy thông báo trước
Probably (adv): có lẽ
Provide (v): cung cấp
Provision (n): dự phòng, sự cung cấp
Puzzle (n): đố chữ
R
Rate of interest = interest rate: lãi suất
Record (n): bản ghi chép
Recordkeeping (n): sự ghi chép
Refer to (v): thay thế, ám chỉ
Regularly (adv): một cách thường xuyên
Require (v): yêu cầu, đòi hỏi
Requirement (n): sự yêu cầu
Return (n): lợi nhuận
Risk (n): rủi ro
Risky (adj): rủi ro
Run a business: kinh doanh, mở công ty kinh doanh
S
Save (v): tiết kiệm
Saver (n): người tiết kiệm
Savings account: tài khoản tiết kiệm
Security/ safety (n): sự an toàn
Secure/ safe (adj): an toàn
Shortage: thiếu, không dủ
Short term: ngắn hạn
Short of (adj): thiếu
Sole account: tài khoản riêng
Standing order: lệnh chi định kỳ
Subtract (v): trừ
T
That’s why: do vậy
There is no need to do: không cần phải
Time-deposit account (n): tài khoản tiền gửi kỳ hạn
To put it simply,…: đơn giản là …
Transfer (v): chuyển tiền
Travel facilities: tiện ích đi du lịch
Travellers’ cheque: séc du lịch
W
Whereas (conj) = while: trong khi đó
Whether = if (conj): liệu, nếu
Withdraw (v): rút tiền
Withdrawal slip: phiếu rút tiền
gocnhintangphat.com hy vọng các thuật ngữ ngân hàng thương mại bằng tiếng Anh mà gocnhintangphat.com giới thiệu trên đây sẽ giúp bạn có thể tìm hiểu kiến thức tiếng Anh chuyên ngành cũng như cung cấp một công cuh tốt hơn để làm việc hiệu quả. Với lĩnh vực này, bạn hãy tìm hiểu thêm các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng nhé!
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ COVID-19
Từ khi bùng phát vào tháng 12/2019, Covid-19 hay đại dịch SARS-CoV-2…