Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Đang xem: Nghĩa của từ tact là gì, tact Định nghĩa: giá cước vận chuyển hàng hóa máy
Often it has been simply a gesture of tact towards the feelings, however bigoted, of others, whether friends, family or colleagues.
With exquisite tact and selfdenial, he has never allowed his passions for cricket and interesting motorcars to impinge on our conversation.
A consequentialist who possesses a genuinely friendly character would abandon her friends with gentle tact and a loving, sorrowful explanation.
Symons translates foreign culture without tact or regard for history, the better to free the dance and the body from the mundane order of signification.
Bureaucracy has at last made its thunderous entrance into a world it should have had the tact to keep away from.
The empowerment of women through verbal tact and supernatural strength only increased female audience appeal.
Conservative surgery was possible in 97% with mobilization of the anterior leaflet, longitudinal plication of the right inflow tact, reduction of the tricuspid annulus using prosthetic ring in older patients.
Quietly, firmly and without fuss or bother, she radiated an aura of compromise, of tact and of understanding which were perhaps the most central characteristics of her personality.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.
Xem thêm: Săm Xe Là Gì ? Nghĩa Của Từ Săm Lốp Trong Tiếng Việt
a part of a ship or a flat area next to or on the roof of a house where you can sit and enjoy the sun
Về việc này
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Xem thêm: Bài 21 Chuyển Động Tịnh Tiến Là Gì ? Nghĩa Của Từ Tịnh Tiến Trong Tiếng Việt
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語
{{#verifyErrors}}
{{message}}