English – VietnameseVietnamese – EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish – Vietnamese 2VietnameseEnglish-Vietnam TechnicalVietnam-English TechnicalEnglish-Vietnam BusinessVietnam-English BusinessEe-Vi-En TechnicalVietnam-English PetroOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET vgocnhintangphat.com.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtEnglish MedicalEnglish Vietnamese MedicalEn-Vi Medication TabletsJapanese – VietnameseVietnamese – JapaneseJapanese – Vietnamese (NAME)Japanese – EnglishEnglish – JapaneseJapanese – English – JapaneseNhật Hán ViệtJapanese DaijirinCHINESE – VIETNAM (Simplified)VIETNAM – CHINESE (Simplified)CHINESE – VIETNAM (Traditional)VIETNAM – CHINESE (Traditional)CHINESE – ENGLISHENGLISH – CHINESEHÁN – VIETNAMKOREAN – VIETNAMVIETNAM – KOREANKOREAN – ENGLISHENGLISH – KOREANFRENCH – VIETNAMVIETNAM – FRENCHFRE ENG FRELarousse MultidicoENGLISH – THAILANDTHAILAND – ENGLISHVIETNAM – THAILANDTHAILAND – VIETNAM RUSSIAN – VIETNAMVIETNAM – RUSSIANRUSSIAN – ENGLISHENGLISH – RUSSIANGERMAN – VIETNAMVIETNAM – GERMANCZECH – VIETNANORWAY – VIETNAMITALIAN – VIETNAMSPAINSH – VIETNAMVIETNAMESE – SPAINSHPORTUGUESE – VIETNAMLanguage Translation Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)

chính trị

*

noun

*

Politics politics Văn học phải phục vụ chính trị Literature must serve politics Chiến tranh là sự tiếp tục của chính trị War is the continuation of politics Vừa thạo về chính trị vừa giỏi về chuyên môn Versed in politics and skilled in professional ability political Chế độ chính trị Political regime Tình hình chính trị trong và ngoài nước External and internal political situation Đường lối chính trị Political line Nâng cao nhận thức chính trị To raise the political consciousness Giáo dục chính trị Political education Làm công tác chính trị trong lực lượng vũ trang To carry out political work in the armed forces Cán bộ chính trị Political cadre Đội quân chính trị Political army Bãi công chính trị Political strike Lực lượng quân sự và lực lượng chính trị Military force and political force Đấu tranh chính trị và đấu tranh quân sự Political struggle and military (armed) struggle Bị bắt giữ vì lý do chinh trị To be arrested for political reasons politic Muốn thuyết phục được anh ta thì phải chính trị một chút To convince him, one should be a little politic politically Có ý thức chính trị To be politically aware

*

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *