tame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tame.

Đang xem: Tame là gì, nghĩa của từ tame trong tiếng việt nghĩa của từ tame, từ tame là gì

Từ điển Anh Việt

tame

/teim/

* tính từ

đã thuần hoá, đã dạy thuần

a tame monkey: một con khỉ đã dạy thuần

lành, dễ bảo, nhu mì

a very tame animal: một con vật rất lành

đã trồng trọt (đất)

bị chế ngự

nhạt, vô vị, buồn tẻ

a tame basket-ball match: một trận đấu bóng rổ buồn tẻ

a tame story: một câu chuyện nhạt nhẽo

* ngoại động từ

dạy cho thuần, thuần hoá; làm cho không sợ người, làm cho dạn

tiger is hard to tame: hổ khó dạy cho thuần

chế ngự, làm cho quy phục, làm cho (nhuệ khí, tinh thần…) nhụt đi

* nội động từ

dạn đi, quen đi

trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị

Từ điển Anh Anh – Wordnet

*

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.

*

*

Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Xem thêm: So Sánh Siêu Thị Và Chợ Truyền Thống Là Gì, Chợ Truyền Thống Có Bị Thay Thế

*

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên <↑> hoặc mũi tên xuống <↓> để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.

Xem thêm:

Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|

*

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *