“Chậu Hoa” tiếng anh là gì – có lẽ là thắc mắc của rất nhiều học tiếng anh hiện nay. Đây là một cụm đơn giản và quen thuộc với cuộc sống của chúng ta. Vì thế, gocnhintangphat.com sẽ chia sẻ cho bạn tất tần tật những kiến thức tiếng anh về chậu hoa cũng như ý nghĩa và các ví dụ thực tế cho bạn tham khảo dưới đây.

Đang xem: Chậu hoa tiếng anh là gì, chậu hoa tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ

 

1. “Chậu Hoa” tiếng Anh là gì?

 

Về định nghĩa thì “Chậu Hoa” trong tiếng anh cũng tương tự như tiếng việt, dùng để chỉ một thùng đựng, chứa trong đó có cây trồng được trồng trọt. 

 

“Chậu Hoa” thường được làm từ đất nung hoặc nhựa, gỗ, kim loại, một số loại thì được làm từ vật liệu phân hủy sinh học như rêu than bùn, bìa cứng, giấy nâu,…Ở phần đáy chậu hoa thường được thiết kế các lỗ để nước chảy ra ngoài, giúp cho cây, hoa phát triển tốt nhất. 

 

Chậu hoa trong tiếng anh có nghĩa là gì?

 

Chậu hoa có công dụng rất hữu ích cho người dùng, vừa dễ dàng gieo hạt, chăm sóc, vừa có thể vận chuyển cây đến địa điểm mới mà không lo gây tổn thương cho cây. Chậu hoa thích hợp để trang trí trong nhà hoặc ở sân và không chiếm quá nhiều diện tích.

Xem thêm: Tm Là Gì – Lời Giải Thích Cặn Kẽ Của Các Chuyên Gia Kinh Tế

 

Ngoài ra, chậu hoa cũng là một yếu tố quyết định kích thước và sự phát triển của cây, hoa. Tuy nhiên, không phải giống cây, hoa nào cũng phát triển tốt trong các chậu hoa lớn. 

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng ( Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, ý nghĩa)

 

Nghĩa tiếng anh của “Chậu Hoa” là “Flowerpot”

 

Cách phát âm của từ “Flowerpot” trong tiếng anh được thực hiện như sau:

 

Theo Anh – Anh: < ˈflaʊəpɒt> 

Theo Anh – Mỹ: < ˈflaʊərpɑt> 

 

Thông tin chi tiết từ vựng về chậu hoa trong tiếng anh

 

Trong tiếng anh, chậu hoa đóng vai trò là một danh từ trong câu. Đây là một vật trang trí giúp tô thêm sắc màu cho không gian sống của bạn, giúp bạn có những thời gian thoải mái và gần gũi với thiên nhiên hơn. 

 

3. Một số ví dụ cụ thể về “Chậu Hoa” trong tiếng anh

 

“Chậu hoa” trong cuộc sống được sử dụng rất nhiều, vì thế bạn hãy cố gắng hiểu hết những ý nghĩa của từ trong tiếng anh để sử dụng phù hợp nhé. Dưới đây là một số ví dụ thực tế, gocnhintangphat.com muốn chia sẻ bạn:

 

The water drained out of the flowerpot through the hole in the bottom.

Xem thêm: Unit Test Là Gì Và Kinh Nghiệm Viết Unit Test Tốt Nhất, Bạn Biết Gì Về Thuật Ngữ Quen Thuộc Trong It

Nước thoát ra khỏi lọ hoa qua lỗ ở phần đáy. The house is decorated with 4 flower pots placed in front of the doorNgôi nhà được trang trí với 4 chậu hoa đặt trước cửa. Terracotta flower pots serve mainly for growing and caring for flowersChậu hoa đất nung phục vụ chủ yếu cho việc trồng và chăm sóc hoa I will plant orchids in the flowerpot you just gave yesterdayTôi sẽ trồng hoa lan vào chậu hoa mà bạn vừa tặng hôm qua We produce some kinds of flowerpot, you can choose it to suit your tasteChúng tôi sản xuất một số loại lọ cắm hoa, bạn có thể lựa chọn để phù hợp với sở thích của mình Which material do you want to choose, we have plastic, stone, terracotta and cardboard flower pots?Bạn muốn chọn chất liệu nào, chúng tôi có chậu hoa bằng nhựa, đá, đất nung và bìa cứng? I think you should buy a large flower pot to fit your plantTôi nghĩ bạn nên mua một chậu hoa lớn để vừa với cây của bạn The flower pots in the store are beautiful. Would you like to buy it?Những chậu hoa trong cửa hàng thật đẹp. Bạn có muốn mua nó không? I give you a favorite flower pot and you can choose it yourselfTôi tặng bạn một chậu hoa yêu thích và bạn có thể tự chọn nó Our factory specializes in the production of porcelain and cardboard flower pots.Nhà máy của chúng tôi chuyên sản xuất chậu hoa sứ và bìa cứng Can you help me move some flower pots to my new home tomorrow?Bạn có thể giúp tôi chuyển vài chậu hoa đến nhà mới vào ngày mai được không?

 

Một số ví dụ cụ thể về chậu hoa trong tiếng anh

 

This is my favorite flower pot. It was planted 2 months agoĐây là chậu hoa yêu thích của tôi. Nó được trồng cách đây 2 tháng I want to give this flower pot to my homeroom teacherTôi muốn tặng chậu hoa này cho cô giáo chủ nhiệm của mình. I just bought a small flower pot to put in my officeTôi vừa mua một chậu hoa nhỏ để đặt trong phòng làm việc của mình My mom loves taking care of these small flower pots, it looks so cuteMẹ tôi rất thích chăm sóc những chậu hoa nhỏ này, trông rất dễ thương The producers say, they hope their flower pots will be available in the market in the near futureNgười sản xuất cho biết, họ hy vọng những chậu hoa của họ sẽ có mặt trên thị trường trong thời gian tới

 

4. Một số từ vựng tiếng anh khác liên quan

 

Flower: HoaPlants: Cây cảnhFlower bed: Luống hoaPot: Chậu

 

Qua bài viết trên, bạn đã hiểu “Chậu Hoa” tiếng Anh là gì rồi đúng không nào? Bên cạnh đó, gocnhintangphat.com còn chia sẻ thêm cho bạn về ý nghĩa và các ví dụ để giúp bạn hiểu sâu hơn về từ vựng. Nếu những kiến thức này bổ ích với bạn thì hãy chia sẻ cho bạn bè mình cùng học và thường xuyên theo dõi gocnhintangphat.com để cập nhật thêm nhiều từ vựng, thông tin tiếng anh mới nhất mỗi ngày nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *