Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Đang xem: Tableware là gì, nghĩa của từ tableware, tableware là gì
The 48 stalls kept water in buckets for rinsing hands and tableware, reusing the same water several times during the day.
Of the most common imports, pottery, three basic categories can be recognized : fine tablewares, wine and oil containers, and utilitarian kitchen and storage vessels.
The morphological and aesthetic algorithms are also applicable for other industrial product designs such as the ornamental parts for watches, tableware, furniture, architecture, and so forth.
I was pleased to note the recent publication of the interim report of the ceramic industry”s tableware strategy group.
The use of silicone rubber for producing tableware has totally changed the facility with which that can be done.
On the other hand, a plate suspended on the wall is not tableware and is more analogous to a wall plaque or picture.
I hope that the legislation will also advantage manufacturers in my constituency who make bricks and who are involved in the sanitary and tableware industries.
Was the amount lost in cutlery and other tableware equal to what has been gained by selling off the family silver?
I have spoken principally of cups, but of course a similar problem could arise with plates and other tableware.
One has only to tweak a pattern on tableware to make it not exactly the same thing, and hence get away with it.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.
Xem thêm: Chi Cục Thuế Tiếng Anh Là Gì ? Chi Cục Thuế Tiếng Anh Là Gì
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Việt
Xem thêm: Quyền Lợi Của Thẻ Xanh Là Gì ? Thẻ Xanh Mỹ Thủ Tục Xin Thẻ Xanh 10 Năm Ở Mỹ
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語