Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Đang xem: Teleworking là gì, (ví dụ và Định nghĩa) vietgle tra từ
Teleworking, telecottages and home-working have attracted widespread interest in the idea that information technology can enable people to work from remote rural locations.
Teleworking provides tremendous opportunities and people do not have to use their cars to travel to work.
Teleworking is capable of making vast changes in people”s lives, reducing the need for commuting, and is already doing so for many people.
Indeed, according to recent figures, the percentage of the workforce who telework has been pretty static for the past couple of years.
Teleworking means people working in various different ways from their own homes rather than in offices or factories.
Developments in telecommunication services will be a key to helping districts far from large towns and cities to stay in touch—for example, through telework.
Teleworking, the more intensive use of communications technologies, changes in working habits, increased mobility – all these have had an effect on the mental health of workers.
It has also been said that those who telework most are those who live furthest from their workplace, so that the reduction in pollution is more than pro rata.
Telework centers are attractive to people who do not have the space or inclination to work from home.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.
Xem thêm: Số Cif Là Gì ? Tầm Quan Trọng Của Số Cif Số Cif Trong Ngân Hàng Là Gì
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Xem thêm: ” Unique Key Là Gì ? Nghĩa Của Từ Unique Key Trong Tiếng Việt
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語